1 |  | Nhạc khí dân tộc Khmer Sóc Trăng : Nghiên cứu / Sơn Ngọc Hoàng (ch.b.) . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 445 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Tìm hiểu nhạc cụ của người Tà Ôi : Nghiên cứu / Trần Nguyễn Khánh Phong . - H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2018. - 171 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Giới thiệu một số nhạc cụ dân tộc thiểu số Việt Nam / Tô Ngọc Thanh . - H. : Mỹ Thuật , 2017. - 177 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036497 |
4 |  | Nhạc cụ dân gian ÊĐê, M'Nông ở Đắk Lắk / Vũ Lân, Trương Bi . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 303 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Cây đàn then : Người Tày và bài hát dân gian / Hoàng Triều Ân (s.t., phiên dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2013. - 259 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Khánh Hoà diện mạo văn hoá một vùng đất : T.10 / Ngô Văn Ban, Nguyễn Viêt Trung, Võ Khoa Châu,.. . - H. : Văn hoá Thông tin , 2012. - 499 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034736 |
7 |  | Âm nhạc dân gian xứ Nghệ / Lê Hàm, Hoàng Thọ, Thanh Lưu . - H. : Thời Đại , 2012. - 523 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034472 |
8 |  | Âm nhạc dân gian dân tộc Êđê Kpă và Jrai : Nhạc cụ cổ truyền của người Êđê Kpă. Một số đặc trưng cơ bản của âm nhạc Jrai / Lý Vân Linh Niê Kdam, lê Xuân Hoan . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2012. - 419 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034301 |
9 |  | Âm nhạc dân gian một số dân tộc thiểu số phía Bắc Việt Nam / S.t., biên dịch, giới thiệu : Nông Thị Nhình, Hồng Thao . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2012. - 687 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034377 |
10 |  | Nhạc khí của tộc người H'rê ở Quảng Trị / Nguyễn Thế Truyền . - H. : Văn hoá Thông tin , 2011. - 175 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034106 |
11 |  | Phương pháp tìm gam nhạc và tự soạn hợp âm một bản nhạc : Sách soạn cho đàn Piano và organ / Hoàng Phúc . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 48tr ; 30cm Thông tin xếp giá: VVD.004993-004995 VVM.004954-004955 |
12 |  | Nhạc khí dân tộc Việt Nam / Lê Huy, Huy trâm . - H. : Văn hóa , 1984. - 169tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000994 VVM.001658-001659 VVM.002320-002321 |
13 |  | Sách học nguyệt / Xuân Khải, Đức Bằng . - H. : Văn hóa , 1983. - 100tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000823 VVM.001412-001413 |
14 |  | Sách học ghi ta / Ph. Caruli, M. Caccatxi , V. Tukat . - H. : Văn hóa , 1983. - 156tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000819-000820 VVM.001378-001379 |
15 |  | Đồ rê mi tự học / Lê Yên, La Thăng . - Xb. lần 3. - H. : Văn hóa , 1978. - 161tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000787-000788 VVM.001851-001855 |
16 |  | Tự học áccoócđêông / Vũ Thuận . - H. : Văn hóa , 1978. - 163tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000785-000786 VVM.002114-002121 |
17 |  | Tìm hiểu âm nhạc dân tộc cổ truyền : T.1 / Tô Ngọc Thanh, Hồng Thao . - H. : Văn hóa , 1986. - 181tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010661-010662 VNM.024187-024189 |