1 |  | Hệ thống hóa văn bản pháp luật về ngân hàng : T.2 : Trọn bộ 2 tập . - H. : Pháp lý , 1993. - 485 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.015613 |
2 |  | Owning and managing forests : A guide to legal, financial, and practical matters / Thom J. McEvoy . - Washington : Island press , 2005. - xxiii,300 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000076 |
3 |  | What is Sarbanes - Oxley ? / Guy P. Lander . - New York : McGraw Hill , 2004. - XIV, 114 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000024-000026 340/A.000054 |
4 |  | Legal environment of business in the information age / David L. Baumer, J. C. Poindexter . - New York : McGraw-Hill , 2004. - XXVIII, 832 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000005 |
5 |  | Các văn bản pháp luật về thuế . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 644tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Luật hôn nhân và gia đình . - H. : Phụ nữa , 1979. - 18tr ; 13cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
7 |  | Một số quy định pháp luật về thủ tục hành chính đối với công dân . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 991tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025898-025900 VNM.034633-034634 |
8 |  | Các văn bản pháp luật về tổ chức bộ máy nhà nước Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 868tr ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.001714-001715 VVM.002754-002756 |
9 |  | Pháp lệnh thừa kế và 90 câu giải đáp / Lê Kim Quế . - H. : Pháp lý , 1990. - 87tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
10 |  | Luật bảo vệ môi trường . - H. : Chính trị quốc gia , 1994. - 36tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016607-016611 VNM.028731-028735 |
11 |  | Tìm hiểu chính sách thuế hiện hành / Huỳnh Viết Tấn . - H. : Chính trị quốc gia , 1993. - 262tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016590-016591 VNM.028713-028715 |
12 |  | Pháp luật về quyền trẻ em ở Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia , 1994. - 242tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016576-016580 VNM.028599-028603 |
13 |  | Bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân theo Luật bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân năm 1994 : Tài liệu phục vụ cuộc bầu cử Hội đồng nhân dân ngày 20/10/1994 / Phùng Văn Tửu, Ngô Văn Thâu . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 50tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.017280-017281 VNM.028888-028890 |
14 |  | Thủ tục bảo vệ quyền và lợi ích các doanh nghiệp tại Việt Nam : Hệ thống hóa văn bản hiện hành mới nhất / B.s. : Dương Đình Thành,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1992. - 632tr ; 19cm. - ( Nhà doanh nghiệp cần biết ) Thông tin xếp giá: VND.015614 VNM.028170-028171 |
15 |  | Tìm hiểu về đổi mới tổ chức và hoạt động của bộ máy nhà nước theo hiến pháp năm 1992 / B.s. : Hoàng Văn Hảo, Phạm Hồng Thái, Trần Ngọc Đường . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 140tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016537-016538 VNM.028604-028606 |
16 |  | Tìm hiểu pháp luật về chống tham nhũng, lợi dụng chức vụ xâm phạm lợi ích của nhà nước và quyền lợi công dân / Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Sự thật , 1992. - 79tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.015556-015560 VNM.028130-028139 |
17 |  | Quyền bầu cử của công dân / Ngô Văn Thâu . - H. : Pháp lý , 1985. - 31tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008962-008963 VNM.017519-017521 |
18 |  | Pháp lệnh thi hành án dân sự và hướng dẫn thi hành / Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 89tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016572-016573 VNM.028615-028617 |
19 |  | Luật tổ chức Hội đồng nhân dân và Uy ban nhân dân : Sửa đổi . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 47tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016514-016516 VNM.028742-028747 |
20 |  | Luật bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân : Sửa đổi . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 42tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016597-016601 VNM.028721-028725 |
21 |  | Công dân và thủ tục hành chính : T.2 : Giải quyết tranh chấp đất đai, khám và tạm giữ người, đồ vật theo thủ tục hành chính. Xuất nhập cảnh. Lập hồ sơ dự án đầu tư nước ngoài / Hòa Thường . - H. : Sự thật , 1992. - 141tr ; 19cm. - ( Kiến thức pháp luật thường thức ) Thông tin xếp giá: VND.015601 VNM.028148-028149 |
22 |  | Về luật tổ chức hội đồng nhân dân và ủy ban nhân dân / Vũ Như Giới . - H. : Pháp lý , 1984. - 110tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009726-009727 VNM.022087-022089 |
23 |  | Luật hôn nhân và gia đình : Trả lời 120 câu hỏi / Nguyễn Thế Giai (b.s.) . - In lần 4 có bổ sung, sửa chữa. - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 144tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016532-016533 VNM.028621-028623 |
24 |  | Các văn bản pháp luật về nhà ở / Việt Nam (CHXHCN) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1993. - 324tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.016549-016550 VNM.028630-028632 |