1 |  | Một số định lý cơ bản của phép tính vi phân và ứng dụng trong giải toán sơ cấp : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp / Đỗ Thị Kim Huệ ; Nguyễn Ngọc Quốc Thương (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00307 |
2 |  | Toán học cao cấp. T.3, Phép tính giải tích nhiều biến số / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 18. - H. : Giáo dục, 2020. - 275 tr. ; 21 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VNG02254.0012-0017 |
3 |  | Toán học cao cấp. T.2, Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản lần thứ 20. - H. : Giáo dục, 2018. - 415 tr. ; 21 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VNG02253.0013-0017 |
4 |  | Multivariable calculus: Concepts and contexts/ James Stewart . - 4th ed. - Australia Cengage Learning, 2019. - xx,423,A.57 p.; 26cm Thông tin xếp giá: 510/A.000458 |
5 |  | Calculus early transcendentals / James Stewart, Daniel Clegg, Saleem Watson . - 9th ed. - Australia Cengage Learning, 2021. - xxx,1214,A.158 p.; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000459 |
6 |  | Một số ứng dụng của phép tính vi tích phân vào dãy số, phương trình, bất phương trình và bất đẳng thức : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành phương pháp toán sơ cấp: 60 46 40 / Nguyễn Văn Kính (h.d.) ; Võ Thị Phương Mai . - Quy Nhơn , 2009. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00069 |
7 |  | Phép tính vi phân dạng vi phân trong không gian Banach / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải . - In lần thứ 4, có chỉnh lí. - H. : Đại học Sư phạm , 2016. - 143 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035954-035963 VNG02902.0001-0010 |
8 |  | Đa tạp khả vi / Nguyễn Văn Đoành . - H. : Đại học Sư phạm , 2007. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035890-035899 VNG03076.0001-0010 |
9 |  | Bài tập phép tính vi phân và tích phân : T.2 / Nguyễn Văn Khuê (ch.b.), Cấn Văn Tuất, Bùi Đắc Tắc . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Sư phạm , 2004. - 224 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035880-035889 VNG03081.0001-0010 |
10 |  | Bài tập phép tính vi phân và tích phân : T.1 / Nguyễn Văn Khuê (ch.b.), Cấn Văn Tuất, Bùi Đắc Tắc . - H. : Đại học Sư phạm , 2004. - 224 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035869-035878 VNG03080.0001-0010 |
11 |  | Visualizing calculus by way of Maple : An empharis on problem solving / Arnavaz Taraporevala, Nadia Bena Kli, Satyanand Singh . - New York : McGraw Hill , 2012. - viii,575 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000425-000427 |
12 |  | Giải tích I : Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến : Dùng cho sinh viên kỹ thuật, cao đẳng, đại học, sau đại học / Trần Bình . - In lần thứ 10 có chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2011. - 375 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034682-034686 |
13 |  | Calculus : For business, economics, and the social and life sciences / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2007. - 356 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000384 |
14 |  | Giáo trình giải tích : T.1 : Phép tính vi phân của hàm một biến và nhiều biến / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn . - In lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 235 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033852-033856 VNG03098.0001-0005 |
15 |  | Calculus : Early transcendental functions / Robert T. Smith, Roland B. Minton . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 2007. - [1388 tr. đánh số từng phần] ; 27 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000372 |
16 |  | Applied calculus : For business, economics, and the social and life sciences / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XXXII,975 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: N/51/A.0000262-0000264 |
17 |  | Calculus / James Stewart . - 2nd ed. - California : Brooks Publishing Company , 1991. - XVIII,974,A112 tr ; 26 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: 510/A.000214 |
18 |  | Bài giảng giải tích : T.1 / Nguyễn Duy Tiến . - In lần 2. - H. : Đại học Quốc gia , 2004. - 304 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006049-006053 VVG00483.0001-0010 VVM.005362-005366 |
19 |  | Applied calculus : For business, Economics, and the social and life sciences / Laurence D. Hoffmann, Gerald L. Bradley, Kenneth H. Rosen . - 8th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2005. - XXXII, 976 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000204-000208 |
20 |  | Bài tập toán cao cấp / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đỉnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - H. : Giáo dục , 2005. - 500 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.032400-032409 VNM.040302-040311 |
21 |  | Phép tính vi phân và tích phân hàm nhiều biến / Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thủy Thanh . - H. : Đại học Quốc Gia Hà Nội , 2001. - 270tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.005112-005116 VVM.005072-005075 |
22 |  | Phép tính vi phân và tích phân hàm một biến / Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thủy Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 315tr ; 23cm Thông tin xếp giá: VVD.004885-004889 VVM.004884-004887 |
23 |  | Cơ sở hình học vi phân / Trần Đạo Dõng . - H. : Giáo dục , 2002. - 104tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024114-024116 VNG02451.0001-0014 |
24 |  | Phép tính vi phân và tích phân : T.3 / N.X. Pixcunốp ; Dịch : Trần Tráng,.. . - In lần 2 có bổ sung. - H. : Giáo dục , 1971. - 392tr ; 22cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006896 |