| 1 |  | Khoa học thường thức 5 . - Xb. lần thứ 23, có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1990. - 62 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013416-013418 |
| 2 |  | Khoa học thường thức 5 . - Xb. lần thứ 29. - H. : Giáo dục , 1996. - 64 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019197-019201 |
| 3 |  | Hướng dẫn giảng dạy khoa học thường thức 5 : Sách giáo viên / Vũ Xuân Đĩnh . - H. : Giáo dục , 1990. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013419-013421 |
| 4 |  | Đạo đức 5 / Đỗ Quang Lưu, Nguyễn Ngọc Nhị . - In lần thứ 5, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1994. - 52 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016309-016311 |
| 5 |  | Đạo đức 5 / Đỗ Quang Lưu, Nguyễn Ngọc Nhị . - In lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1996. - 52 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019143-019147 |
| 6 |  | Phân phối chương trình giảng dạy các môn học cấp I phổ thông cơ sở : Lớp năm . - H. : Trung tâm BDGV và TTGD , 1990. - 36 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013475-013477 |
| 7 |  | Đạo đức 5 : Sách giáo viên / Đỗ Quang Lưu, Nguyễn Ngọc Nhị . - H. : Giáo dục , 1990. - 104 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013413-013415 |
| 8 |  | Bài soạn giáo dục sức khoẻ 5 . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1995. - 96 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.019187-019191 |
| 9 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 5 : T.1 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1990. - 186 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013431-013433 |
| 10 |  | Tiếng Việt 5 : T.1 / Lê Cận (ch.b.), Trịnh Mạnh, Đinh Tấn Ký, .. . - In lần thứ 9 có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 196 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016297-016299 |
| 11 |  | Tiếng Việt lớp 5 : T.1 : Sách giáo viên . - In lần thứ 6, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 300 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016303-016305 |
| 12 |  | Tiếng Việt 5 : T.1 / B.s. : Lê Cận (ch.b.), Lê Biên, Lưu Đức Khôi,.. . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1990. - 131 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013425-013427 |
| 13 |  | Tiếng việt 5 : T.1 / Lê Cận (ch.b.), Trịnh Mạnh, Đinh Tấn Ký,.. . - In lần thứ 11, chỉnh lí năm 1994. - H. : Giáo dục , 1996. - 196 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019172-019176 |
| 14 |  | Tiếng việt 5 : T.2 : Sách giáo viên / Lê Cận (ch.b.), Trịnh Mạnh, Đinh Tấn Ký,.. . - In lần thứ 8, chỉnh lí năm 1994. - H. : Giáo dục , 1996. - 260 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019177-019181 |
| 15 |  | Vở bài tập tiếng việt 5 : T.1 . - H. : Giáo dục , 1995. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017599-017601 |
| 16 |  | Toán 5 / Phạm Văn Hoàn . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1990. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013392-013394 |
| 17 |  | Hướng dẫn giảng dạy khoa học thường thức 5 / Vũ Xuân Đĩnh (b.s.) . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1995. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019202-019206 |
| 18 |  | Toán 5 : Sách giáo viên / Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan, Đào Nãi, Vũ Dương Thụy . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 276 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019158-019162 |
| 19 |  | Bài tập toán 5 / Nguyễn áng, Đỗ Đình Hoan, Vũ Dương Thụy, Phạm Thanh Tâm . - H. : Giáo dục , 1996. - 208 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019163-019167 |
| 20 |  | Hướng dẫn giảng dạy toán 5 : T.2 : Sách giáo viên : Hướng dẫn chung và hướng dẫn giảng dạy các tiết học / Phạm Văn Hoàn . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1990. - 140 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013395-013397 |
| 21 |  | Phương pháp giải bài tập Toán lớp 5 : Sách tham khảo / Lê Đình Trạm (b.s.) . - Đồng Nai : Trường cao đẳng sư phạm Đồng Nai , 1990. - 141 tr ; 21 cm. - ( Trường cao đẳng sư phạm Đồng Nai ) Thông tin xếp giá: VND.013398-013400 |
| 22 |  | Toán 5 / Phạm Văn Hoàn, Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan, .. . - In lần thứ 11 - Chỉnh lí năm 1995. - H. : Giáo dục , 1996. - 220 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019153-019157 |
| 23 |  | Toán 5 / Phạm Văn Hoàn, Đào Nãi, Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan . - In lần thứ 10 có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1995. - 220 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016312 VND.017593-017595 |
| 24 |  | Vở bài tập toán 5 : T.1 . - H. : Giáo dục , 1995. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017596-017598 |