1 |  | Nghiên cứu về phương ngữ Thần Mộc = 神木方言研究. T.1 / Hình Hướng Đông . - Bắc Kinh: Trung Hoa, 2020. - 462 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Quản lý hoạt động tổ chuyên môn ở các trường trung học phổ thông huyện Mộ Đức, tỉnh Quãng Ngãi : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục : Chuyên ngành Quản lý giáo dục: 8 14 01 14 / Đoàn Quốc Việt ; Phùng Đình Mẫn (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 111 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00361 |
3 |  | Điều khiển ổn định tốc độ cánh Radar trong hệ truyền động dùng động cơ điện một chiều không chổi than tại trạm Radar thông tin Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện : Chuyên ngành Kỹ thuật điện: 60 52 02 02 / Dương Ngọc Duy ; Nguyễn Ngọc Mỹ (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00039 |
4 |  | Quản lý hoạt động dạy học môn tiếng Anh tại các trường trung học cơ sở trên địa bàn huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý giáo dục: 60 14 01 14 / Nguyễn Đức Thanh Liêm ; Lê Quang Sơn (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 117 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00253 |
5 |  | Nghề mộc ở Kim Bồng, Hội An, Quảng Nam : Luận văn Thạc sĩ Lịch sử : Chuyên ngành Lịch sử Việt Nam: 60 22 03 13 / Phan Thị Thanh Hiền ; Trương Công Huỳnh Kỳ (h.d.) . - Bình Định , 2013. - 91 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV11.00156 |
6 |  | Kỹ thuật sản xuất và ứng dụng một số chế phẩm thảo mộc phòng, trừ sâu hại rau / Thái Ngọc Lam (ch.b.), Nguyễn Thị Thúy, Nguyễn Thị Thanh . - Nghệ An : Đại học Vinh , 2019. - 191 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037467-037471 |
7 |  | Mộ Mường ở Hoà Bình / Bùi Huy Vọng . - H. : Mỹ Thuật , 2016. - 415 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : Nghề mộc, Chạm / B.S. : Trương Minh Hằng (ch.b.), Vũ Quang Dũng, Trương Duy Bích . - H. : Khoa học Xã hội , 2015. - 666 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Bài tập toán cao cấp : T.2 : Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục , 2010. - 271 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02271.0036-0040 |
10 |  | Giải tích I : Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến : Dùng cho sinh viên kỹ thuật, cao đẳng, đại học, sau đại học / Trần Bình . - In lần thứ 10 có chữa và bổ sung. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2011. - 375 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034682-034686 |
11 |  | Bài tập toán cao cấp : T.2 : Phép tính giải tích một biến số / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Xuất bản lần thứ 3, có cập nhật BLDS 2015. - H. : Giáo dục , 2012. - 271 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034677-034681 VND.035232-035241 VND.035562-035566 VNG02271.0002-0035 |
12 |  | Tổng tập nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam : T.3 : Nghề mộc, chạm . - H. : Khoa học Xã hội , 2011. - 855 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009180-009181 |
13 |  | Văn hoá dân gian người Thái vùng Mộc Châu, Phú Yên, Bắc Yên tỉnh Sơn La / Lò Vũ Vân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010. - 522 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033458 |
14 |  | Phân tích và giải mạch điện tử công suất / Phạm Quốc Hải, Dương Văn Nghi . - In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2006. - 190 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006458-006462 |
15 |  | Sổ tay công nhân mộc, nề, sắt, ngành thủy lợi / Bùi Ngọc Chương . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 292tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Phép tính vi phân và tích phân hàm một biến / Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thủy Thanh . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 315tr ; 23cm Thông tin xếp giá: VVD.004885-004889 VVM.004884-004887 |
17 |  | Cẩm nang của người xây dựng / Ch.b. : Nguyễn Văn Tố, Trần Khắc Liêm, Nguyễn Đăng Sơn . - H. : Xây dựng , 1999. - 157tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024501-024505 VNG02466.0001-0014 |
18 |  | Giải tích toán học : T.1: Các ví dụ và các bài toán / Y.Y. Liaskô, A.C. Bôiatruc, Ia.C. Gai,... ; Người dịch : Lê Đình Thịnh,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 819tr.: minh họa ; 24cm |
19 |  | Mộc lớp 10 : Sách dùng cho giáo viên / Bùi Văn Thanh Tâm (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1985. - 134tr : hình vẽ ; 23cm. - ( Tài liệu kĩ thuật phổ thông ) Thông tin xếp giá: VND.011769-011773 |
20 |  | Nhập môn giải tích phức : P.1 : Hàm một biến / B.V. Sabat ; Dịch : Nguyễn Thủy Thanh,.. . - xb.lần 2. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 367tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.005628-005632 VNM.001189-001194 VNM.001196-001198 VNM.001200-001203 VNM.021309 |
21 |  | Giải tích toán học các ví dụ và các bài toán : T.2 / Y.Y. Liaskô, A.C. Bôiatruc, IA.G. Gai, G.P. Golovac ; Người dịch : Lê Đình Thịnh,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 425 tr ; 27 cm |
22 |  | Chương trình đào tạo công nhân : Nghề mộc công trường, nề và bê tông cốt thép công trường . - H. : Công nhân Kĩ thuật , 1978. - 189 tr ; 19 cm |
23 |  | Mộc lớp 10 : Sách dùng cho giáo viên / Bùi Văn Thanh Tâm (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1985. - 136 tr ; 21 cm |
24 |  | Giải tích toán học các ví dụ và các bài toán : T.1 / Y.Y. Liaskô, A.C. Bôiatruc, IA.G. Gai, G.P. Golovac ; Người dịch : Lê Đình Thịnh,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 818 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000406-000409 VVD.002754-002759 VVM.000638-000639 |