| 1 |  | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiêu, Hoàng Trọng Phiến . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 367 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách Đại học tổng hợp ) Thông tin xếp giá: VND.013670-013674 |
| 2 |  | Cơ sở ngôn ngữ học : T.1 : Dùng cho học sinh khoa văn, khoa ngoại ngữ, các trường cao đẳng sư phạm và các trường, lớp đào tạo bồi dưỡng giáo viên cấp II / Hữu Quỳnh . - H. : Giáo dục , 1978. - 124 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005772-005775 |
| 3 |  | Tiếng Việt : T.1 : Dẫn luận ngôn ngữ học, ngữ âm tiếng Việt hiện đại, từ vựng tiếng Việt hiện đại: Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh, Lê Hữu Tỉnh . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 147 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015949-015953 |
| 4 |  | Hướng dẫn ôn tập ngôn ngữ học và soạn thảo văn bản kinh tế : Tài liệu học tập của sinh viên / Nguyễn Thế Phán (ch.b.), Nguyễn Cao Thường, Lê Quang Hào,.. . - H. : [Knxb] , 1996. - 43 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019225-019229 |
| 5 |  | Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ / Lê Quang Thiêm . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 235 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012594-012595 VND.013665-013669 VNM.026950-026952 |
| 6 |  | Dẫn nhập phân tích diễn ngôn / David Nunan . - H. : Giáo dục , 1997. - 183 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.021207-021211 VNG02246.0001-0025 |
| 7 |  | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (ch.b.), Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1999. - 323 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021227-021230 |
| 8 |  | Những bài giảng ngôn ngữ học đại cương / IU.V. Rozdextvenxki ; Đỗ Việt Hùng (dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 403 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021217-021221 VNG02248.0001-0021 |
| 9 |  | Ngôn ngữ học và soạn thảo văn bản kinh tế : Dùng cho sinh viên trường đại học kinh tế quốc dân Hà Nội . - H. : [Knxb] , 1995. - 296 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017952-017956 VNG01687.0001-0009 |
| 10 |  | Thống kê ngôn ngữ học : Một số ứng dụng / Nguyễn Đức Dân, Đặng Thái Minh . - H. : Giáo dục , 1999. - 220 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022156-022160 VNM.031619-031623 |
| 11 |  | Nhập môn thống kê ngôn ngữ học / Nguyễn Đức Dân, Đặng Thái Minh . - H. : Giáo dục , 1998. - 242 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022172-022176 VNG02316.0001-0009 VNM.031633-031637 |
| 12 |  | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệm, Hoàng Trọng Phiếu_ . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2000. - 307 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022450-022452 VNM.032038-032040 |
| 13 |  | Ngữ âm tiếng Việt / Đoàn Thiện Thuật . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 363 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022886-022888 VNG02367.0001-0023 VNM.032392-032393 |
| 14 |  | Logich và tiếng Việt / Nguyễn Đức Dân . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 411 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 15 |  | Cơ sở ngôn ngữ học và Tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiên, Hoàng Trọng Phiến . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 2001. - 307 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VNG02432.0001-0020 |
| 16 |  | Các phương pháp của ngôn ngữ học cấu trúc / Z.S Harris ; Cao Xuân Hạo (dịch) . - H. : Giáo dục , 2001. - 395 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003148-003149 VVD.005220-005224 VVM.003828 VVM.005173-005177 |
| 17 |  | Cơ sở ngôn ngữ học : T.2 / Hữu Quỳnh . - H. : Giáo dục , 1979. - 143 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005777-005781 |
| 18 |  | Họ và tên người Việt Nam / Lê Trung Hoa . - H. : Khoa học Xã hội , 1992. - 139tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017210-017211 |
| 19 |  | Ngôn ngữ học : T.1 : Khuynh hướng - Lĩnh vực - Khái niệm / Đái Xuân Ninh, Nguyễn Đức Dân, Nguyễn Quang, Vương Toàn . - H. : Khoa học Xã hội , 1984. - 242tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009544-009546 VNM.021840-021846 |
| 20 |  | Những cơ sở triết học trong ngôn ngữ học / Trúc Thanh (dịch) . - H. : Giáo dục , 1984. - 240tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008704-008706 VNM.015892-015897 |
| 21 |  | Nhập môn ngôn ngữ học lý thuyết / John Lyons ; Vương Hữu Lễ (dịch) . - H. : Giáo dục , 1996. - 759tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020501-020504 VNM.030190-030195 |
| 22 |  | Những cơ sở của ngôn ngữ học đại cương : Bản dịch lại / Yu.X. Xtêphanov ; Dịch : Trần Khang,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 503tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009219-009221 VNM.017928-017929 VNM.017931-017934 |
| 23 |  | Những yếu tố cơ sở của ngôn ngữ học đại cương / V.B. Kasevich ; Trần Ngọc Thiêm (chủ biên và hiệu đính) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 288tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021151-021152 VNM.030674-030675 |
| 24 |  | Văn bản với tư cách đối tượng nghiên cứu ngôn ngữ học / I. R. Galperin ; Hoàng Lộc (dịch) . - H. : Khoa học Xã hội , 1987. - 277tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011683-011684 VNM.025688-025690 |