1 | | Làm mẹ /Cơ Lava Makhôva ; Dịch : Trần Nam Huân,.. . - In lần 7. - :Phụ nữ ,1978. - 302tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004598-004599 VNM.002511-002518 VNM.019568-019572 |
2 | | Tiếng Việt văn học và phương pháp giáo dục :T.2. Sách giáo khoa dùng cho giáo sinh các trường trung học sư phạm Mẫu giáo /Phan Thiêu (ch.b.), Phùng Ngọc Kiếm, Nguyễn Xuân Khoa, Trần Gia Linh . - H. :Giáo dục ,1988. - 134tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.013493-013495 VNM.027265-027271 |
3 | | Phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với văn học :Sách bồi dưỡng chuẩn hóa giáo viên THSP mầm non hệ 9 /Lê ánh Tuyết (ch.b.), Phạm Thị Việt, Đặng Thu Quỳnh . - Tái bản lần thứ 2. - H. :Giáo dục ,1999. - 68tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.029033-029037 VNM.037324-037328 |
4 | | Tâm lý học dạy học :Tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường ĐHSP và giáo viên các cấp /Hồ Ngọc Đại . - Tái bản. - H. :Đại học Quốc gia Hà Nội ,2000. - 296tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.030082-030084 VND.030615-030617 VNM.037682-037684 |
5 | | Bước khởi hành quyết định /Thiên Giang . - Tp. Hồ Chí Minh :Nxb. Trẻ ,2001. - 44tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.025542-025546 VNM.034322-034326 |
6 | | Management of physical education and sport /Charles A. Bucher, March L. Krotee . - 12nd ed. - NewYork :McGraw Hill ,2002. - 577 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000553 |
7 | | Phòng ngừa thanh thiếu niên phạm tội :Trách nhiệm của gia đình, nhà trường và xã hội /Nguyễn Xuân Yêm (ch.b.), Đỗ Bá Cở, Đỗ Thái học, Trần Văn Luyện . - H. :Công an Nhân dân ,2004. - 747 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.006016-006018 VVM.005349-005350 |
8 | | Khơi dậy tiềm năng sáng tạo /Nguyễn Cảnh Toàn, Nguyễn Văn Lê, Châu An . - In lần thứ 2. - H. :Giáo dục ,2004. - 383 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: VND.032120-032124 VNG02731.0001-0010 |
9 | | Thủ công - kỹ thuật và phương pháp dạy học thủ công - kĩ thuật :Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học : trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm /Đào Quang Trung (ch.b.), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu, Hoàng Hương Châu . - H. :Giáo dục ,2007. - 351 tr ;30 cm Thông tin xếp giá: VVD.006822-006826 VVG00681.0001-0036 |
10 | | Đại cương về giáo dục trẻ khiếm thính /Nguyễn Thị Hoàng Yến . - In lần thứ 2. - H. :Đại học sư phạm ,2007. - 256 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.036274-036278 VNG02816.0001-0015 |
11 | | Phương pháp dạy học và trò chơi vận động cho học sinh tiểu học :Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học : trình độ Cao đẳng và Đại học sư phạm /B.s.: Nguyễn Viết Minh (ch.b.), Đậu Bình Hương . - H. :Giáo dục ,2007. - 321 tr ;30 cm Thông tin xếp giá: VVD.006853-006857 VVG00686.0001-0010 |
12 | | Giáo dục học mầm non /Phạm Thị Châu, Nguyễn Thị Oanh, Trần Thị Sinh . - In lần thứ 5. - H. :Đại học Quốc gia Hà Nội ,2008. - 372 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VNG02745.0017-0028 |
13 | | Giáo dục mầm non :T.2 /Đào Thanh Âm (ch.b.), Trịnh Dân, Nguyễn Thị Hoa, Đinh Văn Vang . - H. :Đại học Sư phạm ,2008. - 223 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.033206-033210 |
14 | | Giáo dục âm nhạc :T.2 : Phương pháp giáo dục âm nhạc : Sách dùng cho Khoa Giáo dục Mầm non /Phạm Thị Hoà . - In lần thứ 6. - H. :Đại học Sư phạm ,2009. - 170 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.033221-033225 |
15 | | Nghiên cứu bài học vì cộng đồng học tập :Sách hướng dẫn đổi mới nhà trường bền vững /Eisuke Saito, Masatsugu Murase, Atsushi Tsukui, John Yeo . - H. :Đại học sư phạm ,2015. - 163 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.036249-036253 VNG02811.0001-0015 |