| 1 |  | Văn học cuộc sống nhà văn / Hoàng Trinh (ch.b.), Nam Mộc, Thành Duy, Nguyễn Cương . - H. : Khoa học Xã hội , 1978. - 555 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003351-003352 VNM.004481-004490 |
| 2 |  | Nhà văn Việt Nam hiện đại chân dung và phong cách / Nguyễn Đăng Mạnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 393 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022382-022386 VNG02325.0001-0020 VNM.031969-031971 VNM.031973 |
| 3 |  | Nhà văn Việt Nam (1945-1975) : T.2 / Phan Cự Đệ, Hà Minh Đức . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 514 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007809-007811 |
| 4 |  | Nhà văn hoá quận, huyện, xã / Nguyễn Văn Kiêu . - H. : Văn hóa , 1983. - 103tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007685 VNM.014706-014707 |
| 5 |  | Chân dung văn hóa Việt Nam : T.1 / Tạ Ngọc Liễn . - H. : Thanh niên , 1998. - 359tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020422 VNM.030129-030130 |
| 6 |  | Thơ chữ Hán Nguyễn Du / Nguyễn Kim Hưng (b.s.) . - H. : Văn học , 1988. - 451tr ; 19cm. - ( Văn học cổ cận đại Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.012059-012060 VNM.026173-026175 |
| 7 |  | Một mình với mùa thu : Tiểu luận, chân dung văn học / K. Pauxtôpxki ; Phan Hồng Giang (dịch) . - H. : Tác phẩm mới , 1984. - 345tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.007681-007682 VNM.014642-014646 |
| 8 |  | Lep Tônxtôi : T.1 / V. Selôpxki ; Hoàng Oanh (dịch) . - H. : Văn hóa , 1978. - 647tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005707-005708 VNM.004724-004730 VNM.018241-018246 |
| 9 |  | Lep Tôixtôi : T.2 / V. Selốpxki ; Hoàng Oanh (dịch) . - H. : Văn hóa , 1978. - 378tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.005709-005710 VNM.004858-004865 VNM.018247-018249 |
| 10 |  | Văn học trong giai đoạn cách mạng mới . - H. : Tác phẩm mới , 1984. - 292tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009307-009309 VNM.017992-017998 |
| 11 |  | Văn học Trung Quốc hiện đại 1898-1960 / Nguyễn Hiến Lê . - H. : Văn học , 1993. - 502tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.015618 VNM.028168-028169 |
| 12 |  | Thế Lữ - Cuộc đời trong nghệ thuật / Hoài Việt (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Hội nhà văn , 1991. - 174tr : chân dung ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014427 VNM.027544-027545 |
| 13 |  | Lỗ Tấn nhà lý luận văn học / Phương Lựu . - H. : Đại học Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 439tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004876-004879 VNM.005488-005489 |
| 14 |  | Những tác phẩm lớn trong văn chương thế giới : Tóm tắt tác phẩm và tiểu sử tác giả của 108 kiệt tác văn chương thế giới / Vũ Dzũng ; Lê Ngọc Trà (hiệu đính và giới thiệu) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1990. - 903tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.013751 VNM.027378 |
| 15 |  | Hồi ký về Nhicôlai Ôxtơrốpxki / V. Ôxtơrốpxcaia, Đ. Ôxtơrốpxki, A. Đavưđốp ; Dương Đức Niệm (dịch) . - H. : Thanh niên , 1983. - 218tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002193-002194 VNM.011870-011872 |
| 16 |  | Chiến trường sống và viết : T.2 : Hồi ức, kỷ niệm, tư liệu về đời sống văn học những năm chống mỹ / B.s. : Ngô Vĩnh Bình, Phạm Xuân Nguyên, Ngô Thảo . - H. : Nxb. Hội nhà văn , 1995. - 356tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018721 VNM.029543-029544 |
| 17 |  | Vũ Trọng Phụng - tài năng và sự thật / Lại Nguyên Ân (s.t. và b.s.) . - H. : Văn học , 1997. - 461tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020483-020484 VNM.030168-030170 |
| 18 |  | Maxime Gorki, Essenin, Aitmatov, Ostrovski / Đỗ Xuân Hà, Hồ Sĩ Vịnh, Nguyễn An,.. . - Tái bản, có sửa chữa bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 185tr ; 19cm. - ( Tủ sách Văn học trong nhà trường. Phê bình - Bình luận văn học ) Thông tin xếp giá: VND.020978-020982 |
| 19 |  | Những tác phẩm lớn trong văn chương thế giới : Tóm tắt tác phẩm và tiểu sử tác giả của 130 kiệt tác văn chương thế giới / William Faulkner, Feđor Dostoievski, Léon Tolstoi,.. . - H. : Văn học , 1997. - 1077tr : ảnh chân dung ; 21cm. - ( Văn học hiện đại Mỹ ) Thông tin xếp giá: VND.020109 VVM.002857 |
| 20 |  | Nguyên Hồng - Con người và sự nghiệp / Nguyễn Đăng Mạnh . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 1997. - 227tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.020430-020431 VNM.030126-030128 |
| 21 |  | Chân dung và đối thoại : Bình luận văn chương / Trần Đăng Khoa . - In lần 4, có chỉnh lý. - H. : Thanh niên , 1999. - 375tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.021033-021037 VNM.030529-030533 |
| 22 |  | Toàn tập Đặng Thai Mai : T.1 . - H. : Văn học , 1997. - 796tr ; 21cm. - ( Văn học Việt Nam hiện đại ) Thông tin xếp giá: VND.021104 VNM.030626-030627 |
| 23 |  | Toàn tập Đặng Thai Mai : T.2 / Đặng Thai Mai . - H. : Văn học , 1997. - 858tr ; 21cm. - ( Văn học Việt Nam hiện đại ) Thông tin xếp giá: VND.021105 VNM.030628-030629 |
| 24 |  | Toàn tập Đặng Thai Mai : T.3 / Đặng Thai Mai . - H. : Văn học , 1998. - 1100tr ; 21cm. - ( Văn học Việt Nam hiện đại ) Thông tin xếp giá: VND.021106 VNM.030630-030631 |