| 1 |  | Đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở : Môn toán, Vật lý, Hoá học, Sinh học, âm nhạc, Mĩ thuật: Tài liệu tham khảo cho giáo viên / Trần Kiều (ch.b.),.. . - H. : Viện khoa học giáo dục , 1998. - 202 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020956-020960 VNG02227.0001-0020 |
| 2 |  | Mĩ thuật 5 : Sách giáo viên / Nguyễn Quốc Toản . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 96 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019148-019152 |
| 3 |  | Mĩ thuật 4 / Triệu Khắc Lễ, Đàm Luyện . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 67 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: VND.019108-019111 |
| 4 |  | Mĩ thuật 6 / Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Đàm Luyện, Triệu Khắc Lễ,.. . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục , 1998. - 83 tr ; 20 cm |
| 5 |  | Mỹ thuật 8 / Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Đàm Luyện, Đỗ Thuật,.. . - H. : Giáo dục , 1997. - 92 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020325-020327 |
| 6 |  | Hướng dẫn giảng dạy mĩ thuật 3 . - H. : Giáo dục , 1985. - 75 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013338-013340 |
| 7 |  | Mĩ thuật 2 : Sách giáo viên / Nguyễn Quốc Toản, Đàm luyện . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 76 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019005-019007 |
| 8 |  | Mĩ thuật : Toàn tập : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Trịnh Thiệp, Ung Thị Châu . - H. : Giáo dục , 1993. - 188 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016019-016023 |
| 9 |  | Hướng dẫn giảng dạy mĩ thuật 1 . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1987. - 64 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013284-013286 |
| 10 |  | Tự học vẽ / Phạm Viết Song . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 171 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002521-002525 VVG00324.0001-0030 VVM.003358-003362 |
| 11 |  | Âm nhạc và mĩ thuật 6 : Sách giáo khoa thí điểm / Hoàng Long (tổng ch.b.), Lê Minh Châu, Hoàng Lân,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 164 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023451-023452 |
| 12 |  | Mĩ thuật 6 : Sách giáo viên / Đàm luyện (Tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ, Bùi Đỗ Thuật . - H. : Giáo dục , 2002. - 151 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003284-003288 |
| 13 |  | Mĩ thuật 6 / B.s. : Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Đàm Luyện, Triệu Khắc Lễ,. . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 84tr : hình vẽ, ảnh ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.020403-020405 |
| 14 |  | Nghệ thuật hoành tráng / Triệu Thúc Đan, Nguyễn Quân, Phạm Công Thành, Nguyễn Trân . - H. : Văn hóa , 1981. - 195tr ; 18cm Thông tin xếp giá: VND.000636 VNM.009111-009112 |
| 15 |  | Mỹ thuật Lý - Trần mỹ thuật phật giáo : Giải thưởng 1998 hội VNDGVN / Chu Quang Trứ . - H. : Mỹ thuật , 2001. - 744tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024906-024908 VNM.033632-033633 VNM.038330-038334 |
| 16 |  | Mĩ thuật và phương pháp dạy học : T.3 : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12 2 / Nguyễn Quốc Toản, Phạm Thị Chỉnh, Nguyễn Lăng Bình . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 383tr : 20tr. ảnh, tranh vẽ ; 21cm. - ( Cao đẳng sư phạm tiểu học ) Thông tin xếp giá: VND.026006-026010 VNG02509.0001-0010 |
| 17 |  | Mĩ thuật và phương pháp dạy học : T.2 : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12 / B.s : Nguyễn Quốc Toản, Triệu Khắc Lễ, Nguyễn Lăng Bình . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 247tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027438-027442 VNG02544.0001-0010 |
| 18 |  | Mĩ thuật và phương pháp dạy học : T.1 : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12 2 / Trịnh Thiệp, Ưng Thị Châu . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 2002. - 239tr : tranh, hình vẽ ; 21cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm Tiểu học ) Thông tin xếp giá: VND.028414-028418 VNG02570.0001-0010 |
| 19 |  | Rèn luyện kỹ năng vẽ mỹ thuật cho thí sinh thi vào ngành kiến trúc / Trương Kỳ (ch.b.) ; Đặng Thái Hoàng (dịch thuật) . - H. : Xây dựng , 2001. - 117tr : tranh vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.005364 |
| 20 |  | Vẽ mĩ thuật : Sách dùng cho sinh viên học ngành Kiến trúc / Lê Đức Lai . - H. : Xây dựng , 2000. - 121tr : hình vẽ, tranh ; 21cm Thông tin xếp giá: VVD.005361-005363 |
| 21 |  | Nghệ thuật xếp giấy Nhật Bản Origami / Zulal Ayture-Scheele . - H. : Mỹ thuật , 2001. - 88 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003642-003644 VVM.004182-004183 |
| 22 |  | Hành trình văn hóa Việt Nam : Giản yếu / Đặng Đức Siêu . - H. : Lao động , 2002. - 490 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.026925-026927 VNM.035537-035538 |
| 23 |  | Themes and foundations of art / Elizabeth L. Katz, E. Louis Lankford, Janice D. Plank . - LincolnWook : National textbook , 1995. - XVI, 603 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000074 |
| 24 |  | Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật ở tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học (Từ trình độ THSP lên CĐSP) / Nguyễn Lăng Bình ; Hà Tuệ Hương (biên tập) . - H. : Giáo dục , 2006. - 132 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006656-006665 VVG00660.0001-0010 |