1 |  | CODI 2023 - Kỷ yếu Hội thảo khoa học quốc tế "Thương mại và phân phối lần thứ 4 năm 2023". T.1 / Nguyễn Phi Hùng, Nguyen Thi Bich Loan, Nguyen Thi Minh Nhan.. = The 4th international conference proceedings commerce and distribution - CODI 2023: . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2023. - 539 tr. : minh họa ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.015291 VVG01689.0001-0004 |
2 |  | CODI 2024 - International conference on commerce and distribution sustainable development in trade and distribution : Proceedings. Vol.2 / Nguyen Thị Van Anh, Truong Thi Tuyet, Lam Tuan Hung.. . - H. : Lao dong, 2024. - 763 p. : ill. ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.015290 VVG01688.0001-0002 |
3 |  | CODI 2024 - International conference on commerce and distribution sustainable development in trade and distribution : Proceedings. Vol.1 / Phan Thi Huyen Ngan, Ha Thi Thu Nguyen, Huong Dao Thi Lan.. . - H. : Lao dong, 2024. - 822 p. : ill. ; 30 cm Thông tin xếp giá: VVD.015289 VVG01686.0001-0002 |
4 |  | Quản trị kênh phân phối / Trương Đình Chiến . - Tái bản lần 2, có chỉnh sửa bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 399 tr. ; 21 cm |
5 |  | Hoàn thiện kênh phân phối sản phẩm phân bón NPK Phú Mỹ tại Công ty Cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Trung : Luận văn Thạc sĩ Ngành Quản trị kinh doanh / Mai Thanh Hải ; Đỗ Ngọc Mỹ (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 104 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00193 |
6 |  | Nghiên cứu tái cấu trúc lưới điện phân phối huyện Phù Cát , tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện: Chuyên ngành Kỹ thuật điện / Nguyễn Thành Linh ; Đoàn Đức Tùng (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 91 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00058 |
7 |  | Tính toán tổn thất điện năng lưới điện phân phối thị xã Sala văn , tỉnh Sala văn , nước CHDCND Lào : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện: Chuyên ngành Kỹ thuật điện / Soukati Nakhosayaphone ; Lê Tuấn Hộ (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 148 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00057 |
8 |  | Quản lý hệ thống kênh phân phối vé xổ số kiến thiết tại công ty TNHH một thành viên xổ số kiến thiết và dịch vụ in Đà Nẵng : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế: Chuyên ngành Quản lý kinh tế / Ngô Trọng Phi ; Nguyễn Thị Bích Ngọc (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00030 |
9 |  | Tính toán các công trình xử lý và phân phối nước cấp / Trịnh Xuân Lai = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2017. - 343 tr. : minh họa ; 27 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: VVD.014668 VVG00984.0001-0004 |
10 |  | Quản trị kênh phân phối sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Nguyễn Kiều Trinh ; Đặng Thị Thanh Loan (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 102 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00004 |
11 |  | Cải thiện hệ số nạp của động cơ D25T bằng cách thay đổi pha phân phối khí : Tiểu luận cao học / Trần Bích Thủy ; Nguyễn Tất Tiến (h.d.) . - Trường Đại học Bách khoa Hà Nội , 1989. - 161 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000036 |
12 |  | Mạng cung cấp và phân phối điện / Bùi Ngọc Thư . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2005. - 932 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006385-006389 VVM.005542-005546 |
13 |  | Phát điện và phân phối điện . - H. : Thống kê , 2001. - 292 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.028217-028221 VNM.036822-036826 |
14 |  | Lý thuyết, kết cấu và tính toán động cơ máy kéo, ô tô : T.2 / V.N. Bôntinski ; Đỗ Năng Tiềm (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1986. - 191tr : hình vễ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001109-001110 VVM.002457-002459 |
15 |  | Về cách mạng quan hệ sản xuất / V.I. Lênin . - In lần 2. - H. : Sự thật , 1976. - 334tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004449-004450 VNM.007207-007211 VNM.016238-016240 |
16 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn địa lý . - H. : [Knxb] , 1983. - 12 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008329-008330 |
17 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn lịch sử (áp dụng từ năm 1983-1984) . - H. : Giáo dục , 1983. - 19 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008350-008354 |
18 |  | Phân phối chương trình PTTH và PTTH vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn văn học (áp dụng từ năm học 1983-1984) . - H. : Giáo dục , 1983. - 15 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008338-008342 |
19 |  | Phân phối chương trình phổ thông Trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (Miền Nam) : Môn thể dục và quân sự . - H. : [Knxb] , 1983. - 14tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008327-008328 |
20 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn chính trị, đạo đức . - H. : [Knxb] , 1983. - 11 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008333-008337 |
21 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn: Sinh vật, áp dụng từ năm học 1983 - 1984 . - H. : Giáo dục , 1983. - 14 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008360-008364 |
22 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (Miền Nam) : Môn hoá học (áp dụng từ năm học 1983-1984) . - H. : Giáo dục , 1983. - 11 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008343-008344 |
23 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn vật lý : áp dụng từ năm 1983-1984 . - H. : [Knxb] , 1983. - 30 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008355-008359 |
24 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (Miền Nam) : Môn toán học : áp dụng từ năm học 1983-1984 . - H. : [Knxb] , 1983. - 16 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008345-008349 |