| 1 |  | Mở đầu lý thuyết ma trận / R. Bellman ; Dịch : Nguyễn Văn Huệ,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 507tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005711-005712 VNM.000565-000569 VNM.018965-018967 |
| 2 |  | Đại số tuyến tính trong kỹ thuật / Trần Văn Hãn . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 446tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004776-004778 |
| 3 |  | Các thuật toán ma trận tính kết cấu cầu / Phan Vị Thủy (ch.b.), Lê Đắc Chỉnh, Nguyễn Viết Trung . - H. : Giao thông vận tải , 1987. - 171tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011328 VNM.025121-025122 |
| 4 |  | ứng dụng ma trận trong kỹ thuật : Cơ học và điện học / Nguyễn Ngọc Quỳnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 241tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000546-000547 |
| 5 |  | Elementary linear algebra / Howard Anton . - 8th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 1973. - XV, 588 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000200 |
| 6 |  | Matrix algebra : Exercises and solutions / David A. Harville . - NewYork : Springer , 2001. - XXXI,271 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000235 |
| 7 |  | Matrix theory : Basic results and techniques / Fuzhen Zhang . - NewYork : Springer , 1999. - XIII,277 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000267 |
| 8 |  | Biểu diễn của nhóm ma trận toàn phần trên trường đặc số dương : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Đại Dương ; Phùng Hồ Hải (h.d.) . - Quy Nhơn , 2010. - 95tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00024 |
| 9 |  | Ma trận đa thức và tổng bình phương Hermite : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Nguyễn Văn Khánh ; Lê Công Trình (h.d) . - Bình Định , 2014. - 31 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00088 |
| 10 |  | Định lý biểu diễn dương của Krivine đối với đa thức và ma trận đa thức : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Võ Chí Tâm ; Lê Công Trình (h.d) . - Bình Định , 2014. - 44 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00092 |
| 11 |  | Một số vấn đề về ma trận khoảng cách Euclide : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Lê Thị Nga ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 52 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00143 |
| 12 |  | Một số dạng chuẩn tắc của ma trận trên một vành chính và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Nguyễn Thị Lan Nhi ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00149 |
| 13 |  | Nghiệm hạn thấp của hệ phương trình tuyến tính tổng quát trên nón các ma trận nửa xác định dương và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Bùi Văn Phúc Hiển ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 54 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00154 |
| 14 |  | Giải một số bài toán rời rạc bằng cách sử dụng ma trận liên kết : Luận văn Thạc sĩ toán học : Chuyên ngành Phương pháp toán sơ cấp: 8 46 01 13 / Võ Văn Tiên ; Trịnh Đào Chiến (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00240 |
| 15 |  | Chéo hóa Schmiidgen các ma trận đa thức và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 8 46 01 04 / Trần Thị Minh Thư ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00194 |
| 16 |  | Một số dạng ma trận của các bất đẳng thức Young, Heinz và Heron : Luận văn Thạc sĩ toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 8 46 01 04 / Đỗ ánh Linh ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00199 |
| 17 |  | Đa thức ma trận : Sự phân bố giá trị riêng, các định lý biểu diễn dương và một số vấn đề liên quan : Luận án Tiến sĩ Toán học : Chuyên ngành toán giải tích: 9460104 / Dư Thị Hòa Bình ; Lê Công Trình (h.d.1) ; Đinh Trung Hòa (h.d.2) . - : Bình Định , 2019. - 83 tr. ; 30 cm + 2 bản tón tắt 1CD Thông tin xếp giá: LA/TT/CD.80 |
| 18 |  | Operaton convex function, matrix inequalities and some related topics : Luận án Tiến sĩ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 62460102 / Võ Thị Bích Khuê ; Đinh Thanh Đức (h.d.1) ; Đinh Trung Hòa (h.d.2) . - : Bình Định , 2018. - 92 tr. ; 30 cm + 2 bản tóm tắt 1CD Thông tin xếp giá: LA/TT/CD.000079 |
| 19 |  | Một số đẳng thức liên quan đến giá trị riêng và chuẩn của đa thức ma trận : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Toán giải tích / Trần Ngọc Thanh ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 49 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00276 |
| 20 |  | Một số vấn đề về phạm vi số của ma trận : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và lý thuyết sô / Nguyễn Hoàng Như Quỳnh ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00161 |
| 21 |  | Một số lớp ma trận có cấu trúc : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số / Phan Thị Chuyên ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 64 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00166 |
| 22 |  | Một số phép phân rã ma trận : Luận văn Thạc sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số / Lê Thị Thảo ; Lê Thanh Hiếu (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 68 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00176 |
| 23 |  | Phân tích giá trị suy biến của ma trận : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 01 04 / Lê Thanh Hiếu (h.d.) ; Ngô Văn Mười . - Bình Định , 2016. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00131 |
| 24 |  | Một số vấn đề về Permament của ma trận : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 04 / Lê Công Trình (h.d.) ; Nguyễn Cảnh Bá . - Bình Định , 2017. - 62 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00153 |