1 |  | Nghiên cứu các chỉ số hình thái, sinh lý ở trẻ em trước tuổi đến trường (3-5 tuổi) tại thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sỹ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học thực nghiệm: 60 42 30 / Võ Văn Toàn (h.d.) ; Nguyễn Thị Hải Vinh . - Quy Nhơn , 2010. - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: LV21.00042 |
2 |  | Tiêu chuẩn thiết kế nhà trẻ-trường mẫu giáo-trụ sở cơ quan, nhà ăn, kho : Tuyển tập . - H. : Xây dựng , 1978. - 79tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Trò chơi âm nhạc cho trẻ mầm non / Hoàng Văn Yến . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2002. - 63tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031381-031385 VNM.039424-039428 |
4 |  | Tạo hình và phương pháp hướng dẫn hoạt động tạo hình : Sách bồi dưỡng chuẩn hóa giáo viên THSP mầm non hệ 9 và 12 / Nguyễn Lăng Bình . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 152tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031173-031177 VNG02708.0001-0023 VNM.040036 |
5 |  | Phương pháp phát triển lời nói cho trẻ : Sách bồi dưỡng chuẩn hóa giáo viên THSP mầm non hệ 9 và 12 / Nguyễn Kim Tuyến, Hồ Lam Hồng, Đặng Thu Quỳnh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 140tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031178-031182 VNG02709.0001-0022 |
6 |  | Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ nhà trẻ : 3-36 tháng / B.s. : Phạm Mai Chi, Nguyễn Thị Ngọc Châm (ch.b.), Lê Thị Ngọc ái,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2002. - 48tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005134-005138 VVM.005082-005086 |
7 |  | Đề phòng và phát hiện bệnh trẻ em ở tuổi nhà trẻ / Nguyễn Kỳ Anh . - In lần 2. - H. : Y học , 1976. - 56tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003915-003916 VNM.008045-008046 VNM.018314-018316 VNM.021286-021287 |
8 |  | Thể dục và trò chơi nhà trẻ / H. Tatrova, M. Mexia ; Dịch : Phạm Lan Phương,.. . - In lần 2 có sử chữa. - H. : Thể dục thể thao , 1985. - 12tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009944 VNM.023097-023098 |