Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  175  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Hình thành cho học sinh trường trung học cơ sở kĩ năng học tập môn vật lý : Luận án Phó Tiến sĩ khoa học sư phạm - tâm lí : Chuyên ngành phương pháp giảng dạy vật lý: 5 07 02 / Phạm Thế Dân ; H.d. : Vũ Trọng Kỹ ; Nguyễn Ngọc Hưng . - : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1996. - 170 tr. ; 24 cm +  1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LA/TT.000006
  • 2 Nghiên cứu khả năng hoạt động trí tuệ của học sinh tiểu học - trung học cơ sở Hà Nội và Quy Nhơn bằng Testraven và điện não đồ : Luận án phó tiến sĩ khoa học sinh học : Chuyên ngành sinh lý học động vật: 1 05 16 / Võ Văn Toàn ; H.d. : Tạ Thúy Lan ; Đoàn Yên . - : Trường Đại học Sư phạm Hà nội , 1995. - 144 tr. ; 24 cm +  1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LA/TT.000005
  • 3 Nghiên cứu các chỉ số hình thái, sinh lý và khả năng hoạt động trí tuệ của học sinh trung học cơ sở tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 30 / Võ Văn Toàn (h.d.) ; Võ Thị Hồng Phượng . - Quy Nhơn , 2008. - 80 tr. ; 30 cm + Minh họa màu
  • Thông tin xếp giá: LV21.00020
  • 4 Tiếng Anh 8 : sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 160 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005981-005985
  • 5 Bài tập tiếng Anh 8 / Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lợi,.. . - H. : Giáo viên , 2004. - 99 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005916-005920
                                         VVG00613.0001-0005
  • 6 Tiếng Anh 8 / Ch.b. : Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 168 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005911-005915
                                         VVG00612.0001-0005
  • 7 Thể dục 8 : Sách giáo viên / Ch.b. : Trần Đồng Lâm (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Bích, Vũ Ngọc Hải,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 136 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005906-005910
  • 8 Mĩ Thuật 8 : Sách giáo viên / Ch.b. : Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật . - H. : Giáo dục , 2004. - 131 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005896-005900
  • 9 Âm nhạc 8 : Sách giáo viên / Hoàng Long (ch.b.), Lê Minh Châu, Đào Ngọc Dung, Hoàng Lân . - H. : Giáo dục , 2004. - 64 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005891-005895
  • 10 Âm nhạc và mĩ thuật 8 / Hoàng Long, Đàm luyện, Nguyễn Quốc Toản,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 176 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005888-005890
                                         VVG00611.0001-0005
  • 11 Công nghệ 8 : Công nghiệp : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào, Trần Hữu Quế,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 231 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005883-005887
  • 12 Công nghệ lớp 8 : Công nghiệp / Ch.b. : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào, Trần Hữu Quế,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 208 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005880-005882
                                         VVG00610.0001-0005
  • 13 Giáo dục công dân 8 : Sách giáo viên / Ch.b. : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thúy Anh, Phạm Kim Dung,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 128 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005875-005879
  • 14 Giáo dục công dân 8 : Sách giáo khoa / Ch.b. : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thúy Anh, Phạm Kim Dung,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 64 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005872-005874
                                         VVG00609.0001-0005
  • 15 Địa lý 8 : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Nguyễn Phi Hạnh, Đặng Văn Đức,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 176 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005867-005871
  • 16 Địa lý 8 / Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Nguyễn Phi Hạnh (ch.b.), Đặng Văn Đức,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 160 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005864-005866
                                         VVG00597.0001-0005
  • 17 Lịch sử 8 : Sách giáo viên / Ch.b. : Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 232 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005859-005863
  • 18 Lịch sử 8 / Ch.b. : Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Nguyễn Hữu Chí, Nguyễn Ngọc Cơ,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 160 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005856-005858
                                         VVG00596.0001-0005
  • 19 Ngữ văn 8 : T.2 : Sách giáo viên / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 205 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005851-005855
  • 20 Ngữ văn 8 : T.1 : Sách giáo viên / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 188 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005846-005850
  • 21 Bài tập ngữ văn 8 : T.2 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 112 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005843-005845
                                         VVG00599.0001-0005
  • 22 Bài tập ngữ văn 8 : T.1 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 96 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005840-005842
                                         VVG00598.0001-0005
  • 23 Ngữ văn 8 : T.2 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - H. : Giáo dục , 2004. - 160 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005837-005839
                                         VVG00595.0001-0005
  • 24 Ngữ văn 8 : T.1 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử . - H. : Giáo dục , 2004. - 175 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005834-005836
                                         VVG00594.0001-0005
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.617.892

    : 865.563