1 |  | Giáo trình Luật Thương mại quốc tế / Nông Quốc Bình (ch.b.), Nguyễn Thị Thu Hiền, Nguyễn Bá Diến.. . - H. : Tư pháp, 2024. - 434 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Giáo trình Luật Thương mại. Ph.1 / Cao Đình Lành, Nguyễn Thanh Tùng (ch.b.), Trần Thị Nhật Anh.. . - H. : Tư pháp, 2024. - 558 tr. : ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Giáo trình Luật Thương mại Việt Nam : T.1 / Nguyễn Viết Tý, Nguyễn Thị Dung (ch.b.), Nguyễn Thị Vân Anh.. . - 4th ed. - H. : Tư pháp, 2023. - 390tr. ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015249 VVG01676.0001-0004 |
4 |  | Giáo trình Luật Thương mại Việt Nam : T.2 / Nguyễn Viết Tý, Nguyễn Thị Dung (ch.b.), Nguyễn Thị Vân Anh.. . - H. : Tư pháp, 202. - 390tr. ; 21 cm |
5 |  | Giáo trình luật thương mại quốc tế : Ph.1 / B.s.: Trần Việt Dũng (ch.b.), Mai Hồng Quỳ, Trần Thị Thuỳ Dương.. . - H. : Hồng Đức ; Hội luật gia Việt Nam, 2020. - 463 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037737 VNG02878.0001-0004 |
6 |  | Giáo trình luật thương mại quốc tế : Ph.2 / B.s.: Trần Việt Dũng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Lâm, Vũ Duy Cương.. . - H. : Hồng Đức ; Hội luật gia Việt Nam, 2020. - 443 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037738 VNG02879.0001-0004 |
7 |  | Luật thương mại: Hiện hành : Sửa đổi năm 2017, 2019 . - Tái bản lần thứ 5. - H : Chính trị Quốc gia sự thật, 2020. - 191tr ; 19cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.037681-037683 VNG02854.0001-0012 |
8 |  | Các nghị quyết của hội đồng thẩm phán tòa án nhân dân tối cao về hình sự - dân sự - hành chính - thương mại - lao động (Năm 2000-2016) : Nghị quyết số 01/2016/NQ-HĐTP ngày 30-06-2016 của Hội đồng thẩm phán tòa án nhân dân tối cao : Nghị quyết số 02/2016/NQ-HĐTP ngày 30-06-2016 của Hội đồng thẩm phán tòa án nhân dân tối cao / Trần Thế Vinh . - H. : Hồng Đức , 2016. - 382 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.013279-013286 VVG01344.0001-0007 |
9 |  | Dynamic business law : Sumanarized cases . - New York : McGraw Hill , 2013. - xIi,1088 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000091-000093 |
10 |  | Cases in collective bargaining & industrial relations : A decisional approach / David A. Dilts . - 11th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2007. - xiv,339 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000077-000078 340/A.000082 |
11 |  | Bộ luật thương mại và luật những ngoại lệ đặc biệt về kiểm soát của Nhật Bản / Người dịch : Khổng Văn, Hoàng Thanh Tùng . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 859tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017303 VNM.028903-028904 |