1 |  | Các loại phản ứng cơ bản trong hóa học phân tích : Tài liệu giảng dạy : Ngành Cử nhân SP Hóa học / Nguyễn Đình Dốc (ch.b.) . - Bình Định : [Knxb], 2018. - 266 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01424.0001 |
2 |  | Tương tác của CO2, H2O với các hợp chất hữu cơ ở mức độ phân tử : Sách chuyên khảo / Nguyễn Tiến Trung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2021. - 206 tr. : minh họa; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014859-014861 |
3 |  | Nghiên cứu các chất xúc tác chứa Zeolit ZSM - 5 trong phản ứng cracking hyđrocacbon : Luận án Tiến sĩ Hoá học : Chuyên ngành Hoá lý thuyết và Hoá lý: 1 04 04 / Nguyễn Phi Hùng ; H.d. : Nguyễn Hữu Phú ; Phùng Tiến Đạt . - : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 2001. - 127 tr. ; 24 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/TT.000026 |
4 |  | Thực hành tổng hợp hoá học hữu cơ : T.2 / Thái Doãn Tĩnh . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Sư phạm , 2009. - 256 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011660-011669 VVG01187.0001-0010 |
5 |  | Thực hành tổng hợp hoá học hữu cơ : T.1 / Thái Doãn Tĩnh . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học Sư phạm , 2009. - 271 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011650-011659 VVG01173.0001-0010 |
6 |  | Cơ sở lí thuyết các phản ứng hóa học / Trần Thị Đà, Đặng Trần Phách . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 2014. - 503 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011102-011106 VVG00817.0001-0010 VVM.007615-007619 |
7 |  | Cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học : Dùng cho sinh viên khoa Hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm / Vũ Đăng Độ . - In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 2013. - 248 tr ; 24 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.010016-010025 VVG01226.0001-0010 |
8 |  | Bài tập cơ sở lí thuyết các quá trình hóa học / Vũ Đăng Độ (ch.b.), Trịnh Ngọc Châu, Nguyễn Văn Nội . - H. : Giáo dục , 2013. - 171 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035172-035176 VNG02768.0001-0025 |
9 |  | Phản ứng điện hóa và ứng dụng / Trần Hiệp Hải . - H. : Giáo dục , 2009. - 183 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009726-009735 VVG01243.0001-0010 |
10 |  | Techniques in organic chemistry : Miniscale, standard taper microscale, and williamson microscale / Jerry R. Mohrig, Christina Noring Hammond, Paul F. Schatz . - 2nd ed. - NewYork : W.H. Freeman & company , 2006. - [407 tr. đánh số từng phần] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000112 |
11 |  | Đại cương hóa hữu cơ / Đào Hùng Cường . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 203 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009311-009315 |
12 |  | Chuỗi phản ứng hoá học vô cơ và hữu cơ : Luyện thi tú tài và thi tuyển sinh Cao đẳng, Đại học / Nguyễn Xuân Trường, Trần Trung Ninh, Phạm Thị Bình,.. . - Tái bản lần thứ 2. - Tp.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh , 2009. - 143 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009060-009063 |
13 |  | Hóa học phân tích : P.2 : Các phản ứng ion trong dung dịch nước / Nguyễn Tinh Dung . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2010. - 299 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02438.0013-0020 |
14 |  | Cơ sở lý thuyết các quá trình hoá học : Dùng cho sinh viên khoa Hóa các trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm / Vũ Đăng Độ . - Tái bản lần thứ 9, có chỉnh lý, bổ sung. - H. : Giáo dục , 2010. - 248 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008843-008847 VVM.005918-005922 |
15 |  | Chemistry / John Olmsted III, Gregory M. Williams . - 3rd ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - 100 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000061 |
16 |  | Merrill chemistry / Robert C. Smoot, Roberd G. Smith, Jack Price . - NewYork : McGraw Hill , 1993. - XVIII,910 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000074-000081 |
17 |  | Reaction kinetics and reactor design / John B. Butt . - New Jersey : Prentice-Hall , 1980. - 431 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000002 |
18 |  | Chemistry and chemical reactivity / Harry E. Pence . - 2nd ed. - Fort Worth : Saunders College Publishing , 1991. - 430 tr ; 29 cm. - ( Study guide to acompany ) Thông tin xếp giá: 540/A.000049 |
19 |  | Electrochemical reactions and mechanicsms in organic chemistry / James Grimshaw . - Amsterdam : Elsevier , 2000. - 401 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000094 |
20 |  | Động lực học các phản ứng hóa học / Đặng ứng Vận . - H. : Giáo dục , 2003. - 155 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031840-031844 VNM.039935-039939 |
21 |  | Wildlife responses to climate change / B.s. : Stephen H. Schneider, Terry L. Root . - Washington : Island Press , 2002. - XV, 437 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000061 |
22 |  | Tính chất lý hóa học các chất vô cơ : 106 nguyên tố hóa học. Cẩm nang tra cứu cho học sinh, sinh viên, kỹ sư, giáo viên PTTH.. / R.A. Liđin, V.A Molosco, L.L Anđseeva ; Dịch : Lê Kim Long,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 638tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024508-024512 VNG02467.0001-0010 VNM.033313-033317 |
23 |  | Năng lượng nguyên tử / K.A. Gladkov ; Dịch : Trần Đại Nghiệp,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 406tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.000781-000782 VNM.009382-009384 |
24 |  | Phân tử tốc độ phản ứng / L.A. Nicôláep, G.N. Fađeep ; Hoàng Nhâm (dịch) . - H. : Giáo dục , 1978. - 215tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004664-004665 VNM.005231-005240 VNM.020280-020287 |