| 1 |  | Văn hoá vật chất nông thôn Phú Yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : [Knxb] , 2001. - 188 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023624-023625 |
| 2 |  | Quy hoạch nông thôn / Đ. Vaxiliep, I. Glukharop, M. Miakova ; Nguyễn Văn Tư (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 75tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000827 VVM.001427-001428 |
| 3 |  | Hành trình ngày thơ ấu / Dương Thu Hương . - H. : Kim Đồng , 1985. - 335tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009737 VNM.019309-019313 VNM.022659-022660 |
| 4 |  | Năng lượng : Khoa học kỹ thuật phục vụ nông thôn / Võ Đình Diệp, Nguyễn Thiện Tống . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 199tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Khoa học kỹ thuật phục vụ nông thôn ) Thông tin xếp giá: VND.009573 VNM.021824-021825 |
| 5 |  | Nhà ở nông thôn Nam Bộ / Nguyễn Hữu Thái, Võ Đinh Diệp, Nguyễn Văn Tất . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 60tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.009611 VNM.022049-022050 |
| 6 |  | Chân dung một vùng quê / Phan Tứ, Lê Khôi, Nguyên Ngọc,.. . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1985. - 227tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.010017-010018 VNM.023131-023133 |
| 7 |  | Nông nghiệp, nông thôn trong giai đoạn công nghiệp hóa hiện đại hóa / Đặng Thọ Xương (ch.b.), Vũ Quang Việt, Ngô Vĩnh Long,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 1997. - 303tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.020883 VNM.030352 |
| 8 |  | Kỹ thuật làm cầu cống nông thôn . - Xb. lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 159tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.003249-003250 VNM.000609-000618 VNM.013666-013673 |
| 9 |  | Xã hội học nông thôn / Tống Văn Chung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 415tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024001-024005 VNM.034008-034012 |
| 10 |  | Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp vùng nông thôn ngoại thành Thành phố Hồ Chí Minh / Trương Thị Minh Sâm (ch.b), Lâm Quang Huyên, Lê Quốc Sử,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 2002. - 170tr : bảng, biểu đồ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025267-025269 VNM.033914-033915 |
| 11 |  | Cộng đồng làng xã Việt Nam hiện nay / B.s. : Nguyễn Văn Sáu, Hồ Văn Thông (ch.b.), Lê Văn Lý,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 581tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028009-028011 VNM.036530-036531 |
| 12 |  | Cẩm nang các công nghệ thích hợp xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn / B.s. : Lã Quang Bính, Hoàng Thọ Am, Trần Nguyên Chính,.. . - H. : Xây dựng , 1996. - 184tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030336-030338 VNG02662.0001-0016 |
| 13 |  | Lập dự án thiết kế và dự toán xây dựng lưới điện nông thôn / Nguyễn Duy Thiện . - H. : Xây dựng , 1999. - 295tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030610-030614 VNM.038632-038636 |
| 14 |  | Văn bản pháp luật về nông nghiệp và phát triển nông thôn . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 1108tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.005111 |
| 15 |  | Thị tứ làng xã / Đặng Đức Quang . - H. : Xây dựng , 2000. - 226tr : hình, ảnh ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005172-005175 VVM.005133-005136 |
| 16 |  | Việt Nam học : T.3 : Kỷ yếu hội thảo quốc tế lần thứ nhất Hà Nội 15-17.07.1998 . - In lần thứ 2. - H. : Thế giới , 2002. - 679 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.003618-003620 VVM.004188-004189 |
| 17 |  | Bàn về công tác mẫu giáo / N.C. Cơrupxcaia ; Nguyễn Tiến Lộc (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1977. - 193tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 18 |  | Bàn về công tác mẫu giáo / N.C. Cơrupxcaia ; Nguyễn Tiến Lộc dịch . - H. : Phụ nữ , 1977. - 193tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 19 |  | Bàn về công tác mẫu giáo / N.C. Cơrupxcaia ; Nguyễn Tiến Lộc dịch . - H. : Phụ nữ , 1977. - 193tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 20 |  | Xây dựng văn hóa mới ở nông thôn . - H. : Sự thật , 1980. - 127tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 21 |  | Knowledge shared : Participatory Evaluation in development cooperation / Edward T. Jackson, Yusuf Kassam . - West Hartford : Kumarian , 1998. - XI, 252 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000072 |
| 22 |  | Rural Progress, rural decay : Neoliberal adjustment policies and local initiatives / Liisa L. North, John D. Cameron . - Bloomfield : Kumarian , 2003. - 268 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000131 |
| 23 |  | Partnerships in communities : Reweaving the fabric of rural America / Jean Richardson . - Washington : Island Press , 2000. - XXII, 344 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000089 |
| 24 |  | National parks and rural development : Practice and policy in the United States / B.s. : Gary E. Machlis, Donald R. Field . - Washington : Island Press , 2000. - XIII, 323 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000156 |