Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  104  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Tiếng Việt 6 nâng cao / Diệp Quang Bang (ch.b.), Đào Thị Vân . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 259 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.031869-031873
                                         VNM.039969-039973
  • 2 Tập bản đồ : Bài tập địa lý : Lớp 6 . - H. : Trường Đại học Sư phạm I Hà Nội , 1991. - 4 tờ ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000445-000449
                                         TLG00099.0001-0045
  • 3 Lao động kỹ thuật 6 : Kỹ thuật phục vụ / Đào Tố Nga, Phạm Thị Vy . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1990. - 70tr : minh họa ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.001299-001300
  • 4 Mĩ thuật 6 / B.s. : Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Đàm Luyện, Triệu Khắc Lễ,. . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 84tr : hình vẽ, ảnh ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020403-020405
  • 5 Tài liệu giáo dục công dân 6 / Trịnh Thị Bích Ba, Nguyễn Văn Quy, Nguyễn Thái Long . - H. : Giáo dục , 1987. - 69tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011835-011836
                                         VNM.025814-025816
  • 6 Toán 6 : T.2 : Số học - hình học / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Cốc . - H. : Giáo dục , 1986. - 143tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011837-011838
                                         VNM.025817-025819
  • 7 Toán 6 : T.2 : Sách giáo viên / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức . - H. : Giáo dục , 2002. - 132 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003224-003228
  • 8 Bài tập toán 6 : T.2 / Tôn Thân (ch.b.), Phan Đức Chính, Phạm Gia Đức . - H. : Giáo dục , 2002. - 67 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003100-003101
  • 9 Toán 6 : T.2 / Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b), Phạm Gia Đức,.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 100 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003106-003107
                                         VVG00384.0001-0005
  • 10 Toán 6 : T.2 : Sách giáo khoa thí điểm / Phan Đức Chính, Tôn Thân, Vũ Hữu Bình,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 92 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023434-023435
  • 11 Ngữ văn 6 : T.2 : Sách giáo khoa thí điểm / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 152 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023445-023446
  • 12 Văn 6 : T.2 / Huỳnh Lý, Võ Phi Hồng, Nguyễn Quốc Túy . - H. : Giáo dục , 1986. - 119 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011850-011852
  • 13 Văn học 6 : T.2 / B.s. : Huỳnh Lý, Võ Phi Hồng, Nguyễn Quốc Túy . - H. : Giáo dục , 1995. - 140 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017608-017610
  • 14 Toán 6 : T.2 / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Cốc, Phạm Gia Đức . - Sách chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 147 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016315-016317
  • 15 Toán 6 : T.2 : Sách giáo viên / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Cốc, Phạm Gia Đức . - Sách chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 160 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016321-016323
  • 16 Tiếng Việt 6 : T.2 / B.s. : Nguyễn Văn Tu, Nguyễn Thánh Tùng, Hoàng Văn Thung . - In lần thứ 11. - H. : Giáo dục , 1998. - 96 tr ; 21 cm
    17 Tiếng Việt 6 : T.2 / B.s. : Nguyễn Văn Tu, Nguyễn Thánh Tùng, Hoàng Văn Thung . - H. : Giáo dục , 1995. - 96 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017614-017616
  • 18 Tiếng việt lớp 6 : T.2 / Nguyễn Văn Tu, Nguyễn Thanh Tùng, Hoàng Văn Thung . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1986. - 87 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011881-011883
  • 19 Bài tập tiếng việt 6 : T.2 / Diệp Quang Ban (ch.b.), Lê Xuân Thại . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1998. - 136 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020391-020393
  • 20 Địa lí 6 : Sách giáo viên / Nguyễn Dược (Tổng ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận . - H. : Giáo dục , 2002. - 108 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003239-003243
  • 21 Địa lý 6 / Nguyễn Dược (Tổng ch.b. kiêm ch.b.), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận . - H. : Giáo dục , 2002. - 87 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003108-003109
                                         VVG00386.0001-0005
  • 22 Lịch sử 6 : Sách giáo viên / Phan Ngọc Liên (Tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo, Nguyễn Sĩ Quế . - H. : Giáo dục , 2002. - 128 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003122-003123
                                         VVD.003264-003268
  • 23 Lịch sử 6 / Phan Ngọc Liên (Tổng ch.b.), Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đinh Ngọc Bảo . - H. : Giáo dục , 2002. - 81 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003289-003293
                                         VVG00394.0001-0005
  • 24 Thể dục 6 : Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm, Vũ Ngọc Hải, Vũ Bích Huệ . - H. : Giáo dục , 2002. - 107 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.003274-003278
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.612.754

    : 860.425