| 1 |  | Địa chất đại cương / Trần Anh Châu . - H. : Giáo dục , 1984. - 159 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001031-001032 VVD.001320 VVM.002327-002329 |
| 2 |  | Tìm hiểu hệ mặt trời / Nguyễn Hữu Danh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 177 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002554-002556 VVM.003390-003391 |
| 3 |  | Bầu trời và mặt đất : Sách thiếu nhi / Phan Thanh Quang (s.t. & b.s.) . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 131 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022387-022388 VNM.031974-031976 |
| 4 |  | Nước cộng hoà Ni - Ca - Ra - Goa . - H. : Sự thật , 1983. - 81 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007691 VNM.014708-014709 |
| 5 |  | Thiên văn mới / Ben Bova ; Người dịch : Nguyễn Điền,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 271tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000869-000870 VNM.009331-009333 |
| 6 |  | Mặt trời / Lê Duy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 131tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005755-005756 VNM.003581-003583 VNM.003585 VNM.018549-018550 |
| 7 |  | Hệ mặt trời / Aizơc Aximốp ; Đắc Lê (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 190tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000189-000190 VNM.000062-000064 |
| 8 |  | Năng lượng mặt trời / Nguyễn Chung Tú . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1982. - 61tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.002001-002002 VNM.011465-011467 |
| 9 |  | Năng lượng mặt trời phục vụ con người / B.J. Brinkworth ; Phan Đức Chinh (dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 241tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000752 VNM.009520-009521 |
| 10 |  | Khí hậu Việt Nam / Phạm Ngọc Toàn, Phan Tất Đắc . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 320tr ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.000563-000564 |
| 11 |  | Giáo trình thiên văn : Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Phạm Viết Trinh, Nguyễn Đình Noãn . - Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1999. - 284tr : hình vẽ, bảng ; . - ( Sách Đại học sư phạm ) |
| 12 |  | Sinh thái rừng / Nguyễn Văn Thêm . - H. : Nông nghiệp , 2002. - 374 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004308-004312 VVM.003937-003941 |
| 13 |  | Bầu trời tuổi thơ / Nguyễn Quang Riệu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2005. - 103 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.006206-006210 |
| 14 |  | Solar heating and cooling : Engineering, practical design, and economics / Jan F. Kreider, Frank Kreith . - NewYork : McGraw Hill , 1975. - 342 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000359 |
| 15 |  | Thiết kế hệ thống cung cấp nước nóng năng lượng mặt trời kết hợp bơm nhiệt phục vụ sinh hoạt / Nguyễn Nguyên An . - H. : Bách khoa Hà Nội , 2019. - 175 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037462-037466 |
| 16 |  | Nghiên cứu khả năng duy trì phát điện của nhà máy điện mặt trời Fujwara Bình Định khi xảy ra sự cố trên lưới điện : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện : Chuyên ngành Kỹ thuật điện: 8 52 02 10 / Võ Hoàng Đạt ; Nguyễn Duy Khiêm (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 89 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00065 |
| 17 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của nhà máy điện mặt trời Cát Hiệp đến chế độ vận hành của hệ thống điện tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện : Chuyên ngành Kỹ thuật điện: 8 52 02 10 / Đào Duy Hoàng Khôi ; Huỳnh Đức Hoàn (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 84 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00066 |
| 18 |  | Đánh giá ảnh hưởng của nhà máy điện năng lượng mặt trời Fujwara Bình Định đến lưới điện khu vực Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện : Chuyên ngành Kỹ thuật điện: 8 52 02 10 / Phạm Văn Phát ; Nguyễn Hồng Anh (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 67 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00067 |
| 19 |  | Nghiên cứu mô phỏng pin mặt trời màng mỏng đa lớp dựa trên vật liệu nền Cu2ZnSnS4 : Luận văn Thạc sĩ Vật lý : Chuyên ngành Vật lý chất rắn: 8 44 01 01 / Đào Thị Trúc Quyên ; Trần Thanh Thái (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 73 tr. ; cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00045 |
| 20 |  | Nghiên cứu mô hình và tính chất điện của pin mặt trời màng mỏng sử dụng lớp cửa sổ ZnO cấu trúc Nano : Luận văn Thạc sĩ Vật lý : Chuyên ngành Vật lý chất rắn: 8 44 01 04 / Nguyễn Thị Thúy ; Trần Thanh Thái (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 78 tr. ; cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00046 |
| 21 |  | Nghiên cứu mô hình và thiết kế pin mặt trời màng mỏng sử dụng lớp hấp thụ Cu2ZnSn (SxSe1-x)4: Luận văn Thạc sĩ Vật lý Chất rắn : Chuyên ngành Vật lý Chất rắn: 8 44 01 84 / Ngô Thanh Tú ; Trần Thanh Thái (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 83 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00097 |
| 22 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của nhà máy điện trời Hòa Hội đến lưới điện tỉnh Phú Yên: Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện : Chuyên ngành Kỹ thuật điện: 8 52 02 01 / Trần Quang Vũ ; Trương Minh Tấn (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 76 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00075 |
| 23 |  | Đánh giá hiệu quả sử dụng điện mặt trời áp mái nối lưới điện trên địa bàn tỉnh Bình Định: Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật điện : Chuyên ngành Kỹ thuật điện: 8 52 02 01 / Nguyễn Anh Tuấn ; Nguyễn Duy Khiêm (h.d.) . - Bình Định, 2020. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV09.00079 |
| 24 |  | Solar energy : Renewable energy and the environment / Robert Foster, Majid Ghassemi, Alma Cota . - Boca raton : CRC Press, 2010. - XXvii,352 p.; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001509 |