1 |  | Kết cấu thép nhà dân dụng và công nghiệp / Nguyễn Quang Viên (ch.b.), Phạm Văn Tư, Hoàng Văn Quang . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2013. - 258 tr. : Minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014684 VVG01000.0001-0004 |
2 |  | Kết cấu bêtông cốt thép : Phần kết cấu nhà cửa: Giáo trình dùng cho sinh viên ngành xây dựng / Ngô Thế Phong (ch.b), Lý trần Cường, Trịnh Thanh Đạm, Nguyễn Lê Ninh . - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2010. - 327 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011592-011601 VVG01166.0001-0010 |
3 |  | Giáo trình cấu tạo kiến trúc . - Tái bản. - H. : Xây dựng , 2013. - 232 tr ; 31 cm Thông tin xếp giá: VVD.011582-011591 VVG01176.0001-0010 |
4 |  | Kết cấu thép nhà dân dụng và công nghiệp / Nguyễn Quang Viên (ch.b), Phạm Văn Tư, Hoàng Văn Quang . - In lần thứ 2. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2013. - 237 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.011502-011511 VVG01152.0001-0010 |
5 |  | Đất lành - Đất dữ : Nhận biết và hòa giải tia chất : Hay-để tạo môi trường nhà ở và nơi làm việc tốt nhất / Vũ Văn Bằng . - H. : Thanh niên , 2007. - 511 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034006 |
6 |  | Tục dựng nhà nước mới và lễ mừng nhà mới của người Thái đen họ Mè, bản Tủm, xã Chiềng Khoi, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La / Đào Quang Tố . - H. : Khoa học Xã hội , 2011. - 156 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034067 |
7 |  | Organize yoursefl! : Revised and update third edition / Ronni Eisenberg, Kate Kelly . - Revised and update 3rd ed. - : John Wiley & Sons , 2005. - XI, 289 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000939 |
8 |  | Homes : Today and tomorrow / Ruth F. Sherwood . - 5th ed. - NewYork : Glencoe , 1997. - XIV,578 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000017 |
9 |  | Standards for preservation and rehabilitation / Stephen J. Kelly . - West Conshohocken : ASTM , 1996. - 443 tr ; 23 cm. - ( STP 1258 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000389 |
10 |  | Feng shui / Richard Craze . - Chiago : Contemporary Books , 2003. - IV, 172 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000116 |
11 |  | Chế độ cung cấp nhà ở, điện nước . - H. : Lao động , 1980. - 95tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Giáo trình tiên lượng xây dựng . - H. : Xây dựng , 2000. - 171 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004559-004563 VVG00468.0001-0010 |
13 |  | Sách chỉ nam về vật liệu thay thế trong xây dựng nhà ở / Richard T. Bymun, Daniel L. Rubino, Võ Văn Học . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 407 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.024254-024256 VNM.033095-033096 |
14 |  | Hướng dẫn kỹ thuật xây dựng nhà vùng bão lụt / K.J. Macks ; Trịnh Thanh Huy (dịch) . - H. : Xây dựng , 1997. - 159tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004942-004944 VVM.004940-004941 |
15 |  | Hỏi đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng : T.1 / Triệu Tây An, Lý Quốc Thắng, Lý Quốc Cường, Đái Chấn Quốc ; Nguyễn Đăng Sơn (biên dịch) . - H. : Xây dựng , 1996. - 369tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029424-029428 |
16 |  | Cẩm nang giúp bạn xây nhà : Tập sách hướng dẫn dành cho chủ nhà / Ngô Huy Nam . - H. : Xây dựng , 2000. - 296tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024276-024278 VNM.033165-033166 |
17 |  | Tính toán và cấu tạo các bộ phận nhà dân dụng / L.E. Linovits ; Người dịch: Lê Đức Thắng,.. . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 452tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VVD.000419 VVM.002105-002106 |