Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  54  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Mỹ thuật và kiến trúc Việt Nam truyền thống = The traditional fine art architecture of Vietnam Hoàng Văn Khoán . - H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2019. - 315tr. hình vẽ, ảnh 24cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 2 Toàn dịch Ghi chép về danh họa các triều đại = 历代名画记全译 / Trương Diễn Viễn, Thừa Tải (dịch) . - Quý Dương : Nhân dân Quý Châu, 2008. - 555 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000438
  • 3 Mỹ thuật và nghệ thuật ứng dụng ở Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX - Từ góc nhìn giáo dục nghệ thuật / Phạm Long, Trần Hậu Yên Thế (ch.b.), Victor Tardieu.. . - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 319 tr. : minh họa ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015200
  • 4 Giáo trình Mĩ thuật cơ bản / Ngô Bá Công . - In lần thứ 25. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 239 tr. : minh hoạ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.015142
                                         VVG01633.0001-0004
  • 5 Mỹ thuật Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Đức Hòa (ch.b), Trần Hậu Yên Thế, Nguyễn Đức Bình . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 419 tr; 230 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
  • Thông tin xếp giá: VVD.014650
  • 6 Mỹ thuật cơ bản : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Giáo dục Mầm non . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 93 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00968.0001
  • 7 Biện pháp quản lý hoạt động dạy học mỹ thuật cho sinh viên khối ngành sư phạm, trường Cao Đẳng Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý giáo dục: 60 14 01 14 / Trần Ngọc Hùng ; Võ Nguyên Du (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: LV18.00218
  • 8 Mỹ thuật Bình Định 2012-2018 / Nguyễn Văn Cần, Nguyễn Quốc Định, Nguyễn Chơn Hiền,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 78 tr. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.014413
  • 9 Mỹ Thuật : Sách dùng cho sinh viên bậc đại học nghành Mỹ thuật Quản lý Văn hóa và Văn hóa Du lịch / Triệu Thế Việt . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 265 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.035676-035677
  • 10 Trên đường tìm về cái đẹp của cha ông / Nguyên Du Chi . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2011. - 599 tr ; 21 cm
    11 Mỹ thuật Lý - Trần mỹ thuật Phật Giáo / Chu Quang Trứ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 493 tr ; 21 cmình vẽ, ảnh
  • Thông tin xếp giá: VND.034283
  • 12 Rembrandt Harmensz Van Rijn : Tableaux dans les musées de L'union Sovietique . - USSR : Leningrad , 1982. - 31 tr ; 33 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000282
  • 13 Trang trí trong mĩ thuật truyền thống của người Việt / Trần Lâm Biền . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2011. - 311 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.034092
  • 14 Mĩ thuật 9 : Sách giáo viên / Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 88 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007622-007626
  • 15 Âm nhạc và mĩ thuật 9 / Ch.b. : Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đàm Luyện,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 128 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.007547-007551
  • 16 Plywood design specification . - [S.l.] : The engineer wood association , 1997. - 31 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 600/A.000775
  • 17 Mĩ thuật 1 / Nguyễn Quốc Toản, Đỗ Thuật, Nguyễn Hữu Hạnh . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục , 2001. - 68 tr ; 15x20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019112
  • 18 Nghệ thuật ở Hoa kỳ . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003. - 64 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.006001-006002
                                         VVM.005338-005340
  • 19 Mĩ Thuật 8 : Sách giáo viên / Ch.b. : Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật . - H. : Giáo dục , 2004. - 131 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005896-005900
  • 20 Âm nhạc và mĩ thuật 8 / Hoàng Long, Đàm luyện, Nguyễn Quốc Toản,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 176 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005888-005890
                                         VVG00611.0001-0005
  • 21 Âm nhạc và Mĩ thuật 7 / Hoàng Long, Hoàng Lân, Lê Minh Châu,.. . - H. : Giáo dục , 2003. - 172 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005580-005584
                                         VVG00553.0001-0005
  • 22 Mĩ thuật 7 : Sách giáo viên / Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toàn, Triệu Khắc Lễ, Phạm Ngọc Tới . - H. : Giáo dục , 2003. - 128 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005575-005579
  • 23 Art fundamentals : Theory & practice / Otto G. Ocvirk, Robert E. Stinson, Philip R. Wigg.. . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2002. - X, 354 tr ; 28 cm퐠
  • Thông tin xếp giá: 1D/700/A.000048-000049
  • 24 Ecology and design : Frameworks for learning / Bart R. Johnson, Kristina Hill . - Washington : Island Press , 2002. - XI, 530 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 700/A.000002
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.643.278

    : 890.949