1 |  | Accounting principles / Jerry J. Weygandt, Paul D. Kimmel, Jill E. Mitchell . - 15th ed. - United States : Wiley, 2024. - 1504 p. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001611 |
2 |  | Một số nguyên lý và kỹ thuật trong giải các bài toán tổ hợp : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Đào Thị Hậu ; Lê Thanh Bính (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00366 |
3 |  | Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế : Ứng dụng trong kinh doanh và kinh tế / B.s.: Hà Văn Sơn (ch.b.), Trần Văn Thắng, Mai Thanh Loan.. . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Thống kê, 2010. - 383 tr. ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015241 VVG01747.0001-0002 |
4 |  | Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế (với sự hỗ trợ của SPSS) / Hoàng Khắc Lịch (ch.b.), Cao Tấn Bình, Nguyễn Thế Kiên, Trương Thị Thanh Phượng . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2020. - 283 tr. : minh họa ; 24 cm. - ( Tủ sách Khoa học ) |
5 |  | Nguyên lý kế toán / B.s.: Võ Văn Nhị (ch.b.), Phạm Ngọc Toàn, Trần Thị Thanh Hải,.. . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Tài chính, 2018. - 324 tr. : bảng ; 24cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015156 VVG01646.0001-0002 |
6 |  | Nguyên lý động cơ đốt trong / Nguyễn Tất Tiến . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2021. - 491 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015100 VVG01599.0001-0002 |
7 |  | Nguyên lý máy. T.1 / Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017. - 347 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015099 VVG01598.0001-0002 |
8 |  | Nguyên lí thiết kế kiến trúc / Tạ Trường Xuân . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2023. - 242 tr. : hình vẽ ; 31 cm Thông tin xếp giá: VVD.015090 VVG01589.0001-0004 |
9 |  | Nguyên lý biến phân Borwein - Preiss và một số ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Toán giải tích / Phan Thanh Lộc ; Nguyễn Hữu Trọn (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 36 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00240 |
10 |  | Nguyên lý tiếp thị/ Philip Kotter, Gary Arnstrong ; Dịch : Lại Hồng Vân, Kim Phương, ... ; H.d.: Quách Thị Bửu Châu, .. = Principles of Marketing: . - 4th ed. - H. : Lao động xã hội, 2012. - 778 tr; 27 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: VVD.014570-014572 VVG00972.0001-0012 |
11 |  | Giáo trình nguyên lý hệ điều hành Hồ Đắc Phương . - Tái bản lần thứ 3. - H : Giáo dục, 2016. - 270 tr : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014534-014536 VVG00959.0001-0007 |
12 |  | Nguyên lý và thực hành bảo hiểm : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Kinh tế . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00644.0001 |
13 |  | Nguyên lý kế toán : Bài giảng lưu hành nội bộ : ngành kế toán kiểm toán . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 102 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00578.0001 |
14 |  | Nguyên lý thống kê kinh tế : Bài giảng lưu hành nội bộ : ngành kinh tế . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 167 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00575.0001 |
15 |  | Kinh tế Lượng : Bài giảng lưu hành nội bộ : khối ngành kinh tế . - Tái bản lần thứ 5. - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 119 tr. ; 30 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: TLG00574.0001 |
16 |  | Nguyên lý sản xuất sạch : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00322.0001-0010 |
17 |  | Nguyên lý bù trừ và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ toán học : Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp: 8 46 01 13 / Đặng Thị Đào ; Trịnh Đào Chiến (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 65 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00244 |
18 |  | Nghiên cứu việc chọn tham số điều chỉnh theo nguyễn lý sai số Morozov để giải một lớp phương trình phi tuyến : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành toán giải tích: 60 46 01 / Đỗ Văn Tỉnh ; Nguyễn Văn Kính (h.d.) . - Quy Nhơn , 2011. - 61 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00099 |
19 |  | Nguyên lí biến phân tổng quát và áp dụng của nó : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Nguyễn Thị Bích Thủy ; Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) . - Quy Nhơn , 2005. - 55 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00016 |
20 |  | Giáo trình nguyên lý kế toán / Ch.b.: Trần Thị Cẩm Thanh, Nguyễn Ngọc Tiến . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Tài chính , 2017. - 331 tr ; 21 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VND.036294-036303 VNG02819.0001-0062 VNM.042768-042777 |
21 |  | Kỹ thuật di truyền và ứng dụng / Lê Đình Lương, Quyền Đình Thi . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009. - 304 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035357-035366 VNG03053.0001-0010 |
22 |  | Principles of economics / Robert H. Frank, Ben S. Bernanke . - 3rd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - [971 tr. đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000247 |
23 |  | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin : Dùng cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / B.s. : Phạm Văn Sinh, Phạm Quang Phan (ch.b.), Nguyễn Viết Thông,.. . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia , 2009. - 483 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02760.0001 |
24 |  | Nguyên lý kế toán : Dùng cho chuyên ngành Kế toán, Kiểm toán, Kinh tế và Quản trị kinh doanh / Trần Quí Liên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long . - Tái bản lần thứ 3 có sửa đổi, bổ sung. - H. : Tài chính , 2009. - 369 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033759-033763 VNG02991.0001-0005 |