1 |  | Nghiên cứu liên kết hydrogen không cổ điển và độ bền các phức XCHZ···RCZOH (X= H, F; R= H, F, Cl, Br, CH3, NH2; Z= O, S, Se, Te) bằng phương pháp hóa học lượng tử : Đề án Thạc sĩ Hoá lý thuyết và Hoá lý / Lê Thị Tú Quyên ; H.d.: Nguyễn Tiến Trung, Trương Thị Cẩm Mai . - Bình Định, 2024. - 84 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00236 |
2 |  | Nghiên cứu thiết kế, tổng hợp và ứng dụng cảm biến huỳnh quang phát hiện các phân tử Thiol sinh học : Luận văn Thạc sĩ Hóa học: Chuyên ngành Hóa vô cơ / Lê Thị Mỹ Hoàng ; Dương Tuấn Quang (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 111 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00009 |
3 |  | Sinh học phân tử trong y học : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Sinh học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 71 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01202.0001 |
4 |  | Sinh học phân tử : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành cử nhân Sư phạm Sinh học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 147 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01182.0001 |
5 |  | Sinh học phân tử : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 93 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00523.0001-0010 |
6 |  | Đề cương bài giảng sinh học phân tử trong y học : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 34 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00515.0001-0010 |
7 |  | Biến tính bề mặt graphite và graphene bằng màng đơn lớp và đa lớp của phân tử diazonium: Luận văn Thạc sĩ Vật lý Chất rắn : Chuyên ngành Vật lý Chất rắn: 8 44 01 84 / Võ Thị Thúy Hằng ; Phan Thanh Hải (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00085 |
8 |  | Nghiên cứu khả năng hấp phụ một số phân tử hữu cơ chứa vòng benzen lên bề mặt vật liệu TiO2 : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa vô cơ: 8 44 01 13 / Huỳnh Thị Mỹ Phúc ; Nguyễn Tiến Trung (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 75 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV05.00050 |
9 |  | Nghiên cứu sự hấp thụ phân ly của nước trên bề mặt Hydrotalcite chứa sn bằng phương pháp động lực phân tử lượng tử : Luận văn Thạc sĩ khoa học Hóa học : Chuyên ngành Hóa lý và Hóa lý thuyết: 1 04 04 / Đặng ứng Vận (h.d.) ; Nguyễn Thị Lan . - H. , 2004. - 77 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV04.00002 |
10 |  | Cơ sở lí thuyết hóa học : Dùng cho các trường ĐAị học Kỹ thuật : P.1 : Cấu tạo chất / Nguyễn Đình Chi . - H. : Giáo dục , 2009. - 135 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035542-035551 VNG01125.0017-0026 |
11 |  | Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Thương Lan . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2011. - 191 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVG01241.0001-0005 |
12 |  | Đại cương hóa hữu cơ / Đào Hùng Cường . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2009. - 203 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.009311-009315 |
13 |  | Sinh học phân tử / Võ Thị Thương Lan . - In lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 204 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033724-033733 VNG03063.0001-0005 |
14 |  | Cơ sở sinh học phân tử / B.s : Lê Duy Thành (ch.b), Đỗ Lê Thăng, Đinh Đoàn Long,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 331 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008938-008942 |
15 |  | Giáo trình sinh học phân tử tế bào và ứng dụng / Võ Thị Thương Lan . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2007. - 191 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008897-008901 |
16 |  | Student study guide for use with chemistry / Raymond Chang, Sharon Neal . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - v,560 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000108-000110 |
17 |  | Giáo trình sinh học tế bào : Dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học chuyên ngành Sinh học, Công nghệ sinh học, Nông - Lâm - Ngư nghiệp và Giáo viên Sinh học phổ thông / Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2008. - 255 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008209-008213 |
18 |  | Molecular biology and evolution : Vol 18 / Xun Gu, Jose Castresana, Kristin S. Warren,.. . - Lawrence : The society for molecular biology and evolution , 2001. - 237 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000009 |
19 |  | To accompany cell and molecular biology : Concepts and experiments / Gerald Karp . - 3rd ed. - Hoboken : John Wiley & sons , 2002. - 89 tr ; 28 cm. - ( Take note ! ) Thông tin xếp giá: 570/A.000010 |
20 |  | Molecular Biology / Robert F. Weaver . - 2nd ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - XVIII,859 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000035 |
21 |  | Chemistry / John Olmsted III, Gregory M. Williams . - 3rd ed. - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - 100 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 540/A.000061 |
22 |  | Biochemistry : The molecular basis of cell structure and function / Albert L. Lehninger . - NewYork : Worth Publishers , 1970. - XIII,833 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000043 |
23 |  | Single molecule spectroscopy : Nobel conference lectures / R. Rigler, M. Orrit, T. Basché . - Berlin : Springer , 2001. - XVIII,355 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000107 |
24 |  | Hóa sinh dược lý phân tử / Nguyễn Xuân Thắng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2003. - 382 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.006499-006501 VVM.005626-005627 |