| 1 |  | Phương pháp giải phương trình và bất phương trình / Nguyễn Văn Mậu . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 168 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách chuyên toán cấp III ) Thông tin xếp giá: VND.017758-017760 |
| 2 |  | Phương pháp giải phương trình và bất phương trình / Nguyễn Văn Mậu . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 168 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách chuyên toán cấp III ) Thông tin xếp giá: VND.021141-021143 VNM.030664 |
| 3 |  | Giải các bài toán bằng phương pháp lập phương trình / F.A. Ôrêkhôp . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 138 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000624-000625 VVM.000541-000545 |
| 4 |  | Giáo trình phương trình đạo hàm riêng : T.2 / Nguyễn Thừa Hợp . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 406 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.004631-004632 VND.006993-006997 VNM.000847-000851 VNM.020608-020610 |
| 5 |  | Phương trình đạo hàm riêng tuyến tính / Lê Quang Trung . - H. : Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 211 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017119-017123 |
| 6 |  | Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 333 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 7 |  | Phương trình tích phân và cách giải gần đúng / Phan Văn Hạp . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 291 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004639-004640 VNM.001055-001059 |
| 8 |  | Phương trình vi phân hệ động lực và đại số tuyến tính / M.W. Hơcs, X. Xmâyl ; Dịch : Nguyễn Văn Đạo,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 441 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000553 |
| 9 |  | Giải xấp xỉ phương trình toán tử / Văn Như Cương, Ya Da. D. Mamedov, Khuất Văn Ninh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1992. - 244 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019681-019685 |
| 10 |  | Phương trình vi phân : T.1 : Sách dùng trong các trường cao đẳng sư phạm / L.E. Elsgols ; Dịch : Nguyễn Mạnh Trinh,.. . - H. : Giáo dục , 1979. - 183 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006715-006719 VNM.001016-001018 |
| 11 |  | Đại số tuyến tính : T.1 . - H. : Hà Nội , 1991. - 100 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015713-015717 |
| 12 |  | Bài tập toán học cao cấp : T.2 : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật công nghiệp / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường . - Xuất bản lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1993. - 219 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017104-017113 |
| 13 |  | Giáo trình phương trình vi phân và phương trình đạo hàm riêng / Hoàng Gia Khánh . - H. : Nxb. Hà Nội , 1990. - 132 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001364-001368 |
| 14 |  | Giáo trình đại số / Phạm Việt Hùng . - H. : Đại học tổng hợp Hà Nội , 1990. - 47 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001539-001543 |
| 15 |  | Tích phân ngẫu nhiên và phương trình vi phân ngẫu nhiên / Trần Hùng Thao . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 179 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022436-022440 VNM.032024-032025 VNM.032027-032028 |
| 16 |  | Phương trình vi phân : T.2 : Sách dùng trong các trường cao đẳng sư phạm / L.E. Elsgols ; Dịch : Nguyễn Mạnh Trinh,.. . - H. : Giáo dục , 1980. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006720-006724 VNM.008831-008845 |
| 17 |  | Đại số tuyến tính : T.2 . - H. : Nxb. Hà Nội , 1991. - 92 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015718-015722 |
| 18 |  | Tuyển tập những bài toán sơ cấp : T.2 : Lượng giác / Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1977. - 475tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.004310-004311 VNM.001215 VNM.001218 VNM.001220 VNM.001222 |
| 19 |  | Đại số sơ cấp : T.2 / Hoàng Kỳ, Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Đức Thuần . - H. : Giáo dục , 1979. - 324tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.005863-005868 VNM.001025-001029 |
| 20 |  | Đại số tuyến tính và phương trình vi phân / Huszetsen . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 464tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005796-005800 VNM.001204-001210 VNM.001212-001213 |
| 21 |  | Đại số tuyến tính trong kỹ thuật / Trần Văn Hãn . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 446tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004776-004778 |
| 22 |  | Bài tập phương trình vi phân / Nguyễn Thế Hoàn, Trần Văn Nhung . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 333tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000275-000277 |
| 23 |  | Dạy học các hệ thống số, phương trình và hàm số / Nguyễn Bá Kim . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội 1 , 1980. - 106 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000168 |
| 24 |  | Những phương pháp cơ bản của Toán học tính toán / Nguyễn Mậu Vỵ . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1992. - 140 tr ; 30 cm. - ( Tủ sách Đại học sư phạm Quy Nhơn ) Thông tin xếp giá: TLD.000558-000562 TLG00119.0001-0061 |