| 1 |  | Các văn bản pháp luật về thuế / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 644tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017251-017252 |
| 2 |  | Pháp lệnh về thuế nhà, đất / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 40tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016683-016687 VNM.028783-028787 |
| 3 |  | Nghị định của chính phủ quy định chi tiết thi hành luật bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 15tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017282-017283 VNM.028891-028893 |
| 4 |  | Pháp chế là gì ? / Vũ Đức Chiểu . - H. : Phổ thông , 1977. - 182tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004393-004395 VNM.006809-006810 |
| 5 |  | Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình thủy lợi / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 32tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017274-017275 VNM.028879-028881 |
| 6 |  | Pháp lệnh quy định danh hiệu vinh dự Nhà nước "Bà mẹ anh hùng". Ưu đãi người hoạt động cách mạng, liệt sĩ, gia đình liệt sĩ, thương binh, người hoạt động kháng chiến, người có công giúp đỡ cách mạng / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 32tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017276-017279 VNM.028882-028887 |
| 7 |  | Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp và hướng dẫn thi hành . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 110tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018440-018441 VNM.029289-029290 |
| 8 |  | Những điều cần biết về bắt người tạm giữ tạm giam ... đúng pháp luật / Phạm Thanh Bình, Nguyễn Vạn Nguyên . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 148tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018399 VNM.029287-029288 |
| 9 |  | Những qui định pháp luật về bảo hộ quyền tác giả đối với tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học. Bảo hộ các sáng kiến và quyền sở hữu công nghiệp của công dân và các tổ chức . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 320tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016633-016635 VNM.028668-028674 |
| 10 |  | Hướng dẫn vay vốn giải quyết việc làm : Hệ thống văn bản pháp luật về lao động / Lê Quang, Nguyễn Thanh sưu tầm, tuyển chọn . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 287tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017399-017403 |
| 11 |  | Hệ thống hóa văn bản pháp luật về ngân hàng : T.1 / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Pháp lý , 1993. - 693tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.015612 VNM.028164-028167 |
| 12 |  | Các quy định pháp luật về đầu tư và bảo hộ đầu tư nước ngoài tại Việt Nam : T.1 : Song ngữ Việt - Anh / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 1442tr ; 24cm Thông tin xếp giá: N/300/A.000023-000024 VVD.001712-001713 VVM.002751-002753 |
| 13 |  | Mấy vấn đề pháp luật kinh tế Cộng hòa Liên bang Đức / Friedrich Kubler, Jurgen Simon ; Dịch : Hoàng Phước Hiệp,.. . - H. : Pháp lý , 1992. - 280tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018383-018387 VNM.029310-029314 |
| 14 |  | Bộ luật thương mại và luật những ngoại lệ đặc biệt về kiểm soát của Nhật Bản / Người dịch : Khổng Văn, Hoàng Thanh Tùng . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 859tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017303 VNM.028903-028904 |
| 15 |  | Bộ luật tố tụng hình sự của nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam : Đã được sửa đổi, bổ sung theo luật sửa đổi, bổ sung ... do quốc hội thông qua ngày 30-6-1990 và 22-12-1992 / Việt Nam (CHXHCN) . - In lần 2. - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 180tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016614-016616 VNM.028636-028641 |
| 16 |  | Các văn bản pháp luật về nhà ở / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 324tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016549-016550 VNM.028630-028632 |
| 17 |  | Luật hôn nhân và gia đình : Trả lời 120 câu hỏi / Nguyễn Thế Giai (b.s.) . - In lần 4 có bổ sung, sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 144tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016532-016533 VNM.028621-028623 |
| 18 |  | Về luật tổ chức hội đồng nhân dân và ủy ban nhân dân / Vũ Như Giới . - H. : Pháp lý , 1984. - 110tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009726-009727 VNM.022087-022089 |
| 19 |  | Công dân và thủ tục hành chính : T.2 : Giải quyết tranh chấp đất đai, khám và tạm giữ người, đồ vật theo thủ tục hành chính. Xuất nhập cảnh. Lập hồ sơ dự án đầu tư nước ngoài / Hòa Thường . - H. : Sự thật , 1992. - 141tr ; 19cm. - ( Kiến thức pháp luật thường thức ) Thông tin xếp giá: VND.015601 VNM.028148-028149 |
| 20 |  | Luật bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân : Sửa đổi . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 42tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016597-016601 VNM.028721-028725 |
| 21 |  | Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Uy ban nhân dân : Sửa đổi . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 47tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016514-016516 VNM.028742-028747 |
| 22 |  | Pháp lệnh thi hành án dân sự và hướng dẫn thi hành / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 89tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016572-016573 VNM.028615-028617 |
| 23 |  | Quyền bầu cử của công dân / Ngô Văn Thâu . - H. : Pháp lý , 1985. - 31tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008962-008963 VNM.017519-017521 |
| 24 |  | Tìm hiểu pháp luật về chống tham nhũng, lợi dụng chức vụ xâm phạm lợi ích của nhà nước và quyền lợi công dân / Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Sự thật , 1992. - 79tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.015556-015560 VNM.028130-028139 |