| 1 |  | Kỹ thuật dạy học địa lý : Tài liệu lưu hành nội bộ / Dương Văn Thành . - Quy Nhơn : Trường Đại học Quy Nhơn , 2000. - 49 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: TLD.000925-000929 TLG00185.0001-0095 |
| 2 |  | Phương pháp dạy học tìm hiểu tự nhiên và xã hội : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Nguyễn Thượng Giao, Bùi Phương Nga . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1993. - 243 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016004-016008 |
| 3 |  | Một số vấn đề cơ bản về nội dung và phương pháp luận triết học Mác-Lênin : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên PTTH / Mai Văn Bính (ch.b.), Nguyễn Văn Tân, Vương Tất Đạt . - H. : Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1990. - 159 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013140-013141 |
| 4 |  | Đạo đức và phương pháp dạy - học đạo đức : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Hữu Dũng, Lưu Thu Thuỷ . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1993. - 95 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016014-016018 |
| 5 |  | Phương pháp và kỹ thuật lên lớp trong trường phổ thông : T.1 / N.M. Iacoplep ; Nguyễn Ngọc Quang (h.đ.) ; Người dịch : Nguyễn Hữu Chương, Phạm Văn Minh . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VVD.000665 |
| 6 |  | Phương pháp và kỹ thuật lên lớp trong trường phổ thông : T.1 / N.M. Iacoplep ; Nguyễn Ngọc Quang (h.đ.) ; Dịch : Nguyễn Hữu Chương,.. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1975. - 227 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.003691 |
| 7 |  | Những xu hướng dạy học không truyền thống : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên toán phổ thông trung học / Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thuỵ . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1995. - 62 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018339-018343 |
| 8 |  | Một số phương pháp và kỹ thuật nghiên cứu xã hội học ứng dụng / Nguyễn Minh Hòa . - H. : Khoa học Xã hội , 1993. - 137 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016144-016148 |
| 9 |  | Phương pháp học tập lý luận, chính trị : T.2 : Giáo trình học tập / Hồ Chiểu (dịch) . - H. : Sách giáo khoa Mác-Lênin , 1983. - 215 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007800-007802 |
| 10 |  | Giám đốc xí nghiệp, những chức năng và phương pháp công tác chủ yếu / F.F. Aunapu ; Dịch : Trần Tiến Đức,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1972. - 70 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách của người cán bộ quản lý ) Thông tin xếp giá: VND.003809-003810 |
| 11 |  | Chương trình phần giáo dục cốt lõi chuyên nghiệp : Dùng cho các trường Đại học sư phạm và Cao đẳng sư phạm: Theo quyết định 2677/GD-ĐT ngày 3.12.1993 . - H. : [Knxb] , 1995. - 74 tr ; 28 cm |
| 12 |  | Đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở : Môn văn, lịch sử, Địa lý, giáo dục công dân, ngoại ngữ: Tài liệu tham khảo cho giáo viên / Trần Kiều (ch.b.),.. . - H. : Viện khoa học giáo dục , 1997. - 170 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020951-020955 VNG02226.0001-0020 |
| 13 |  | Đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở : Môn toán, Vật lý, Hoá học, Sinh học, âm nhạc, Mĩ thuật: Tài liệu tham khảo cho giáo viên / Trần Kiều (ch.b.),.. . - H. : Viện khoa học giáo dục , 1998. - 202 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020956-020960 VNG02227.0001-0020 |
| 14 |  | Kĩ thuật dạy học sinh học : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Trần Bá Hoành (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1996. - 219 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018815-018819 |
| 15 |  | Phương pháp dạy học giáo dục học / Nguyễn Như An . - H. : [Knxb] , 1991. - 403 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013879-013883 |
| 16 |  | Phát triển tính tích cực, tính tự lực của học sinh trong quá trình dạy học : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên PTTH / Nguyễn Ngọc Bảo . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1995. - 73 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017351-017355 |
| 17 |  | Vấn đề đặt câu hỏi của giáo viên đứng lớp. Kiểm tra, đánh giá việc học tập của học sinh / Nguyễn Đình Chỉnh . - H. : [Knxb] , 1995. - 99 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018733-018737 |
| 18 |  | Phương pháp giảng dạy giáo dục công dân : Dùng cho PTTH / Vương Tất Đạt (ch.b.), Phùng Văn Bộ, Nguyễn Thị Kim Thu,.. . - H. : Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 175 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017081-017084 |
| 19 |  | Trắc nghiệm và đo lường cơ bản trong giáo dục / Quentin Stodola, Kalmer Stordahl ; Nghiêm Xuân Nùng (dịch) . - H. : [Knxb] , 1995. - 289 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018575-018579 |
| 20 |  | Lao động-thủ công và phương pháp dạy học : Dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Thái Tân Trào, Vũ Hải, Khổng Thị Sơn Đoài . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 206 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016009-016013 |
| 21 |  | Phương pháp công tác đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh : Dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Trần Như Tỉnh, Ngô Quang Quế, Bùi Sỹ Tụng . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015969-015973 |
| 22 |  | Một số vấn đề về dạy môn tự nhiên-xã hội ở trường tiểu học : Tài liệu BDTX chu kì 1992-1996 cho giáo viên trường tiểu học / Nguyễn Thượng Giao . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1994. - 95 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017139-017143 |
| 23 |  | Phương pháp giảng dạy tiếng Việt và văn học : Tài liệu dùng trong các trường Sư phạm đào tạo và bồi dưỡng giáo viên cấp II . - : , 1985. - 245 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013209 |
| 24 |  | Phương pháp dạy học tiếng Việt / Lê A, Thành Thị Yên Mỹ, Lê Phương Nga, Nguyễn Trí . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1993. - 163 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015989-015993 |