Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  67  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lý tưởng nghề nghiệp và lối sống của sinh viên : Tập tài liệu về cuộc thi chuyên đề khoa học lý luận chính trị của sinh viên toàn quốc 1985: Thông tin khoa học của viện nghiên cứu đại học và Trung học chuyên nghiệp . - H. : , 1987. - 168 tr ; 19 cm
2 Kinh tế dạy nghề / G.A. Ivanốp ; Trần Vũ Chi (dịch) . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1982. - 205tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.001876
                                         VNM.011220-011221
  • 3 Cơ sở giáo dục học nghề nghiệp / X.Ia Batưsep, X.A. Sapovinxki ; Dịch : Đặng Danh Anh,.. . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1982. - 513tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000199-000200
                                         VVM.001260-001262
  • 4 Vệ sinh nghề nghiệp : Một số ngành sản xuất chủ yếu / Nguyễn Bát Cau . - H. : Y học , 1984. - 250tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008665-008666
                                         VNM.015811-015813
  • 5 Bệnh nghề nghiệp : T.1 / Lê Trung . - H. : Y học , 1987. - 243tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001197-001198
                                         VVM.002560-002562
  • 6 Công nghệ cao cơ hội không của riêng ai . - H. : Nxb. Hà Nội , 2000. - 300tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.027567-027570
                                         VNM.036369-036374
  • 7 Nghề cổ nước Việt : Khảo cứu / Vũ Từ Trang . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2002. - 254 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.026498-026500
  • 8 Themes and foundations of art / Elizabeth L. Katz, E. Louis Lankford, Janice D. Plank . - LincolnWook : National textbook , 1995. - XVI, 603 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 700/A.000074
  • 9 Make you mark in retail jobs / Rosemary Grebel, Phyllis Pogrund . - Lincolnwood : Contemporary Books , 1997. - 124 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/400/A.001811
  • 10 Law and ethics for medical careers / Karen Judson, Sharon Hicks . - 2nd ed. - New York : Glencoe , 1999. - 262 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 100/A.000114
  • 11 The making of Dr. Phil : The straight - talking true of everyone's favorite therapist / Sophia Dembling, Lisa Gutierrez . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - XIV, 289 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000844
  • 12 Law & ethics : For medical careers / Karen Judson, Sharon Hicks . - New York : McGraw Hill , 2003. - XIV, 332 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 100/A.000115
  • 13 The career navigation handbook / B.s. : Christopher W. Hurt, Scott A. Scanlon . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2004. - XII,210 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000229
  • 14 The workplace : Book one : Today and tomorrow / Dr. Joe Pace . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2006. - IX,125 tr ; 27 cm. - ( The professional development series )
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001023-001024
  • 15 The workplace : Book two : Interpersonal strengths and leadership / Dr. Joe Pace . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2006. - VII,114 tr ; 27 cm. - ( The profesional development series )
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001026-001029
  • 16 The workplace : Book four : Chart your career / Dr. Joe Pace . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2006. - IX,110 tr ; 27 cm. - ( The professional development series )
  • Thông tin xếp giá: 600/A.001025
  • 17 Careers in science / Thomas Easton . - 4th. ed. - Chicago : VGM Career books , 2004. - XI,210 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000096
  • 18 101 more best resumes / Jay A, Block, Michael Betrus . - NewYork : McGraw Hill , 1999. - XIII,201 tr ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000081
  • 19 The social work experience : An introduction to social work and social welfare / Mary Ann Suppes, Carolyn Cressy Wells . - 3rd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2000. - 502 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000063-000065
  • 20 Alternative careers in science : Leaving the Ivory tower / Cynthia Robbins-Roth . - San Diego : Academic , 1998. - XVIII,267 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000097
  • 21 Careers in child care : VGM professional careers series / Marjorie Eberts . - 2nd ed. - Illinois : VGM Career Books , 2001. - 175 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000066-000067
  • 22 Career planning for the 21st century / Jerry M. Ryan, Roberta M. Ryan . - Cincinnati : International Thomson , 1999. - 222 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000176-000180
                                         N/300/A.000009-000013
  • 23 Today's teen / Joan Kelly-Plate, Eddye Eubanks . - 5th ed. - NewYork : Glencoe , 1997. - 640 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000705
  • 24 Young living / Nanalee Clayton . - 7th ed. - NewYork : Glencoe , 1997. - X,566 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000707
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    24.965.275

    : 279.208