1 |  | Nghiên cứu về phương ngữ Thần Mộc = 神木方言研究. T.1 / Hình Hướng Đông . - Bắc Kinh: Trung Hoa, 2020. - 462 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Tiếng địa phương huyện Thạch Hà (Hà Tĩnh) những đặc điểm từ vựng-ngữ nghĩa : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Nguyễn Thị Quỳnh Nga ; Trần Thị Ngọc Lang (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00032 |
3 |  | Phương tiện tình ái trong phương ngữ Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Nguyễn Văn Lập (h.d.) ; Nguyễn Ngọc Oanh . - Bình Định , 2015. - 118 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00031 |
4 |  | Phương ngữ Nam Bộ trong sáng tác của Vương Hồng Sễn : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Nguyễn Thị Ngọc Thuý ; Dương Hữu Biên (h.d) . - Bình Định , 2014. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00004 |
5 |  | Địa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình : Q.4 / Mai Đức Hạnh ( ch.b.), Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu , 2017. - 474 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036513 |
6 |  | Từ ngữ nghề biển của ngư dân Đà Nẵng / Đinh Thị Trang (nghiên cứu, s.t) . - H. : Nxb. Hội nhà văn , 2016. - 351 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Sự biểu tỏ trong cách nói, kiểu cười của người Nam Bộ / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 193 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 259 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình / Nguyễn Tú . - H. : Lao động , 2011. - 369 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034154 |
10 |  | Văn hóa dân gian Quảng Bình : T.2 : Lời ăn tiếng nói / Nguyễn Tú . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 453 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033098 |