1 |  | Tiếng anh 9 : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2008. - 116 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007617-007621 |
2 |  | Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 9 : Sách giáo viên / Ch.b. : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Bùi Ngọc Diệp, Ngô Tú Hiền,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 127 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007642-007646 |
3 |  | Công nghệ 9 : Sửa chữa xe đạp : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Lê Phương Yên . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2008. - 48 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007637-007641 |
4 |  | Công nghệ 9 : Trồng cây ăn quả : Sách giáo khoa / Ch.b. : Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2007. - 68 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007632-007636 |
5 |  | Âm nhạc 9 : Sách giáo viên / Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Lê Minh Châu,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2008. - 64 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007627-007631 |
6 |  | Mĩ thuật 9 : Sách giáo viên / Đàm Luyện (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Triệu Khắc Lễ,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 88 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007622-007626 |
7 |  | Giáo dục công dân 9 : Sách giáo viên / Ch.b. : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung,.. . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục , 2009. - 104tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007612-007616 |
8 |  | Vật lí 9 : Sách giáo viên / Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hòa,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 328 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007602-007606 |
9 |  | Lịch sử 9 : Sách giáo viên / Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Trần Bá Đệ (ch.b.), Vũ Ngọc Anh,.. . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục , 2009. - 203 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007597-007601 |
10 |  | Địa lí 9 : Sách giáo viên / Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 152 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007592-007596 |
11 |  | Ngữ văn 9 : T.2 : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 199 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007587-007591 |
12 |  | Ngữ văn 9 : T.1 : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 248 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007582-007586 |
13 |  | Toán 9 : T.1 : Sách giáo viên / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 168 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007577-007581 |
14 |  | Tiếng anh 9 / Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Trần Huy Phương,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 108 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007512-007516 |
15 |  | Bài tập tiếng anh 9 / Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2008. - 104 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007517-007521 |
16 |  | Lịch sử 9 / Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Đinh Xuân Lâm (ch.b.), Vũ Ngọc Anh,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 192 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007522-007526 |
17 |  | Sinh học 9 / Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu (ch.b.), Nguyễn Minh Công, Mai Sỹ Tuấn . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 200 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007527-007531 |
18 |  | Địa lí 9 / Nguyễn Dược (tổng ch.b.), Đỗ Thị Minh Đức (ch.b.), Vũ Như Vân,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 156 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007532-007536 |
19 |  | Hóa học 9 : Sách giáo viên / Ch.b. : Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Nguyễn Phú Tuấn,.. . - H. : Giáo dục , 2009. - 203 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007607-007611 |
20 |  | Giáo dục công dân 9 / Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Đặng Thuý Anh,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 68tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.007537-007541 |
21 |  | Vật lí 9 / Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hòa,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2008. - 168 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007542-007546 |
22 |  | Âm nhạc và mĩ thuật 9 / Ch.b. : Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đàm Luyện,.. . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2009. - 128 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007547-007551 |
23 |  | Tập bản đồ bài tập và bài thực hành địa lí 9 / Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Quý Thao, Phạm Thị Sen,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2008. - 56 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.007552-007556 |
24 |  | Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b), Trần Mai Thu . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2008. - 56 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007557-007561 |