1 | | Trồng trọt :Tài liệu bồi dưỡng giáo viên Phổ thông trung học /Võ Minh Thứ . - [K.đ.] :[Knxb] ,19??. - 49 tr ;30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000800 |
2 | | Chuyên đề chăn nuôi :T.3 . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1970. - 277 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.003550 |
3 | | Hỏi đáp về phòng trừ sâu bệnh hại cây :T.1 : Những hiểu biết cơ bản /Đường Hồng Dật . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1972. - 133tr : hình vẽ ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003505-003506 VNM.001613-001615 VNM.001617-001620 VNM.017107-017111 |
4 | | Sổ tay vận hành một số máy nông nghiệp tĩnh tại /Đào Văn Khang . - H. :Nông thôn ,1973. - 96tr ;28cm Thông tin xếp giá: VVD.000524 VVM.002061-002062 |
5 | | Giáo trình đất trồng :Dùng trong các trường trung học kỹ thuật nông nghiệp địa phương . - [K.đ.] :Giải Phóng ,1974. - 180tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.001108 |
6 | | Tân Dân Nguyên làm giàu trên quê hương mới /Đồng Quang Hoạt ; Ngô Thời Tuyên ghi . - H. :Nông thôn ,1975. - 50tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 | | Từng bước đi lên của Tân giáo /Lý Lòi Sáng . - H. :Nông thôn ,1975. - 43tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 | | Tân Dân Nguyên làm giầu trên quê hương mới /Đồng Quang Hoạt . - H. :Nông thôn ,1975. - 50tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 | | Về hợp tác hoá nông nghiệp /Hồ Chí Minh . - H. :Sự thật ,1975. - 96 tr ;1 cm Thông tin xếp giá: VND.004275 VNM.005444-005448 VNM.021419-021421 |
10 | | Quy phạm kỹ thuật đo, vẽ, lập bản đồ giải thửa :Tỷ lệ : 1/500, 1/1000, 1/2000 dùng trong nông nghiệp . - H. :Nông nghiệp ,1975. - 55 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.003743-003744 VNM.001488-001490 VNM.014216-014221 |
11 | | Từng bước đi lên của Tân giáo /Lý Lòi Sáng . - H. :Nông thôn ,1975. - 43tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 | | Quảng Nạp từ cải tạo đất đi lên /Tạ Đồng Bình, Lương Duy Khu . - H. :Nông thôn ,1975. - 51tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 | | Từng bước đi lên của Tân giáo /Lý Lòi Sáng . - H. :Nông thôn ,1975. - 43tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 | | Quảng Nạp từ cải tạo đất đi lên /Tạ Đồng Bình, Lương Duy Khu . - H. :Nông thôn ,1975. - 51tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 | | Về hợp tác hóa nông nghiệp /Hồ Chí Minh . - H. :Sự thật ,1975. - 95tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004328 |
16 | | Gây trồng và sử dụng một số giống cỏ năng xuất cao /Đoàn ẩn, Võ Văn Trị . - H. :Nông nghiệp ,1976. - 95tr ;19cm |
17 | | Chuyên đề chăn nuôi :T.4 . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1976. - 374tr ;19cm |
18 | | Về cách mạng quan hệ sản xuất /V.I. Lênin . - In lần 2. - H. :Sự thật ,1976. - 334tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004449-004450 VNM.007207-007211 VNM.016238-016240 |
19 | | Cây trồng và sử dụng một số giống cỏ năng xuất cao /Đoàn ẩn, Võ Văn Trị . - H. :Nông nghiệp ,1976. - 95tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.004975 VNM.018283-018284 |
20 | | Nghị quyết về Hội đồng chính phủ về cuộc vận động tổ chức lại sản xuất, cải tiến một bước quản lý nông nghiệp lâm nghiệp từ cơ sở theo hướng tiến lên sản xuất lớn xã hội chủ nghĩa . - H. :Sự Thật ,1976. - 42tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 | | Chuyên đề chăn nuôi :T.4 . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1976. - 374tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.003495-003496 VNM.001846-001848 |
22 | | Tổ chức các xí nghiệp nông nghiệp xã hội chủ nghĩa :T.2 /S. G. Côlétsnhép (Ch.b.) . - H. :Sự thật ,1976. - 218tr ;19cm. - ( Tài liệu tham khảo nước ngoài ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
23 | | Gây trồng và sử dụng một số giống cỏ năng xuất cao /Đoàn ẩn, Võ Văn Trị . - H. :Nông nghiệp ,1976. - 95tr ;19cm |
24 | | Tổ chức các xí nghiệp nông nghiệp xã hội chủ nghĩa :T.1 /S.G. Côlétsnhép . - H. :Sự thật ,1976. - 226tr ;19cm. - ( Tài liệu tham khảo nước ngoài ) Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |