| 1 |  | Chương trình cải tiến : T.2 : Hệ 5 năm Đ.H.S.P. Ngoại ngữ . - H. : [Knxb] , 1985. - 347 tr ; 27 cm |
| 2 |  | Đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở : Môn văn, lịch sử, Địa lý, giáo dục công dân, ngoại ngữ: Tài liệu tham khảo cho giáo viên / Trần Kiều (ch.b.),.. . - H. : Viện khoa học giáo dục , 1997. - 170 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020951-020955 VNG02226.0001-0020 |
| 3 |  | Phương pháp hiện đại dạy học ngoại ngữ / Bùi Hiền . - In lần thứ 2, có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 201 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022892-022896 VNG02364.0001-0010 VNM.032396-032398 |
| 4 |  | Hướng dẫn ôn thi đại học môn tiếng Nga / Trần Đình Lâm, Trần Ngọc Kim . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1987. - 203tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 5 |  | Đọc thêm tiếng Anh : T.1 / Chu Xuân Nguyên, Hoàng Đức . - In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1987. - 319tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 6 |  | Đọc thêm tiếng Anh : T.1 / Chu Xuân Nguyên, Hoàng Đức . - In lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1985. - 281tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 7 |  | Phương pháp tự học ngoại ngữ nhanh-hiệu quả / B.s. : Phạm Văn Vĩnh (ch.b.), Vũ Văn Chuyên, Nguyễn Quang,.. . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung. - H. : Nxb. Hà Nội , 2002. - 141tr ; 20cm. - ( Tủ sách Chân trời kiến thức ) Thông tin xếp giá: VND.026584-026588 VNG02520.0001-0014 VNM.035244-035246 |
| 8 |  | Toeft grammar flash / Milada Broukal ; Lê Huy Lâm (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 213 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001117-001119 NVG00024.0001-0011 |
| 9 |  | A listening / Speaking skills book / Judith Tanka ; Quang Huy (dịch) . - 3rd ed. - H. : Thống kê , 2001. - 188 tr ; 24 cm. - ( Interactions one ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001120-001122 NVG00022.0001-0010 |
| 10 |  | An introduction to modern English lexicology / Đoàn Minh, Nguyễn Thị Tuyết . - H. : Nxb. Hà Nội , 2001. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000945-000949 NNM.001549-001554 |
| 11 |  | Toefl reading flash 2002 : Tài liệu luyện thi Toefl / Milada Broukal . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 175 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001114-001116 NVG00028.0001-0022 NVM.00168-00170 |
| 12 |  | A reading skills book / Brenda Wegmann, Miki Prijic Knezevic ; Quang Huy (dịch) . - 3rd ed. - H. : Thống kê , 2001. - 279 tr ; 24 cm. - ( Mosaic one ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001131-001135 NVG00029.0001-0034 NVM.00158-00162 |
| 13 |  | A Content - based writing book / Laurie Blass, Meredith Pike-Baky ; Quang Huy (dịch) . - 3rd ed. - H. : Thống kê , 2001. - 261 tr ; 24 cm. - ( Moraic one ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001136-001138 NVM.00175-00176 |
| 14 |  | Elements of pronunciation : Phương pháp phát âm đúng tiếng Anh / Colin Mortimer . - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2001. - 96 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: 400/A.002017 N/400/A.002016 NNG00134.0001-0005 NNM.001605-001607 |
| 15 |  | Refining composition skills : Luyện thi chứng chỉ B, C, cử nhân Anh văn / Soạn và chú giải : Nguyễn Thị Tuyết, Phương Ân . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1996. - 611 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000950-000952 NNG00136.0001-0005 NNM.001616-001618 |
| 16 |  | Pronunciation pairs : Tài liệu luyện thi phát âm tiếng Anh trình độ từ sơ cấp đến trung cấp / Anna Baker, Sharon Goldstein ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 212 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000999-001001 NNG00135.0001-0005 NNM.001610-001612 |
| 17 |  | Master the Toefl test / Patricia Noble Sullivan, Guil Abel Brener, Grace Yi Qiu Zhong ; Nguyễn Văn Phước (chú giải) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 501 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000880-000882 NNM.001628-001629 |
| 18 |  | Tiếng Anh cho người làm khoa học / Hoàng Phương . - H. : Giao thông Vận tải , 2000. - 317 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001090-001094 NNG00133.0001-0005 NNM.001602-001604 |
| 19 |  | Luận Anh văn từ sơ cấp đến nâng cao : Luyện thi chứng chỉ quốc gia A-B-C. Luyện thi Việt Anh - Anh Việt / Phạm Xuân Thảo . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999. - 239 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.002006-002009 NNM.001695-001699 |
| 20 |  | Thực hành giao tiếp tiếng Hoa / H.đ. : Đặng Thị Hồng Oanh, Đậu Văn Quyền . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000. - 444 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000081-000085 NNM.001700-001704 |
| 21 |  | Thành ngữ và tục ngữ Việt Nam chọn lọc : Song ngữ Việt-Anh / Trần Quang Mân (b.s.) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002. - 370 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000926-000928 NNM.001724-001725 |
| 22 |  | The business writer's handbook / Gerald J. Alred, Charles T. Brusaw, Walter E. Oliu ; Lê Thị Kim Thùy (biên dịch) . - 6th ed. - H. : Thống kê , 2002. - 745 tr ; 21 cm. - ( Cẩm nang thư tín thương mại ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000007-000009 NNM.001756-001757 |
| 23 |  | Pronunciation for advanced learners of English / David Brazil ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 195 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001021-001023 NNG00203.0001-0005 NNM.001775-001776 |
| 24 |  | Từ điển ngữ pháp tiếng Anh và cách sử dụng / Nguyễn Văn Khi . - H. : Thanh niên , 2002. - 790 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000594-000596 NNM.001849-001850 |