1 |  | Drugs, society and human behavior / Charles Ksir, Carl L. Hart, Oakley Ray . - 12th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - [509 tr. đánh số từng phần] ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001061 |
2 |  | Luật phòng, chống ma tuý . - H : Chính trị Quốc gia , 2001. - 41 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.028507-028508 VNM.036859-036861 |
3 |  | Tìm hiểu các tội phạm về ma tuý / Nguyễn Ngọc Điệp . - H. : Công an Nhân dân , 2002. - 218 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.026226-026235 VNM.034910-034919 |
4 |  | Ma túy tổng hợp ATS thực trạng và giải pháp / Đặng Ngọc Hùng . - H. : Công an Nhân dân , 2002. - 139 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.026158-026162 VNM.034884-034888 |
5 |  | Vì cuộc sống không có ma tuý : Qui định xử lí học sinh, sinh viên sử dụng các chất gây nghiện (1998-2000) / Bộ Giáo dục và Đào tạo . - H. : Giáo dục , 1999. - 7 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020966-020970 VNG02229.0001-0044 |
6 |  | Sổ tay phòng chống ma tuý / Nguyễn Vũ Trung . - H. : Giáo dục , 1999. - 49 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020961-020965 VNG02228.0001-0045 |