Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  33  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài tập đại số cao cấp : T.1 / Hoàng Kỳ, Vũ Tuấn . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 244 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.006730-006738
                                         VNM.000975-000979
  • 2 Đại số : Giáo trình sau đại học / Ngô Thúc Lanh . - H. : Giáo dục , 1982. - 418 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.002679-002681
                                         VNM.012761-012767
  • 3 Cấu trúc đại số : Biên soạn theo chương trình môn toán của hệ cao đẳng sư phạm / Nguyễn Quang Biên (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1981. - 152 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.000692-000694
                                         VND.002330-002332
  • 4 Group theory I / Suzuki Michio . - New York : Iwanami shoten , 1980. - 279 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 5 Đối xứng phân tử và ứng dụng lí thuyết nhóm trong hoá học / Đào Đình Thức . - H. : Giáo dục , 1999. - 242 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023009-023011
                                         VNM.032499-032500
  • 6 Bài tập đại số cao cấp : T.2 / Hoàng Kỳ, Vũ Tuấn . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 208 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.006739-006746
                                         VNM.000980-000981
                                         VNM.000983-000984
  • 7 Lý thuyết nửa nhóm : T.1 / A. Cliphơt, G. Prestơn ; Dịch : Trần Văn Hạo,.. . - Xuất bản lần 2. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 368tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005929-005931
                                         VNM.007136-007143
                                         VNM.019592-019598
  • 8 Hồi ký Thanh Nghị : T.1, Q.1 : Báo thanh nghị và nhóm thanh nghị / Vũ Đình Hòe . - H. : Văn học , 1997. - 897tr, 8tr. ảnh ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021134
                                         VNM.030654
  • 9 Bài tập Đại số đại cương / Bùi Huy Hiền . - Tái bản chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 2005. - 283 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.032415-032419
                                         VNG02593.0021-0025
  • 10 Applied finite group actions / Adalbert Kerber . - 2nd ed. - Berlin : Springer , 1999. - 454 tr ; 23 cm. - ( Algorithms and combinatorics )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000307
  • 11 The symmetric group : Representations, combinatorial, algorithms, and symmetric functions / Bruce E. Sagan . - 2nd ed. - NewYork : Springer Verlag , 2001. - VII,238 tr ; 24 cm. - ( Graduate text in mathematics )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000281
  • 12 Combinatorial group theory / Roger C. Lyndon, Paul E. Schupp . - Berlin : Springer Verlag , 2001. - XIV,338 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000298
  • 13 Group theory and general relativity : Representations of the lorentz group and their applications to the gravitational field / Moshe Carmeli . - Singapore : World Scientific , 2000. - 391 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 530/A.000086
  • 14 A systems approach to small group interaction / Stewart L. Tubbs . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2007. - xviii,466 tr ; 24 cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: 1D/600/A.001079
  • 15 Lí thuyết biểu diễn nhóm và ứng dụng trong vật lí / Lê Viết Hòa, Lê Đức ánh . - H. : Đại học Sư phạm , 2013. - 158 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.012418-012427
                                         VVG01384.0001-0010
  • 16 Nửa nhóm các toán tử tuyến tính và ứng dụng / Cung Thế Anh, Trần Đình Kế . - H. : Đại học Sư phạm , 2016. - 223 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.013834-013841
                                         VVG01336.0001-0007
  • 17 Phương pháp quỹ đạo của nhóm hữu hạn : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Trần Thị Mai Hương ; Đỗ Ngọc Diệp (h.d.) . - Quy Nhơn , 2010. - 40tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00080
  • 18 Tính đẳng cấu của đồng cấu chuyễn đại số thứ ba của singen tại bật tổng quát : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Nguyễn Thị Kim Thanh Phượng ; Nguyễn Sum (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 43 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV02.00122
  • 19 Dãy Fibonacci trong nhóm hữu hạn : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Hồ Thị Bích Ngọc ; Trần Đình Lương (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV02.00124
  • 20 Một số vấn đề về độ giao hoán của nhóm hữu hạn : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Phan Duy Tân ; Trần Đình Lương (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV02.00148
  • 21 Nhóm các tự đẳng cấu của nhóm Abel hữu hạn : Luận văn Thạc sĩ toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 8 46 01 04 / Võ Thị Hồng Trâm ; Trần Đình Lương (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 44 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV02.00180
  • 22 Lý thuyết nhóm : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 84 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00729.0001
  • 23 Nhóm Fuchs và miền cơ bản : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Toán giải tích / Lưu Văn Long ; Huỳnh Minh Hiền (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 49 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV22.00243
  • 24 Độ giao hoán tương đối của nhóm con của nhóm hữu hạn : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số / Thái Hoàng Oanh ; Trần Đình Lương (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 48 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV02.00163
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    25.545.502

    : 394.676