| 1 |  | Dự thảo chương trình môn tiếng Nga trường phổ thông Trung học : Bắt đầu . - H. : Giáo dục , 1989. - 15 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014015-014017 |
| 2 |  | Dự thảo chương trình môn tiếng Nga trường phổ thông Trung học : Nối tiếp . - H. : Giáo dục , 1989. - 15 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014018-014019 |
| 3 |  | Tiếng Nga 10 : Sách dùng cho học sinh / Bùi Hiền, Đặng Cơ Mưu, Dương Đức Niệm, Đổ Đinh Tống . - H. : Giáo dục , 1990. - 167 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013085-013089 |
| 4 |  | Sử dụng động từ tiếng Nga : T.3 / Trần Thống . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 235 tr ; 24 cm |
| 5 |  | Tiếng Nga : T.1 / V.N. Wagner . - In lần thứ 2. - H. : Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1990. - 310 tr ; 19 cm |
| 6 |  | Giáo trình tiếng Nga : T.1 / Vũ Văn Thành, Hà Hiền, Nguyễn Minh Vân . - H. : Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1984. - 140 tr ; 19 cm |
| 7 |  | Giáo trình tiếng Nga : T.3 / Hà Hiền, Nguyễn Minh Vân, Vũ văn Thành . - H. : Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1983. - 123 tr ; 24 cm |
| 8 |  | Cú pháp tiếng Nga : T.1 : Câu đơn / Nguyễn Tấn Việt . - H. : Giáo dục , 1981. - 151 tr ; 19 cm |
| 9 |  | Sử dụng động từ tiếng Nga : T.1 / Trần Thống . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 419 tr ; 22 cm |
| 10 |  | Các bài thi học sinh giỏi lý Liên Xô : T.1 / I.SH. Slobodetsky, V.A. Orlov ; Lê Chân Hùng (dịch) . - H. : Giáo dục , 1986. - 204 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010977-010979 |
| 11 |  | Lịch sử văn học Nga : T.2, Q.1 / Nguyễn Trường Lịch, Nguyễn Kim Đình, Đỗ Hồng Chung . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1989. - 177 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013574-013578 |
| 12 |  | Lịch sử văn học Nga thế kỷ XIX : Sách dùng trong các trường đại học và cao đẳng sư phạm / Nguyễn Hải Hà, Đỗ Xuân Hà, Nguyễn Ngọc ảnh . - Xb. thứ 3 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1978. - 364 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006005-006009 VND.007776-007778 VNM.014327-014333 |
| 13 |  | Chiến tranh và hoà bình : T.1 / L. Tôn Xtôi ; Người dịch : Cao Xuân Hạo,.. . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Văn học , 1976. - 719 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000509-000513 VNM.005099-005103 |
| 14 |  | Hải âu : Giải thưởng Xtalin năm 1950 / Nicôlai Biriucôp ; Người dịch : Hiền Khang, Nguyễn Nhất Thẩm . - In lần thứ 4. - H. : Thanh niên , 1978. - 627 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002694-002695 VNM.005134-005136 VNM.012740-012741 |
| 15 |  | Epghênhi Ônhêghin : Tiểu thuyết thơ / A.X. Puskin ; Thái Bá Tân (dịch) . - H. : Đại học sư phạm ngoại ngữ , 1984. - 270 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009641-009643 |
| 16 |  | Anna Karênina : T.1 / Liep Tonxtoi ; Dịch : Nhị Ca,.. . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa. - H. : Văn học , 1978. - ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 17 |  | Liên bang Nga quan hệ kinh tế đối ngoại trong những năm cải cách thị trường / Nguyễn Quang Thuấn (ch.b.) . - H. : Khoa học Xã hội , 1999. - 404 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021983-021985 VNM.031464-031465 |
| 18 |  | Văn hoá Nga-hiện tại và triển vọng . - H. : Viện Thông tin Khoa học Xã hội , 1995. - 179 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021986-021987 VNM.031484 |
| 19 |  | Chiến tranh và hoà bình : T.1 / Liep Tônxtôi ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 861 tr ; 18 cm. - ( Tủ sách văn học Nga Xô Viết ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 20 |  | Chiến tranh và hoà bình : T.3 / Liep Tônxtôi ; Nguyễn Hiến Lê (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 731 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 21 |  | Anh em nhà Caramazov / F. doxtoevxki ; Phạm Mạnh Hùng (dịch và chú giải) . - H. : Văn học , 2000. - 1072 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022532-022533 VNM.032130-032132 |
| 22 |  | Lịch sử văn học Nga thế kỷ XIX : Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng / Nguyễn Hải Hà, Đỗ Xuân Hà, Nguyễn Ngọc ảnh,.. . - In lần thứ 5. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 412 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022900-022904 VNG02359.0001-0020 VNM.032401-032405 |
| 23 |  | Tài liệu về Nga và các nước SNG : 10 tài liệu . - H. : [Knxb] , 1999. - ; 26 cm. - ( Tài liệu phục vụ nghiên cứu ) Thông tin xếp giá: TLD.001006-001009 |
| 24 |  | Từ điển tinh thể học Nga-Việt : Khoảng 4.400 thuật ngữ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 139 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000069-000070 N/TD.000289 NNM.001504-001507 |