| 1 |  | Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.1 : Từ chữ nghĩa đến văn bản / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1984. - 235 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000947-000951 |
| 2 |  | Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.3 : Văn bản và minh giải văn bản : luận-tự, bạt-bị-minh-hịch-cáo, chiêu, biếu-phú, văn tế, thi ca / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1986. - 250 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001164-001166 |
| 3 |  | Ngữ văn Hán Nôm : T.1 : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Đặng Đức Siêu . - H. : Giáo dục , 1987. - 149 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.011782-011784 |
| 4 |  | Ngữ văn 6 : T.1 : Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 151 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023444 |
| 5 |  | Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.2 : Văn bản và minh giải văn bản : lịch sử-địa lí-kí, truyền kỳ-tiểu thuyết-thư / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1985. - 270 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001082-001086 |
| 6 |  | Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.4 : P.1 : Những loại văn bản chữ Hán thường dùng trong đời sống xã hội Việt Nam thời phong kiến. P.2: Chữ nôm và văn bản chữ nôm / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1987. - 340 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001438-001442 |
| 7 |  | Ngữ văn 6 : T.2 : Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 152 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023445-023446 |
| 8 |  | Dẫn luận nghiên cứu văn học / G.N. Pôxpêlốp (ch.b.), V.E. Khalizep, A.Ia Exalnek,... ; Người dịch : Trần Đình Sử,.. . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 468tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021069-021070 VNM.030592-030593 |
| 9 |  | Ngôn ngữ thơ / Nguyễn Phan Cảnh . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1987. - 252tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011947 VNM.025982-025983 |
| 10 |  | Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành Văn : Dùng cho năm thứ 3 . - Quy Nhơn : Nxb. Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 1992. - 70 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLG00133.0001-0043 |
| 11 |  | Giáo trình cơ sở ngữ văn Hán Nôm : Phần văn bản: Dùng cho sinh viên khoa ngữ văn hệ chính quy giai đoạn 1 / Huỳnh Văn Trứ, Huỳnh Chương Hưng . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1993. - 51 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000618-000622 |
| 12 |  | Điển hay tích lạ / Nguyễn Tử Quang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 476tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024521-024523 VNM.033407 VNM.034870-034874 |
| 13 |  | Khoa ngữ văn Đại học Quy Nhơn 30 (ba mươi) năm nghiên cứu và giảng dạy / Khoa Ngữ văn Đại học Quy Nhơn . - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2007. - 443 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006868-006872 VVG00689.0001-0010 |
| 14 |  | Vận dụng quan điểm tích hợp vào dạy học ngữ văn ở Trung học phổ thông : Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 2002 - 2005 / Mai Xuân Miên, Nguyễn Quang Cương, Trần Diệu Nữ . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2003. - 68 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001157 |
| 15 |  | Ngữ văn 8 : T.1 : Sách giáo viên / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 188 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005846-005850 |
| 16 |  | Ngữ văn 8 : T.2 : Sách giáo viên / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 205 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005851-005855 |
| 17 |  | Thiết kế bài giảng ngữ văn lớp 12 : T.1 / Nguyễn Văn Đường (ch.b,), Hoàng Dân . - H. : Nxb. Hà Nội , 2008. - 490 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007250 |
| 18 |  | Reporting technical information / Kenneth W. Houp, Thomas E. Pearsall . - 6th ed. - London : Macmillan , 1988. - 596 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000130 |
| 19 |  | Ngữ văn 9 : T.1 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 238 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007467-007471 |
| 20 |  | Ngữ văn 9 : T.2 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 212 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007472-007476 |
| 21 |  | Bài tập ngữ văn 9 : T.1 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 112 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007497-007501 |
| 22 |  | Bài tập ngữ văn 9 : T.2 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2008. - 104 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007502-007506 |
| 23 |  | Ngữ văn 9 : T.1 : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 248 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007582-007586 |
| 24 |  | Ngữ văn 9 : T.2 : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 199 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007587-007591 |