| 1 |  | Hội đồng nhân dân và ủy ban nhân dân theo hiến pháp năm 1992 và luật tổ chức Hội đồng nhân dân và ủy ban nhân dân năm 1994 : Tài liệu phục vụ cuộc bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân ngày 20/11/1994 / Phùng Văn Tửu, Ngô Văn Thâu . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 60 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017284-017285 VNM.028894-028896 |
| 2 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh với công an nhân dân Việt Nam . - Xb. lần thứ 3 có bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : [Knxb] , 2000. - 139 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.002672 VVM.003522 |
| 3 |  | Sáng tạo của nhân dân về mặt xã hội / I-U-Ri Gráp-Xki . - M. : Thông tấn xã Nôvôxti , 1984. - 114 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: VND.008872 |
| 4 |  | Nghị định của chính phủ quy định chi tiết thi hành luật bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 15tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017282-017283 VNM.028891-028893 |
| 5 |  | Tìm hiểu bộ máy nhà nước Tòa án nhân dân / Lê Kim Quế . - H. : Pháp lý , 1982. - 135tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001190-001191 VNM.009999-010001 |
| 6 |  | Tình nghĩa Việt-Lào mãi mãi vững bền hơn núi, hơn sông . - H. : Sự thật , 1978. - 102tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004546-004547 VNM.007711-007715 VNM.020827-020829 |
| 7 |  | Trách nhiệm của nhân dân và cán bộ đối với chính quyền cách mạng / Hồ Chí Minh . - H. : Sự thật , 1975. - 52tr : ảnh chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004034-004035 VNM.006520-006529 VNM.013927-013934 |
| 8 |  | Về luật tổ chức hội đồng nhân dân và ủy ban nhân dân / Vũ Như Giới . - H. : Pháp lý , 1984. - 110tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009726-009727 VNM.022087-022089 |
| 9 |  | Bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân theo Luật bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân năm 1994 : Tài liệu phục vụ cuộc bầu cử Hội đồng nhân dân ngày 20/10/1994 / Phùng Văn Tửu, Ngô Văn Thâu . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 50tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017280-017281 VNM.028888-028890 |
| 10 |  | Những ngày chưa yên tĩnh / Khánh Vân . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 142tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008823-008824 VNM.016159-016161 |
| 11 |  | Quảng Ngãi - Lịch sử chiến tranh nhân dân 30 năm (1945 - 1975) . - Nghĩa Bình : Nxb. Tổng hợp Nghĩa Bình , 1988. - 463tr : ảnh : 4 tờ bản đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012011 VNM.026121-026122 |
| 12 |  | ấn tượng không dễ quên / Đỗ Văn Đông, Nguyễn Hồng Thơm, Lưu Trùng Dương,.. . - H. : Công an nhân dân , 1986. - 125tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010761 VNM.024247-024248 |
| 13 |  | Đọ cánh : Tập truyện và ký nhiều tác giả / Hồ Phương, Hữu Mai, Thao Trường,.. . - H. : Thanh niên , 1985. - 202tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009578-009579 VNM.021921-021923 |
| 14 |  | Tiến theo chiều dài đất nước : Ký / Lê Bằng . - H. : Quân đội nhân dân , 1985. - 135tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009708-009709 VNM.022098-022100 |
| 15 |  | 25 năm chiến đấu và thắng lợi của Đảng nhân dân cách mạng Lào / Cay Xỏn Phôn Vi Hản . - H. : Sự thật , 1980. - 59tr : 1 ảnh chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009078-009079 VNM.017894-017898 |
| 16 |  | Tính chất dân tộc - nhân dân - khoa học của thể dục thể thao / Hải Thu . - H. : Thể dục thể thao , 1984. - 110tr : 4 tờ ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009248-009249 VNM.018081-018083 |
| 17 |  | 25 năm chiến đấu và thắng lợi của Đảng nhân dân cách mạng Lào / Cay Xỏn Phôn Vi Hản . - H. : Sự thật , 1980. - 59tr : 1 ảnh chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006633-006634 VNM.017893 VNM.017910-017912 VNM.017918-017919 |
| 18 |  | Những mẩu chuyện đời tôi : T.1 / Mai Chí Thọ . - H. : Công an nhân dân , 1995. - 178tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020038 VNM.029736-029737 |
| 19 |  | Đoàn kết hiệp đồng giữa quân đội nhân dân và công an nhân dân bảo vệ an ninh Tổ quốc / Bùi Phụng Dư . - H. : Công an nhân dân , 1983. - 76tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003139-003140 VNM.013155-013157 |
| 20 |  | Về vai trò làm chủ của nhân dân lao động dưới chế độ xã hội chủ nghĩa và cộng sản chủ nghĩa / C. Mác, Ph. Ăng-Ghen, V. Lênin, I.V. Xta-Lin . - H. : Sự thật , 1979. - 301tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003718-003719 |
| 21 |  | Trách nhiệm của nhân dân và cán bộ đối với chính quyền cách mạng / Hồ Chí Minh . - H. : Sự thật , 1975. - 52tr : ảnh chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001125 |
| 22 |  | Quân đội nhân dân Việt Nam : Biên niên sự kiện . - H. : Quân đội Nhân dân , 2002. - 718 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004945 |
| 23 |  | Bí mật về sức mạnh huyền thoại của chiến tranh nhân dân Việt Nam / Phạm Đức Quí . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2001. - 469tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024093-024097 VNM.034026-034030 |
| 24 |  | Chủ tịch Hồ Chí Minh với Quốc hội và Hội đồng nhân dân . - Tái bản có bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 521tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.027316 |