| 1 |  | Tuyên ngôn của Đảng cộng sản / C. Mác, Ph.ănghen . - In lần thứ 11. - H. : Sự thật , 1983. - 115 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002876-002878 |
| 2 |  | Giáo trình hán nôm : T.1 / Phan Văn Các (ch.b.), Trương Đình Nguyên, Nguyễn Đức Sâm,.. . - H. : Giáo dục , 1984. - 252 tr ; 21 cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.008451-008460 |
| 3 |  | Khái quát về lịch sử tiếng việt và ngữ âm tiếng việt hiện đại : Dùng cho học sinh cao đẵng sư phạm / Hữu Quỳnh, Vương Lộc . - H. : Giáo dục , 1979. - 126 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006171-006174 |
| 4 |  | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiêu, Hoàng Trọng Phiến . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 367 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách Đại học tổng hợp ) Thông tin xếp giá: VND.013670-013674 |
| 5 |  | Chuẩn hóa chính tả và thuật ngữ / Phạm Văn Đồng, Nguyễn Cảnh Toàn, Phạm Huy Thông,.. . - H. : Giáo dục , 1984. - 156 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.003243-003244 |
| 6 |  | Cơ sở ngôn ngữ học : T.1 : Dùng cho học sinh khoa văn, khoa ngoại ngữ, các trường cao đẳng sư phạm và các trường, lớp đào tạo bồi dưỡng giáo viên cấp II / Hữu Quỳnh . - H. : Giáo dục , 1978. - 124 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.005772-005775 |
| 7 |  | Tiếng Việt : T.1 : Dẫn luận ngôn ngữ học, ngữ âm tiếng Việt hiện đại, từ vựng tiếng Việt hiện đại: Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh, Lê Hữu Tỉnh . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 147 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015949-015953 |
| 8 |  | Phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh trong việc dạy học tiếng Việt : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên phổ thông trung học và trung học chuyên ban / Đỗ Việt Hùng . - H. : Giáo dục , 1998. - 99 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020661-020663 |
| 9 |  | Hướng dẫn ôn tập ngôn ngữ học và soạn thảo văn bản kinh tế : Tài liệu học tập của sinh viên / Nguyễn Thế Phán (ch.b.), Nguyễn Cao Thường, Lê Quang Hào,.. . - H. : [Knxb] , 1996. - 43 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019225-019229 |
| 10 |  | Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ / Lê Quang Thiêm . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 235 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012594-012595 VND.013665-013669 VNM.026950-026952 |
| 11 |  | Ngữ pháp tiếng Việt hiện đại : Dùng cho học sinh khoa văn, khoa ngoại ngữ các trường cao đẳng sư phạm và các trường lớp đào tạo, bồi dưỡng giáo viên cấp II / Hữu Quỳnh . - H. : Giáo dục , 1980. - 149 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.000352-000356 |
| 12 |  | Sổ tay dùng từ / Hoàng Phê, Hoàng Văn Hành, Đào Thản . - H. : Khoa học Xã hội , 1980. - 123 tr ; 16 cm Thông tin xếp giá: VND.006626-006630 |
| 13 |  | Loại hình các ngôn ngữ / N.V. Xtankêvich . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1982. - 275 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001415-001416 |
| 14 |  | Tiếng Việt : Sách dùng cho giáo sinh cao đẳng và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn . - Long An : Trường Cao đẳng sư phạm Long An , 1988. - 431 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013215-013216 |
| 15 |  | Dẫn nhập phân tích diễn ngôn / David Nunan . - H. : Giáo dục , 1997. - 183 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.021207-021211 VNG02246.0001-0025 |
| 16 |  | Dẫn luận ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp (ch.b.), Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1999. - 323 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021227-021230 |
| 17 |  | Những bài giảng ngôn ngữ học đại cương / IU.V. Rozdextvenxki ; Đỗ Việt Hùng (dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 403 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021217-021221 VNG02248.0001-0021 |
| 18 |  | Ngôn ngữ học và soạn thảo văn bản kinh tế : Dùng cho sinh viên trường đại học kinh tế quốc dân Hà Nội . - H. : [Knxb] , 1995. - 296 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017952-017956 VNG01687.0001-0009 |
| 19 |  | 101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn, Lê Đình Anh . - In lần 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 327 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021295-021299 VNG02257.0001-0010 |
| 20 |  | Turbo pascal 5.5 : Version 5.5 : Cẩm nang tra cứu, kỹ thuật lập trình, kỹ thuật đồ hoạ, liên kết với hợp ngữ / B.s. : Đỗ Phúc (ch.b.), Tạ Minh Châu, Trần Duy Thệ . - H. : Giáo dục , 1996. - 614 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tin học ) Thông tin xếp giá: VND.020740-020744 VNG02215.0001-0010 |
| 21 |  | Visual C lập trình hướng đối tượng : T.3 : Căn bản tin học phổ thông / Đặng Đức Phương, Nguyễn Văn Nhân . - Thuận Hóa : Nxb. Thuận Hóa , 1996. - 546 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019376-019378 |
| 22 |  | Ngôn ngữ lập trình pascal : Với Turbo Pascal 5.0 - 7.0 : Giáo trình cơ bản / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục , 1997. - 337 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002012-002015 VVG00262.0001-0010 |
| 23 |  | Lập trình bằng Turbo pascal : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Lê Khắc Thành . - H. : [Knxb] , 1990. - 62 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013169-013170 |
| 24 |  | Lập trình bằng ngôn ngữ Basic : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H. : [Knxb] , 1990. - 78 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013160-013162 |