1 |  | Nghiên cứu hiệu suất kênh truyền không dây sử dụng kỹ thuật MIMO trong mạng 5G : Đề án Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông/ Võ Hoàng Liên Bảo ; Nguyễn Đỗ Dũng (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 136 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00061 |
2 |  | Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ Blockchain nhằm nâng cao bảo mật cho mạng IoT : Đề án Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông/ Mai Trung Đức ; Nguyễn Văn Hào (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 118 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00056 |
3 |  | Nghiên cứu triển khai 5G tại địa bàn Trung tâm viễn thông 1 - VNPT Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Nguyễn Trọng Nhân ; Lê Thị Cẩm Hà (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 98 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00054 |
4 |  | Nghiên cứu các phương pháp nhận diện khuôn mặt sử dụng mạng Nơ - Ron ứng dụng giám sát nhà trạm Viễn Thông : Đề án Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Nguyễn Đức Dũng ; Nguyễn Tường Thành (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Lv10.00053 |
5 |  | Nghiên cứu các phương pháp tối ưu hóa hiệu suất tính toán và năng lượng cho các thiết bị biên trong hệ thống IoT phân tán : Đề án Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Nguyễn Đăng Toàn ; Nguyễn Duy Thông (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00051 |
6 |  | Nghiên cứu giải pháp bảo mật thông tin cho mạng di động 5G dựa trên công nghệ chuỗi khối : Đề án Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Phạm Mạnh Hùng ; Hồ Văn Phi (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00050 |
7 |  | Đường Bác Hồ đi cứu nước / Trình Quang Phú tuyển chọn, b.s . - H.: Thanh niên, 2007. - 440 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Dấu ấn của nhà báo Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh trong cách mạng giải phóng dân tộc : Kỷ niệm 100 năm ngày Bác Hồ kính yêu ra đi tìm đường cứu nước (05/6/1911 - 05/6/2011), 86 năm ngày Báo chí Cách mạng Việt Nam (21/6/1925 - 21/6/2011 / S.t., b.s.: Đỗ Quang Hưng, Nguyễn Văn Khoan . - H. : Thông tin và Truyền thông, 2011. - 343 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015298 |
9 |  | Thực hiện chính sách ưu đãi người có công với cách mạng trên địa bàn thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định : Đề án Thạc sĩ ngành Chính trị học / Nguyễn Anh Chương ; Hồ Xuân Quang (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00128 |
10 |  | Balancing renewable electricity : energy storage, demand side management, and network extension from an interdisciplinary perspective / Bert Droste-Franke, Boris P. Paal, Christian Rehtanz.. . - New York : Springer, 2012. - xlviii, 253 p. : ill. ; 24 cm. - ( Ethics of science and technology assessment. Vol. 40 ) Thông tin xếp giá: 600/A.001607 |
11 |  | Giải mã hệ thống mạng học sâu dựa vào thông tin tương hỗ : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu / Lê Thị Trường Giang ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định, 2024. - tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00028 |
12 |  | Điều khiển một số mạng phức tạp dựa trên dữ liệu và ứng dụng : Đề án Thạc sĩ Ngành Khoa học dữ liệu / Trần Khương Duy ; Trần Ngọc Nguyên (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 63 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV07.00021 |
13 |  | Smart electricity distribution networks / Chengshan Wang, Jianzhong Wu, Janaka Ekanayake, Nick Jenkins . - Boca Raton : CRC Press, 2017. - xxiv, 416 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001590 |
14 |  | Wireless communications : From fundamentals to beyond 5G / Andreas F. Molisch . - 3rd ed. - India : Wiley, 2023. - xxxii, 963 p. : ill. ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001569 |
15 |  | Smart grid : Technology and applications / Janaka Ekanayake, Kithsiri Liyanage, Jianzhong Wu.. . - United Kingdom : Wiley, 2012. - xii, 283 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001561 |
16 |  | Wireless sensor networks : Principles, design and applications / Shuang-Hua Yang . - London : Springer, 2014. - xvii, 293 p. : ill. ; 24 cm. - ( Signals and communication technology ) Thông tin xếp giá: 000/A.000620 |
17 |  | Artificial neural networks : A practical course / Ivan Nunes Da Silva, Danilo Hernane Spatti, Rogerio Andrade Flauzino.. . - Switzerland : Springer, 2017. - xx, 307 : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000621 |
18 |  | Nghiên cứu công nghệ truy nhập vô tuyến thế hệ tiếp theo trong mạng thông tin di động 5G : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Trương Ngọc Khang ; Nguyễn Đỗ Dũng (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 96 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00047 |
19 |  | Thiết kế bộ thu đánh thức cho các nút cảm biến không dây sử dụng công nghệ CMOS : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Nguyễn Hoàng Tuấn ; Nguyễn Văn Hào (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 64 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00045 |
20 |  | Nghiên cứu mạng truy nhập vô tuyến 5G và giải pháp triển khai cho Vinaphone Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Nguyễn Đình Cường ; Lê Thị Cẩm Hà (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 84 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00043 |
21 |  | Nghiên cứu giải pháp bảo mật thông tin lớp vật lý cho mạng di động 5G : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Nguyễn Quốc Văn ; Hồ Văn Phi (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00042 |
22 |  | Thiết kế anten phân cực tròn, băng thông rộng, độ lợi lớn sử dụng cấu trúc siêu bề mặt cho hệ thống 5G : Luận văn Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Đặng Văn Trung ; Đặng Thị Từ Mỹ (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00041 |
23 |  | Thực hiện chính sách ưu đãi người có công với cách mạng trên địa bàn huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi : Luận văn Thạc sĩ Ngành Chính trị học / Phạm Thị Lệ Nguyên ; Tăng Văn Thạnh (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 58 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00125 |
24 |  | Thực hiện chính sách ưu đãi người có công với cách mạng trên địa bàn thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Ngành Chính trị học / Nguyễn Thị Hương Dân ; Nguyễn Đức Toàn (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 79 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV01.00114 |