| 1 |  | Chính trị và kinh tế Nhật Bản : Sách tham khảo / Okuhira Yasuhiro, Michitoshi Takahata, Shigenobu Kishimoto . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 236 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016186-016190 |
| 2 |  | Luật hiến pháp của các nước tư bản / Nguyễn Đăng Dung, Bùi Xuân Đức . - H. : Nxb. Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1994. - 392 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019213-019215 |
| 3 |  | Hội hoạ truyền thống Nhật Bản / Lê Thanh Đức (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 24 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách mỹ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.022335-022339 VNM.031802-031816 |
| 4 |  | Tuyển tập truyện cổ tích Nhật Bản / Nguyễn Bích Hà . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 331 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023075-023076 VNG02385.0001-0009 VNM.032579-032580 |
| 5 |  | The temple of the Golden pavilion / Mishima Yukio ; Ivan Morris (dịch) . - London : David Campbell , 1994. - 247 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/800/A.000198 |
| 6 |  | Bộ luật thương mại và luật những ngoại lệ đặc biệt về kiểm soát của Nhật Bản / Người dịch : Khổng Văn, Hoàng Thanh Tùng . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 859tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017303 VNM.028903-028904 |
| 7 |  | Sưu tập chuyên đề nông nghiệp châu á / Welf Ladejinxki, Gary Kenwood, Niinjar Beldruchev.. . - H. : Viện thông tin hoa học xã hội , 1978. - 142tr ; 18cm. - ( Thông tin khoa học xã hội ) Thông tin xếp giá: VND.000535-000538 |
| 8 |  | Truyện dân gian Nhật Bản / Thúy Toàn (tuyển chọn và dịch) . - H. : Nxb. Hà Nội , 1987. - 156tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012117 VNM.026276-026277 |
| 9 |  | Tháng tám không vua : Tiểu thuyết / Kintzô Kôbayasi ; Dịch : Nam Hồng,.. . - H. : Tác phẩm mới , 1986. - 255tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010477 VNM.023897-023898 |
| 10 |  | Truyện ngắn Nhật Bản hiện đại / Shugôrô Yamamôtô, Hayashi Fumikô, Kôbôabê ; Dịch : Thái Hà,.. . - H. : Tác phẩm mới , 1985. - 364tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010510 VNM.023922-023923 |
| 11 |  | Nhật ký cán bộ Đoàn trong trường học / Hoàng Ngọc Hà . - H. : Thanh niên , 1980. - 339tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007429-007430 VNM.019931-019933 |
| 12 |  | Lịch sử Trung đại thế giới : Q.1: Phần phương Đông / Nguyễn Gia Phu . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 451tr ; 19cm. - ( Giáo trình lịch sử thế giới ) Thông tin xếp giá: VND.009537-009539 VNM.021804-021810 |
| 13 |  | Lịch sử chiến tranh thế giới thứ hai / Nguyễn Huy Quý . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. - 274tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009893-009894 VNM.022958-022960 |
| 14 |  | Chặt xiềng : Những tài liệu lịch sử từ chính biến tháng ba đến cách mạng tháng Tám 1945 . - In lần 5. - H. : Sự thật , 1977. - 117tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004145 VND.004245-004246 VNM.006178-006182 |
| 15 |  | Những người con gái của Mác / Ô.B. Vôrôbieva, I.M. Xinennicôva ; Trịnh Xuân Hoành (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1976. - 200tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004368-004369 VNM.003751-003752 |
| 16 |  | Sách tra cứu tranzito Nhật Bản / Trần Ngọc Sơn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1989. - 302tr ; 20cm Thông tin xếp giá: N/TD.000686 VND.012926 VNM.027664-027665 |
| 17 |  | Cố đô : Tiểu thuyết / Kawabata Yasunari ; Thái Văn Hiếu (dịch) . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 1988. - 219tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012356-012357 VNM.026561-026563 |
| 18 |  | Sóng tình.. : Tập truyện tình yêu / Yukio Mishima, Vicki Bausu ; Giang Hà Vỵ (dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin , 1988. - 214tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012251 VNM.026417-026418 |
| 19 |  | Vùng băng tuyết : Tiểu thuyết / Yasunari Kawabata ; Giang Hà Vỵ (dịch) . - Minh Hải : Nxb. Mũi Cà Mau , 1988. - 186tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.012379 VNM.026622-026623 |
| 20 |  | Vài suy ngẫm về sự "Thần kỳ" Nhật Bản / Đào Huy Ngọc . - H. : Sự thật , 1991. - 98tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014787 VNM.027779-027780 |
| 21 |  | Những năm tháng ấy : Trích nhật ký 1948 - 1954 / Vũ Tú Nam . - H. : Tác phẩm mới , 1987. - 138tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011332 VNM.025117-025118 |
| 22 |  | Giai thoại, ngụ ngôn và truyện cười Nhật Bản / Đoàn Nhật Chấn (b.s.) . - H. : Văn học , 1994. - 137tr ; 19cm. - ( Văn học thế giới. Tủ sách văn học mọi nhà ) Thông tin xếp giá: VND.017309 VNM.028949-028950 |
| 23 |  | Suy nghĩ mới về Nhật ký trong tù. Nhật ký trong tù (bản dịch trọn vẹn) / Nguyễn Huệ Chi (ch.b.), Hồ Chí Minh, Đặng Thai Mai,.. . - In lần thứ 3 có bổ sung, chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1995. - 663tr : chân dung ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.018101-018103 VNM.029280-029286 |
| 24 |  | Nguyễn Huy Tưởng toàn tập : T.5 : Tạp văn . - H. : Văn học , 1996. - 713tr ; 21cm. - ( Văn học hiện đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.019821-019822 |