1 |  | Kiến trúc nhà ở : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2022. - 304 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVG01007.0005-0007 |
2 |  | Kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu / Nguyễn Đình Thi (ch.b.), Lê Hồng Dân . - H. : Xây dựng, 2022. - 346 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037878-037879 |
3 |  | Kiến trúc nhà ở : Giáo trình đào tạo kiến trúc sư / Nguyễn Đức Thiềm . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2018. - 304 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.014691 VVG01007.0001-0004 |
4 |  | Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Nguyễn Đình Thi . - H. : Xây dựng, 2020. - 280 tr. : hình vẽ, bảng ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037781-037782 VNG02891.0001-0003 |
5 |  | Nhà truyền thống người Si La ở Lai Châu / Đoàn Trúc Quỳnh . - H. : Sân khấu , 2019. - 243 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037275 |
6 |  | Luật nhà ở năm 2015 / Minh Ngọc (s.t., giới thiệu) . - H. : Lao động , 2018. - 166 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.037030-037034 VNG02938.0001-0005 |
7 |  | Bình luận Luật nhà ở năm 2014 / Nguyễn Minh Oanh (ch.b.), Nguyễn Minh Tuấn, Nguyễn Văn Hợi.. . - H. : Lao động , 2018. - 615 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014267-014272 VVG01434.0001-0006 |
8 |  | Hệ thống toàn văn các văn bản pháp luật liên quan đến lĩnh vực đất đai, nhà ở : Bao gồm Luật, Nghị quyết, Chỉ thị, Nghị định, Thông tư, Quyết định / S.t., hệ thống : Quí Lâm, Kim Phượng . - H. : Nông nghiệp , 2015. - 639 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.013401-013408 VVG01311.0001-0007 |
9 |  | Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam : T.2 / Nguyễn Khắc Tụng . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 471 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam : T.1 / Nguyễn Khắc Tụng . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 522 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
11 |  | Nhà ở truyền thống của người Dao Tuyển ở Lào Cai / Chảo Văn Lâm . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 255 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | The nature of a house : Building a world that works / George M. Woodwell . - Washington : Island press , 2009. - 157 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000161 |
13 |  | Kiến trúc nhà ở và đình chùa dân giancủa các dân tộc ở Quảng Bình / Đào Duy Văn . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 198 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Environmental regulations and housing costs / Arthur C. Nelson, John Randolph, Joseph M. Schilling,.. . - Washington : Oisland press , 2009. - xxiv,262 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000295 |
15 |  | Dân số và nhà ở đô thị Việt Nam / Phạm Văn Trình . - H. : Xây dựng , 1987. - 99tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.001205 VVM.002546 |
16 |  | Kiến trúc nhà ở / Đặng Thái Hoàng . - H. : Xây dựng , 1986. - 176tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010902 VNM.024413-024414 |
17 |  | Tự trang trí nhà cửa / Ngô Vĩnh Quỳnh Thư . - Sông Bé : Nxb. Tổng hợp Sông Bé , 1990. - 68tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.012930 VNM.027140-027141 |
18 |  | Nhà ở nông thôn Nam Bộ / Nguyễn Hữu Thái, Võ Đinh Diệp, Nguyễn Văn Tất . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 60tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.009611 VNM.022049-022050 |
19 |  | Hướng dẫn về sản xuất và đời sống : Dành cho đồng bào: đi vùng kinh tế mới. Hồi hương lập nghiệp. Sản xuất tự túc . - Tp.Hồ Chí Minh : Hội trí thức yêu nước Tp.Hồ Chí Minh , 1978. - 267tr : minh họa ; 22cm. - ( Tủ sách khoa học phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.003629-003630 VNM.008148-008152 VNM.018194-018196 |
20 |  | Góp phần nghiên cứu văn hóa Việt Nam : T.1 : Những công trình nghiên cứu của giáo sư tiến sĩ Nguyễn Văn Huyên / Hà Văn Tấn (ch.b.) ; Dịch : Trần Đỉnh,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1995. - 803tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001980 VVM.002832 |
21 |  | Các văn bản pháp luật về nhà ở / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 324tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016549-016550 VNM.028630-028632 |