1 |  | Môi trường và đa dạng sinh học : Tuyển chọn các công trình nghiên cứu của Giáo sư Võ Quý / Võ Quý . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018. - 498 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Đánh giá tác động môi trường / Cù Huy Đấu . - H. : Xây dựng, 2010. - 154 tr. : ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Địa chất môi trường / Huỳnh Thị Minh Hằng . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 265 tr. : ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Pháp luật môi trường phục vụ phát triển bền vững ở Việt Nam / Hoàng Thế Liên (ch.b.), Lê Hồng Hạnh, Vũ Duyên Thuỷ.. . - H. : Chính trị Quốc gia Sự thật, 2017. - 760 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Quản lý chất lượng môi trường / Nguyễn Thị Vân Hà . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 415 tr. : ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Giáo trình Luật quốc tế về môi trường / Nguyễn Hồng Thao, Nguyễn Thị Xuân Sơn (ch.b.), Hoàng Ly Anh.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020. - 393 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Kỹ thuật môi trường / Lâm Minh Triết . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 746 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
8 |  | Giáo trình phân tích môi trường / Nguyễn Thị Huệ . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2006. - 147 tr. : ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
9 |  | Đánh giá tác động môi trường các dự án phát triển : Quy trình và hướng dẫn kỹ thuật / B.s.: Trần Văn Ý (ch.b.), Lê Đức An, Trương Quang Hải.. . - H. : Thống kê, 2006. - 254 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Basics of environmental science / Michael Allaby . - 2nd ed. - New York : Routledge, 2000. - xv, 323 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001647 |
11 |  | Cơ sở cảnh quan học của việc sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường lãnh thổ Việt Nam / Phạm Hoàng Hải, Nguyễn Thượng Hùng, Nguyễn Ngọc Khánh . - H. : Giáo dục, 1997. - 159 tr. : ; 29 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Giáo trình hóa học môi trường / Nguyễn Thị Diệu Cẩm (ch.b.), Lê Thị Trâm . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 127 tr. : ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Tiếp cận học tăng cường cho mô hình ViT và ứng dụng trong bài toán phát hiện đối tượng : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Võ Xuân Phương ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 87 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Mô hình U-Net tích hợp CBAM và ứng dụng phân loại ảnh y tế : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Đặng Nguyên Bình ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Hệ gợi ý có thể giải thích dựa trên mô hình thay thế cục bộ : Đề án Thạc sĩ ngành Khoa học Máy tính / Nguyễn Thị Nữ ; Lê Quang Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2025. - 52 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
16 |  | Mô hình Luật Hình sự Việt Nam / Nguyễn Ngọc Hoà . - H. : Tư pháp, 2019. - 99 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Giáo trình Kinh tế vi mô nâng cao / B.s. : Tô Trung Thành (ch.b.), Hoàng Thị Chinh Thon, Hồ Đình Bảo.. . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2021. - 249 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Green economics : An introduction to theory, policy and practice / Molly Scott Cato . - New York : Earthscan, 2009. - xvi, 224 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000408 |
19 |  | Tối ưu hoá khả năng hấp phụ khí H2S của vật liệu len thép ứng dụng trong bộ lọc khí sinh học : Đề án Thạc sĩ Vật lý chất rắn / Phạm Thảo Trâm ; Nguyễn Minh Vương (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV24.00176 |
20 |  | Tổng hợp và biến tính vật liệu perovskite SrTiO3 ứng dụng làm chất xúc tác quang xử lý hợp chất hữu cơ gây ô nhiễm môi trường nước : Đề án Thạc sĩ Hoá lý thuyết và Hoá lý / Nguyễn Thị Hồng Hạnh ; H.d.: Nguyễn Văn Kim, Trương Thị Cẩm Mai . - Bình Định, 2024. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00235 |
21 |  | Tổng hợp composite BiOBr/Bi2O2CO3 dùng làm chất xúc tác quang trong vùng ánh sáng khả kiến : Đề án Thạc sĩ Hoá lý thuyết và Hoá lý / Lê Thị Nguyệt ; H.d.: Nguyễn Tấn Lâm, Hồ Văn Ban . - Bình Định, 2024. - 64 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00232 |
22 |  | Nghiên cứu lựa chọn điện cực làm việc trong hệ thiết bị điện hóa ứng dụng xác định hàm lượng ammonium, nitrate trong nước nuôi thủy sản : Đề án Thạc sĩ Hoá lý thuyết và Hoá lý / Nguyễn Trúc Quỳnh ; H.d.: Nguyễn Thị Liễu, Nguyễn Thị Vương Hoàn . - Bình Định, 2024. - 113 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00231 |
23 |  | Đánh giá khả năng tích hợp một số cảm biến điện hóa trong hệ thống giám sát và quản lý môi trường nước nuôi thủy sản : Đề án Thạc sĩ Hoá lý thuyết và Hoá lý / Lê Nguyễn Trà Nhi ; H.d.: Nguyễn Thị Vương Hoàn, Nguyễn Thị Liễu . - Bình Định, 2024. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00230 |
24 |  | Mô hình hồi quy và khám phá khoa học / Nguyễn Văn Tuấn = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2022. - 323 tr. : minh hoạ ; 25 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015292 VVG01729.0001-0004 |