| 1 |  | Phân phối chương trình cấp II phổ thông cơ sở : Các môn : Ngữ văn, lịch sử, chính trị, đạo đức, mĩ thuật, nhạc, hát, tiếng nước ngoài. áp dụng từ năm 1983-1984 cho các tỉnh phía nam . - H. : [Knxb] , 1983. - 128 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008877-008881 |
| 2 |  | Phân phối chương trình giảng dạy các môn học cấp I phổ thông cơ sở : Lớp một . - H. : Trung tâm BDGV và TTGD , 1990. - 28 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013463-013465 |
| 3 |  | Phân phối chương trình giảng dạy các môn học cấp I phổ thông cơ sở : Lớp hai . - H. : Trung tâm BDGV và TTGD , 1990. - 32 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013466-013468 |
| 4 |  | Phân phối chương trình giảng dạy các môn học cấp I phổ thông cơ sở : Lớp ba . - H. : Trung tâm BDGV và TTGD , 1990. - 32 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013469-013471 |
| 5 |  | Phân phối chương trình giảng dạy các môn học cấp I phổ thông cơ sở : Lớp bốn . - H. : Trung tâm BDTX và TTGD , 1990. - 32 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013472-013474 |
| 6 |  | Phân phối chương trình giảng dạy các môn học cấp I phổ thông cơ sở : Lớp năm . - H. : Trung tâm BDGV và TTGD , 1990. - 36 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013475-013477 |
| 7 |  | Phân phối và hướng dẫn chương trình lớp 6, 7 và lớp 8 cải cách giáo dục (tạm thời) : Văn - Tiếng Việt - Lịch sử - Địa lí - Giáo dục công dân : Dùng trong các trường PTCS . - H. : [Knxb] , 1998. - 62 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013478-013480 |
| 8 |  | Phân phối và hướng dẫn chương trình lớp 6, 7 và lớp 8 cải cách giáo dục (tạm thời) : Toán - Sinh học - Vật lí - Hoá học - Lao động kĩ thuật : Dùng trong các trường PTCS / Bộ giáo dục . - H. : , 1988. - 75 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013481-013483 |
| 9 |  | Phân phối chương trình cấp II phổ thông cơ sở các môn : Toán học, Vật lý, Hoá học, Sinh học, Thể dục, Thể thao, Quân sự : áp dụng từ năm học 1983 - 1984 cho các tỉnh phía Nam . - H. : , 1983. - 107 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008312-008313 |
| 10 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (Miền Nam) : Môn toán học : áp dụng từ năm học 1983-1984 . - H. : [Knxb] , 1983. - 16 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008345-008349 |
| 11 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn vật lý : áp dụng từ năm 1983-1984 . - H. : [Knxb] , 1983. - 30 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008355-008359 |
| 12 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (Miền Nam) : Môn hoá học (áp dụng từ năm học 1983-1984) . - H. : Giáo dục , 1983. - 11 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008343-008344 |
| 13 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn: Sinh vật, áp dụng từ năm học 1983 - 1984 . - H. : Giáo dục , 1983. - 14 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008360-008364 |
| 14 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn chính trị, đạo đức . - H. : [Knxb] , 1983. - 11 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008333-008337 |
| 15 |  | Phân phối chương trình phổ thông Trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (Miền Nam) : Môn thể dục và quân sự . - H. : [Knxb] , 1983. - 14tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008327-008328 |
| 16 |  | Phân phối chương trình PTTH và PTTH vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn văn học (áp dụng từ năm học 1983-1984) . - H. : Giáo dục , 1983. - 15 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008338-008342 |
| 17 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn lịch sử (áp dụng từ năm 1983-1984) . - H. : Giáo dục , 1983. - 19 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008350-008354 |
| 18 |  | Phân phối chương trình phổ thông trung học và phổ thông trung học vừa học vừa làm (miền Nam) : Môn địa lý . - H. : [Knxb] , 1983. - 12 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008329-008330 |
| 19 |  | Về cách mạng quan hệ sản xuất / V.I. Lênin . - In lần 2. - H. : Sự thật , 1976. - 334tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004449-004450 VNM.007207-007211 VNM.016238-016240 |
| 20 |  | Lý thuyết, kết cấu và tính toán động cơ máy kéo, ô tô : T.2 / V.N. Bôntinski ; Đỗ Năng Tiềm (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1986. - 191tr : hình vễ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001109-001110 VVM.002457-002459 |
| 21 |  | Phát điện và phân phối điện . - H. : Thống kê , 2001. - 292 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.028217-028221 VNM.036822-036826 |
| 22 |  | Mạng cung cấp và phân phối điện / Bùi Ngọc Thư . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2005. - 932 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006385-006389 VVM.005542-005546 |
| 23 |  | Quản trị kênh phân phối sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) : Luận văn Thạc sĩ Quản trị kinh doanh: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh / Nguyễn Kiều Trinh ; Đặng Thị Thanh Loan (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 102 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV19.00004 |
| 24 |  | Quản lý hệ thống kênh phân phối vé xổ số kiến thiết tại công ty TNHH một thành viên xổ số kiến thiết và dịch vụ in Đà Nẵng : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế: Chuyên ngành Quản lý kinh tế / Ngô Trọng Phi ; Nguyễn Thị Bích Ngọc (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00030 |