1 |  | Một số biện pháp tăng cường năng lực sử dụng từ loại tiếng Việt cho học sinh lớp 3 : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / Bùi Thị Thu Hằng ; Trần Thị Giang (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 111 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV13.00012 |
2 |  | Sử dụng trò chơi học tập trong dạy học chính tả, luyện từ và câu lớp 3 : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / Huỳnh Thị Diễm ; Nguyễn Quý Thành (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 115 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV13.00010 |
3 |  | Nghiên cứu một số hoạt động dạy học thay thế đáp ứng linh hoạt điều kiện dạy học môn Tự nhiên và Xã hội lớp 3 - Bộ sách Cánh diều ở vùng đặc biệt khó khăn : Đề án Thạc sĩ Ngành Lý luận và phương pháp dạy học Giáo dục Tiểu học / Hồ Thị Hồng Nhung ; Trần Thanh Sơn (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 95 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV13.00001 |
4 |  | Nghệ thuật 3 : Sách giáo viên / Hoàng Long, Nguyễn Quốc Toản, Đoàn Chi,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 264 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005976-005980 VVG00585.0001-0005 |
5 |  | Đạo đức 3 : Sách giáo viên / Lưu Thu Thủy (ch.b.), Nguyễn Hữu Hợp, Trần Thị Xuân Hương, Trần thị Tố Oanh . - H. : Giáo dục , 2004. - 152 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005971-005975 VVG00584.0001-0005 |
6 |  | Thể dục 3 : Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm (ch.b.), Trần Đình Thuận, Vũ Thị Thư . - H. : Giáo dục , 2004. - 168 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005966-005970 VVG00586.0001-0005 |
7 |  | Tập bài hát 3 / Hoàng Long (ch.b.), Hoàng Lân, Hàn Ngọc Bích, Lê Đức Sang . - H. : Giáo dục , 2004. - 36 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005961-005965 VVG00589.0001-0005 |
8 |  | Tự nhiên và xã hội 3 / Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 136 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005951-005955 VVG00582.0001-0005 |
9 |  | Toán 3 : Sách giáo viên / Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn áng, Đỗ Tiến Đạt,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 295 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005946-005950 VVG00590.0001-0005 |
10 |  | Toán 3 / Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn áng, Đỗ Tiến Đạt, Đào Thái Lai,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 184 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VVD.005941-005945 VVG00591.0001-0005 |
11 |  | Tiếng Việt 3 : T.2 : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 287 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005936-005940 VVG00588.0001-0005 |
12 |  | Tiếng Việt 3 : T.1 : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 343 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005931-005935 VVG00587.0001-0005 |
13 |  | Tiếng Việt 3 : T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 152 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VVD.005926-005930 VVG00593.0001-0005 |
14 |  | Tiếng Việt lớp 3 : T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Hoàng Hoà Bình, Trần Mạnh Hưởng,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 160 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005921-005925 VVG00592.0001-0005 |
15 |  | Dạy lớp 3 theo chương trình tiểu học mới : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / B.s. : Trần Mạnh Hưởng, Trần Thị Minh Phương, Nguyễn Đắc Diệu Lam,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2006. - 264 tr ; 29 cm Thông tin xếp giá: VVD.006696-006705 VVG00664.0001-0010 |
16 |  | Luyện giải toán 3 / B.s. : Đỗ Đình Hoan, Nguyễn áng, Phạn Thanh Tâm . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 2001. - 136tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031108-031112 VNG02706.0001-0025 |
17 |  | Tiếng Việt lớp 3 : T.2 / Đào Duy Mẫn (ch.b.), Nguyễn Trí, Lê Bá Khiêm . - In lần thứ 14. - H. : Giáo dục , 1996. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019033-019037 |
18 |  | Tiếng Việt lớp 3 : T.2 / Đào Duy Mẫn (ch.b.), Nguyễn Trí, Lê Bá Khiêm . - In lần thứ 14. - H. : Giáo dục , 1990. - 122 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013317-013319 |
19 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 3 : T.2 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1989. - 215 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013323-013325 |
20 |  | Truyện đọc 3 : Tuyển chọn / Tuyển chọn và chú giải : Nguyễn Huy Đàn, Nguyễn Có . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019061-019065 |
21 |  | Kể chuyện lớp 3 / B.s. : Nguyễn Huy Đàn, Nguyễn Có . - In lần 2. - H. : Giáo dục , 1990. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013335-013337 |
22 |  | Thể dục 3 : Sách giáo viên / Vũ Học Hải, Phạm Hoàng Dương . - Sách chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1996. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019043-019047 |
23 |  | Âm nhạc 3 / Lưu Hữu Phước (ch.b.), Hoàng Lân . - H. : Giáo dục , 1986. - 84 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001328-001330 |
24 |  | Tập tranh mẫu và phương pháp vẽ theo đề tài vẽ trang trí lớp 3 / Nguyễn Hữu Hạnh, Nguyễn Quốc Toản, Trịnh Đức Minh, Ngô Thanh Hương . - H. : [Knxb] , 1995. - 27 tr ; 19 cm |