| 1 |  | Tài liệu giáo dục công dân 9 / Ngô Văn Thâu, Trần Doanh, Vũ Quang Hảo, Dương Thanh Mai . - In Lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1997. - 75 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020364-020366 |
| 2 |  | Tài liệu giáo dục công dân 9 / Ngô Văn Thâu (ch.b.), Dương Thanh Mai, Vũ Quang Hảo . - H. : Giáo dục , 1989. - 90 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012512-012513 VNM.026855-026857 |
| 3 |  | Bài tập tiếng việt 9 / Diệp Quang Ban . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 180 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020355-020357 |
| 4 |  | Tiếng việt 9 / Lê Cận, Nguyễn Quang Ninh . - H. : Giáo dục , 1989. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012510-012511 VNM.026852-026854 |
| 5 |  | Bài tập English 9 / Nguyễn Quốc Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 96 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020337-020339 |
| 6 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng Anh 9 : Sách giáo viên / B.s. : Phan Hà, Mai Vi Phương . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1994. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016978-016982 |
| 7 |  | English 9 : Sách học sinh / B.s. : Tứ Anh, Vi Phương, Phan Hà,.. . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1988. - 180 tr ; 21 cm |
| 8 |  | English 9 : Student's book / Tứ Anh, Vi Phương, Phan Hà, Thiên Trường . - Tái bản lần thứ 12. - H. : Giáo dục , 1998. - 180 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020340-020342 |
| 9 |  | Tiếng Anh 9 : Sách đọc thêm / B.s. : Tứ Anh, Phan Hà, Trần Hiệp . - H. : Giáo dục , 1985. - 52 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012827-012829 |
| 10 |  | Tiếng Việt 9 / B.s. : Lê Cận, Nguyễn Quang Ninh ; Chỉnh lí : Diệp Quang Ban,.. . - Sách chỉnh lí 8. - H. : Giáo dục , 1995. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017647-017649 |
| 11 |  | Toán phát triển Đại số 9 : Theo sách giáo khoa chỉnh lí / Nguyễn Ngọc Đạm, Trương Công Thành . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1997. - 199 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020385-020387 |
| 12 |  | Toán phát triển hình học 9 : Theo sách giáo khoa chỉnh lí / Nguyễn Ngọc Đạm, Trương Công Thành . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1997. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020382-020384 |
| 13 |  | Bài tập Đại số 9 / Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều, Tôn Thân, Đào Ngọc Nam . - In lần thứ 4, chỉnh lí năm 1994. - H. : Giáo dục , 1997. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020370-020372 |
| 14 |  | Đại số 9 / Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 1998. - 120 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.016396 VND.016398 |
| 15 |  | Đại số 9 : Sách giáo viên / Ngô Hữu Dũng . - H. : Giáo dục , 1989. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012797-012799 |
| 16 |  | Đại số 9 : Sách giáo viên: sách chỉnh lí / Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều . - H. : Giáo dục , 1994. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016399-016401 |
| 17 |  | Đại số 9 / Ngô Hữu Dũng . - H. : Giáo dục , 1989. - 96 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012520-012521 VNM.026867-026869 |
| 18 |  | Hình học 9 : Sách giáo viên / Nguyễn Bá Kim, Nguyễn Mạnh Cảng . - H. : Giáo dục , 1989. - 83 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012818-012820 VNM.026870-026872 |
| 19 |  | Bài soạn hình học 9 / Nguyễn Mạnh Cảng, Ngô Long Hậu . - H. : Giáo dục , 1989. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012821-012823 |
| 20 |  | Phương pháp giải toán Đại số 9 : Soạn theo chương trình cải cách của Bộ giáo dục : T.1 . - Cần Thơ : [Knxb] , 1989. - 95 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách tự rèn luyện ) Thông tin xếp giá: VND.013717-013718 |
| 21 |  | Để học tốt hình học 9 : Dùng cho học sinh khá, giỏi lớp chọn, lớp chuyên: Tóm tắt lí thuyết, 273 bài tập có giải hoặc gợi ý, các vấn đề bổ sung, các bài đọc thêm, chuyên đề / Lê Mộng Ngọc, Hoàng Chúng . - H. : Giáo dục , 1992. - 362 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015250-015254 |
| 22 |  | Để học tốt Đại số 9 : Dùng cho học sinh khá, giỏi lớp chọn, lớp chuyên: Tóm tắt lí thuyết: 311 bài tập có giải hoặc gợi ý: Các vấn đề bổ sung: Các bài đọc thêm, chuyên đề / Phan Thanh Quang, Hoàng Chúng . - H. : Giáo dục , 1992. - 308 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015265-015269 |
| 23 |  | Hình học 9 : Sách giáo viên / Nguyễn Bá Kim, Trần Kiều . - H. : Giáo dục , 1994. - 68 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016393-016395 |
| 24 |  | Phương pháp giải toán đại số 9 : T.2 : Soạn theo chương trình cải cách của Bộ giáo dục . - Cần Thơ : Nxb. Công ty sách và thiết bị trường học thành phố Cần Thơ , 1989. - 94 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách tự rèn luyện ) Thông tin xếp giá: VND.013719-013720 |