1 |  | Mỹ thuật và kiến trúc Việt Nam truyền thống = The traditional fine art architecture of Vietnam Hoàng Văn Khoán . - H. Đại học Quốc gia Hà Nội 2019. - 315tr. hình vẽ, ảnh 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Toàn dịch Ghi chép về danh họa các triều đại = 历代名画记全译 / Trương Diễn Viễn, Thừa Tải (dịch) . - Quý Dương : Nhân dân Quý Châu, 2008. - 555 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000438 |
3 |  | Mỹ thuật và nghệ thuật ứng dụng ở Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX - Từ góc nhìn giáo dục nghệ thuật / Phạm Long, Trần Hậu Yên Thế (ch.b.), Victor Tardieu.. . - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 319 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015200 |
4 |  | Giáo trình Mĩ thuật cơ bản / Ngô Bá Công . - In lần thứ 25. - H. : Đại học Sư phạm, 2023. - 239 tr. : minh hoạ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.015142 VVG01633.0001-0004 |
5 |  | Mỹ thuật Thăng Long - Hà Nội/ Nguyễn Đức Hòa (ch.b), Trần Hậu Yên Thế, Nguyễn Đức Bình . - H.: Nxb. Hà Nội, 2019. - 419 tr; 230 cm. - ( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Thông tin xếp giá: VVD.014650 |
6 |  | Mỹ thuật cơ bản : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Giáo dục Mầm non . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 93 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00968.0001 |
7 |  | Biện pháp quản lý hoạt động dạy học mỹ thuật cho sinh viên khối ngành sư phạm, trường Cao Đẳng Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý giáo dục: 60 14 01 14 / Trần Ngọc Hùng ; Võ Nguyên Du (h.d.) . - Bình Định , 2015. - 93 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00218 |
8 |  | Mỹ thuật Bình Định 2012-2018 / Nguyễn Văn Cần, Nguyễn Quốc Định, Nguyễn Chơn Hiền,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn hóa Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2018. - 78 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.014413 |
9 |  | Mỹ Thuật : Sách dùng cho sinh viên bậc đại học nghành Mỹ thuật Quản lý Văn hóa và Văn hóa Du lịch / Triệu Thế Việt . - H. : Văn hóa Thông tin , 2014. - 265 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035676-035677 |
10 |  | Trên đường tìm về cái đẹp của cha ông / Nguyên Du Chi . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2011. - 599 tr ; 21 cm |
11 |  | Mỹ thuật Lý - Trần mỹ thuật Phật Giáo / Chu Quang Trứ . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011. - 493 tr ; 21 cmình vẽ, ảnh Thông tin xếp giá: VND.034283 |
12 |  | Rembrandt Harmensz Van Rijn : Tableaux dans les musées de L'union Sovietique . - USSR : Leningrad , 1982. - 31 tr ; 33 cm Thông tin xếp giá: N/F.000282 |
13 |  | Trang trí trong mĩ thuật truyền thống của người Việt / Trần Lâm Biền . - H. : Văn hoá Dân tộc , 2011. - 311 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.034092 |
14 |  | Mĩ thuật 9 : Sách giáo viên / Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 88 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007622-007626 |
15 |  | Âm nhạc và mĩ thuật 9 / Ch.b. : Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đàm Luyện,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 128 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007547-007551 |
16 |  | Plywood design specification . - [S.l.] : The engineer wood association , 1997. - 31 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000775 |
17 |  | Mĩ thuật 1 / Nguyễn Quốc Toản, Đỗ Thuật, Nguyễn Hữu Hạnh . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục , 2001. - 68 tr ; 15x20 cm Thông tin xếp giá: VND.019112 |
18 |  | Nghệ thuật ở Hoa kỳ . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003. - 64 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.006001-006002 VVM.005338-005340 |
19 |  | Mĩ Thuật 8 : Sách giáo viên / Ch.b. : Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật . - H. : Giáo dục , 2004. - 131 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005896-005900 |
20 |  | Âm nhạc và mĩ thuật 8 / Hoàng Long, Đàm luyện, Nguyễn Quốc Toản,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 176 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005888-005890 VVG00611.0001-0005 |
21 |  | Âm nhạc và Mĩ thuật 7 / Hoàng Long, Hoàng Lân, Lê Minh Châu,.. . - H. : Giáo dục , 2003. - 172 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005580-005584 VVG00553.0001-0005 |
22 |  | Mĩ thuật 7 : Sách giáo viên / Đàm Luyện (ch.b.), Nguyễn Quốc Toàn, Triệu Khắc Lễ, Phạm Ngọc Tới . - H. : Giáo dục , 2003. - 128 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005575-005579 |
23 |  | Art fundamentals : Theory & practice / Otto G. Ocvirk, Robert E. Stinson, Philip R. Wigg.. . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2002. - X, 354 tr ; 28 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/700/A.000048-000049 |
24 |  | Ecology and design : Frameworks for learning / Bart R. Johnson, Kristina Hill . - Washington : Island Press , 2002. - XI, 530 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000002 |