| 1 |  | Dân số, tài nguyên, môi trường và chất lượng cuộc sống : Sách hướng dẫn về các lĩnh vực sư phạm và cơ sở kiến thức của giáo dục dân số / R.C. Sharma ; Dịch : Đỗ Thị Bình,.. . - Delhi-ấn độ : Dhandat Rai & Sons , 1990. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013652-013654 |
| 2 |  | Kinh tế học vi mô / Ngô Đình Giao (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 1997. - 284 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020720-020724 VNG02204.0001-0018 |
| 3 |  | Bài tập mô hình toán kinh tế / Lưu Ngọc Cơ, Ngô Văn Thứ . - H. : , 1998. - 136 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020607-020610 VNG02076.0001-0021 |
| 4 |  | Bài tập kinh tế vĩ mô : Tóm tắt nội dung-Bài tập-Đáp án / Vũ Thu Giang (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1996. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020231-020235 VNG02005.0001-0013 |
| 5 |  | Mô hình toán kinh tế : Dùng cho các chuyên ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / Hoàng Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ . - H. : Nxb. Hà Nội , 1998. - 202 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020586-020589 VNG02075.0001-0024 |
| 6 |  | Về mô hình quản lý kinh tế ở Việt Nam / Ngô Đình Giao . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1996. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020003-020005 |
| 7 |  | Dân số tài nguyên môi trường : Dùng bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH / Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh . - H. : Giáo dục , 1996. - 103 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019271-019273 VNG01784.0001-0035 |
| 8 |  | Đại số : Giáo trình sau đại học / Ngô Thúc Lanh . - H. : Giáo dục , 1982. - 418 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002679-002681 VNM.012761-012767 |
| 9 |  | Tài liệu bồi dưỡng dạy sách giáo khoa lớp 11 CCGD môn vật lý : Lưu hành nội bộ dùng cho giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục . - H. : [Knxb] , 1991. - 79 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013972-013976 |
| 10 |  | Môi trường và con người / Mai Đình Yên (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 1997. - 126 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.019825-019829 VNG01961.0001-0020 |
| 11 |  | Phê bình - Bình luận văn học : T.5 : Louis Aragon, Moliere, Friedrich Schiller : Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình-Bình luận văn học của các nhà văn, nhà nghiên cứu Việt Nam và thế giới / Vũ Tiến Quỳnh (b.s.) . - Khánh Hòa : Tổng hợp Khánh Hòa , 1991. - 95 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014513-014517 |
| 12 |  | Lafontaine, A.Daudet, G.Maupassant, Moliere : Phê bình - bình luận văn học : T.3 : Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình-Bình luận văn học của các nhà văn, nhà nghiên cứu Việt Nam và thế giới / Vũ Tiến Quỳnh (b.s.) . - Khánh Hòa : Tổng Hợp Khánh Hòa , 1995. - 131 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021009-021010 |
| 13 |  | Văn miêu tả kể chuyện chọn lọc : Tuyển chọn và giới thiệu / Nguyễn Trí, Nguyễn Nghiệp, Nguyễn Hữu Kiều . - H. : Giáo dục , 1976. - 204 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006010-006013 VNM.005161-005170 |
| 14 |  | Giáo dục môi trường qua môn địa lí ở trường phổ thông / Nguyễn Phi Hạnh, Nguyễn Thị Kim Chương . - H. : Giáo dục , 1998. - 143 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022167-022168 VNM.031651-031653 |
| 15 |  | Hoá học và sự ô nhiễm môi trường / Vũ Đăng Độ . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 142 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022325-022329 VNM.031789-031790 VNM.031792-031793 |
| 16 |  | Thành cát tư hãn / Biên dịch : Trần Thu Phàm, Trương Thiếu Huyền . - Tp. Hồ CHí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 303 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 17 |  | Cơ sở cơ học môi trường liên tục và lý thuyết đàn hồi / Lê Ngọc Hồng (ch.b.), Lê Ngọc Thạch . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 240 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002604-002608 VVM.003451-003455 |
| 18 |  | Hóa học môi trường : T.1 / Đặng Kim Chi . - In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 260 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002643-002647 VVM.003123-003125 VVM.003494-003498 |
| 19 |  | Biển Đông tài nguyên thiên nhiên và môi trường / Vũ Trung Tạng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 284 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022447-022449 VNG02330.0001-0022 VNM.032036-032037 |
| 20 |  | Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia , 2000. - 341 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023384-023388 VNM.032745-032749 |
| 21 |  | Địa chất học cho kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường : T.1 / Kehew Alane ; Dịch : Trịnh Văn Cương,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 260 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002974-002978 VVD.003695-003697 VVM.003727-003731 VVM.004259-004260 |
| 22 |  | Bước vào thế kỷ XXI hành động tự nguyện và chương trình nghị sự toàn cầu : Sách tham khảo / Đavid C Korten . - H. : Chính trị , 1996. - 380 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VVD.001996-001997 VVM.002853-002854 |
| 23 |  | Địa chất học cho kỹ sư xây dựng và cán bộ kỹ thuật môi trường : T.2 / Kehew Alane ; Dịch : Trịnh Văn Cương,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 260 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002979-002983 VVM.003732-003736 |
| 24 |  | Sử dụng và bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên / Dịch : Đào Trọng Năng, Nguyễn Kim Cương . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 287tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.004900 VNM.020262-020263 VNM.022134-022135 |