Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  87  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.1 : Từ chữ nghĩa đến văn bản / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1984. - 235 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000947-000951
  • 2 Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.3 : Văn bản và minh giải văn bản : luận-tự, bạt-bị-minh-hịch-cáo, chiêu, biếu-phú, văn tế, thi ca / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1986. - 250 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001164-001166
  • 3 Ngữ văn Hán Nôm : T.1 : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Đặng Đức Siêu . - H. : Giáo dục , 1987. - 149 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.011782-011784
  • 4 Ngữ văn 6 : T.1 : Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 151 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023444
  • 5 Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.2 : Văn bản và minh giải văn bản : lịch sử-địa lí-kí, truyền kỳ-tiểu thuyết-thư / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1985. - 270 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001082-001086
  • 6 Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.4 : P.1 : Những loại văn bản chữ Hán thường dùng trong đời sống xã hội Việt Nam thời phong kiến. P.2: Chữ nôm và văn bản chữ nôm / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1987. - 340 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001438-001442
  • 7 Ngữ văn 6 : T.2 : Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 152 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023445-023446
  • 8 Dẫn luận nghiên cứu văn học / G.N. Pôxpêlốp (ch.b.), V.E. Khalizep, A.Ia Exalnek,... ; Người dịch : Trần Đình Sử,.. . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 468tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.021069-021070
                                         VNM.030592-030593
  • 9 Ngôn ngữ thơ / Nguyễn Phan Cảnh . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1987. - 252tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011947
                                         VNM.025982-025983
  • 10 Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành Văn : Dùng cho năm thứ 3 . - Quy Nhơn : Nxb. Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 1992. - 70 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00133.0001-0043
  • 11 Giáo trình cơ sở ngữ văn Hán Nôm : Phần văn bản: Dùng cho sinh viên khoa ngữ văn hệ chính quy giai đoạn 1 / Huỳnh Văn Trứ, Huỳnh Chương Hưng . - Quy Nhơn : Đại học sư phạm Quy Nhơn , 1993. - 51 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000618-000622
  • 12 Điển hay tích lạ / Nguyễn Tử Quang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 476tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024521-024523
                                         VNM.033407
                                         VNM.034870-034874
  • 13 Khoa ngữ văn Đại học Quy Nhơn 30 (ba mươi) năm nghiên cứu và giảng dạy / Khoa Ngữ văn Đại học Quy Nhơn . - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2007. - 443 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.006868-006872
                                         VVG00689.0001-0010
  • 14 Vận dụng quan điểm tích hợp vào dạy học ngữ văn ở Trung học phổ thông : Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 2002 - 2005 / Mai Xuân Miên, Nguyễn Quang Cương, Trần Diệu Nữ . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 2003. - 68 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.001157
  • 15 Ngữ văn 8 : T.1 : Sách giáo viên / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 188 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005846-005850
  • 16 Ngữ văn 8 : T.2 : Sách giáo viên / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 205 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005851-005855
  • 17 Thiết kế bài giảng ngữ văn lớp 12 : T.1 / Nguyễn Văn Đường (ch.b,), Hoàng Dân . - H. : Nxb. Hà Nội , 2008. - 490 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007250
  • 18 Reporting technical information / Kenneth W. Houp, Thomas E. Pearsall . - 6th ed. - London : Macmillan , 1988. - 596 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 800/A.000130
  • 19 Ngữ văn 9 : T.1 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 238 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007467-007471
  • 20 Ngữ văn 9 : T.2 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 212 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007472-007476
  • 21 Bài tập ngữ văn 9 : T.1 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 112 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007497-007501
  • 22 Bài tập ngữ văn 9 : T.2 / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2008. - 104 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007502-007506
  • 23 Ngữ văn 9 : T.1 : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 248 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007582-007586
  • 24 Ngữ văn 9 : T.2 : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 199 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007587-007591
  • Trang: 1 2 3 4
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    25.010.449

    : 324.382