| 1 |  | Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam : Từ nguồn gốc đến trước cách mạng tháng tám 1945 / Vũ Thị Phụng . - H. : Khoa học Xã hội , 1990. - 174 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013529-013533 |
| 2 |  | Cổ phần hoá các doanh nghiệp nhà nước ở Việt Nam / Hoàng Công Thi, Phùng Thị Đoan . - Tái bản, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Thống kê , 1994. - 225 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017384-017388 |
| 3 |  | Giáo trình Luật nhà nước Việt Nam / Nguyễn Đăng Dung, Bùi Xuân Đức, Nguyễn Đình Lộc,.. . - In lần thứ, 3 có chỉnh lý. - H. : Nxb. Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1994. - 410 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019230-019232 |
| 4 |  | Luật hiến pháp của các nước tư bản / Nguyễn Đăng Dung, Bùi Xuân Đức . - H. : Nxb. Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội , 1994. - 392 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019213-019215 |
| 5 |  | Nhà nước và pháp luật / Nguyễn Đức Chiến, Đoàn Thị Lịch, Lê Thị Ninh . - H. : Nxb. Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1995. - 240 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018062-018066 VNG01628.0001-0014 |
| 6 |  | Mối quan hệ pháp lý giữa cá nhân công dân với nhà nước / Trần Ngọc Đường, Chu Văn Thành . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 142 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018467-018469 |
| 7 |  | Tìm hiểu về nhà nước và pháp luật : Chương trình giáo dục các chuyên đề lý luận dành cho cơ sở . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 100 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016544-016548 |
| 8 |  | Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam / Vũ Thị Phụng . - H. : [Knxb] , 1993. - 371 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019238-019240 |
| 9 |  | Giáo trình lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới / Phan Trọng Hòa . - H. : Nxb. Trường đại học tổng hợp Hà Nội , 1993. - 356 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019241-019243 |
| 10 |  | Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật / Nguyễn Cửu Việt (ch.b.), Trần Ngọc Đường, Nguyễn Văn Đông,.. . - Tái bản lần 1, có sửa đổi bổ sung. - H. : Nxb. Trường đại học Tổng hợp Hà Nội , 1993. - 471 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019211-019212 VNG01767.0001-0010 |
| 11 |  | Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật / Nguyễn Cửu Việt (ch.b.), Trần Ngọc Đường, Nguyễn Văn Đông,.. . - Tái bản lần 1, có sửa đổi, bổ sung. - H. : Nxb. Trường đại học Tổng hợp Hà Nội , 1997. - 471 tr ; 19 cm |
| 12 |  | Giáo trình lý luận chung về nhà nước và pháp luật / Lê Minh Tâm, Lê Hồng Hạnh, Nguyễn Đức Chính,.. . - H. : Nxb. Trường đại học Pháp lý Hà Nội , 1992. - 316 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015416-015420 |
| 13 |  | Giáo trình nhà nước và pháp luật đại cương / Nguyễn Cửu Việt (ch.b.) ; Kiều Đình Thục (h.đ.) . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 1997. - 267 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020626-020630 VNG02092.0008 |
| 14 |  | Pháp lệnh bảo vệ bí mật nhà nước và hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 51 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017404-017406 |
| 15 |  | Hệ thống hoá văn bản pháp luật về quản lý kinh tế : T.3 : Các văn bản pháp luật về doanh nhiệp nhà nước . - H. : Pháp lý , 1992. - 343 tr ; 19 cm |
| 16 |  | Mấy vấn đề về chủ nghĩa tư bản nhà nước / Vũ Hữu Ngoạn, Khổng Doãn Hợi . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 144 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018485-018487 |
| 17 |  | Văn học cuộc sống nhà văn / Hoàng Trinh (ch.b.), Nam Mộc, Thành Duy, Nguyễn Cương . - H. : Khoa học Xã hội , 1978. - 555 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003351-003352 VNM.004481-004490 |
| 18 |  | Xã hội - Văn học - Nhà trường / Phan Trọng Luận . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1996. - 269 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020020-020022 |
| 19 |  | Lý luận chung về nhà nước và pháp luật : T.1 / Trần Ngọc Đường . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 480 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022106-022110 VNG02300.0001-0010 VNM.031535-031539 |
| 20 |  | Thơ văn Lý-Trần / Lê Bảo (tuyển chọn và biên soạn) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 127 tr ; 21 cm. - ( Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường ) Thông tin xếp giá: VND.022235-022239 VNM.031699-031703 |
| 21 |  | Truyện kể về các nhà Bác học vật lí / Đào Văn Phúc (ch.b.), Thế Trường, Vũ Thanh Khiết . - Tái bản lần thứ 4, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 2000. - 307 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022357-022358 VNM.031859-031862 VNM.038543-038552 |
| 22 |  | Nhà văn Việt Nam hiện đại chân dung và phong cách / Nguyễn Đăng Mạnh . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 393 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022382-022386 VNG02325.0001-0020 VNM.031969-031971 VNM.031973 |
| 23 |  | Trần Đăng Khoa thần đồng thơ ca / Vũ Nho . - H. : Văn hoá Thông tin , 2000. - 215 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022485-022486 VNM.032072-032074 |
| 24 |  | Kể chuyện Trạng Lường : 1441-1496 / Hoàng Liên . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 95 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022516-022517 VNM.032114 |