| 1 |  | Tự nhiên và xã hội 3 : Sách giáo viên / Bùi Phương Nga . - H. : Giáo dục , 1996. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019018-019022 |
| 2 |  | Tự nhiên và xã hội 3 / Bùi Phương Nga, Nguyễn Thượng chung . - H. : Giáo dục , 1996. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019023-019027 |
| 3 |  | Đạo đức 3 : Tranh truyện bổ sung / Xuân Anh (Viết lời) ; Đỗ Dũng (Vẽ tranh) . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 52 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017581-017583 |
| 4 |  | Đạo đức 3 / Lưu Thu Thuỷ, Nguyễn Tô Khủa, Phạm Hổ . - In lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1995. - 36 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019008-019012 |
| 5 |  | Đạo đức 3 : Sách giáo viên / Lưu Thu Thuỷ, Nguyễn Tô Khủa . - In lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1996. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019013-019017 |
| 6 |  | Phân phối chương trình giảng dạy các môn học cấp I phổ thông cơ sở : Lớp ba . - H. : Trung tâm BDGV và TTGD , 1990. - 32 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.013469-013471 |
| 7 |  | Đạo đức 3 / Lưu Thu Thuỷ, Nguyễn Tô Khủa, Phạm Hổ . - H. : Giáo dục , 1990. - 31 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013341-013343 |
| 8 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 3 : T.1 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1989. - 196 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013320-013322 |
| 9 |  | Tiếng Việt 3 : T.2 : Sách giáo viên / Đỗ Quang Lưu, Nguyễn Trí, Nguyễn Nghiệp . - In lần thứ 4, chỉnh lí năm 1994. - H. : Giáo dục , 1996. - 272 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019038-019042 |
| 10 |  | Tiếng Việt lớp 3 : T.1 / Đào Duy Mẫn (ch.b.), Nguyễn Trí, Lê Bá Khiêm . - In lần thứ 14. - H. : Giáo dục , 1990. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013314-013316 |
| 11 |  | Tiếng Việt lớp 3 : T.1 / Đào Duy Mẫn (ch.b.), Nguyễn Trí, Lê Bá Khiêm . - In lần thứ 14. - H. : Giáo dục , 1996. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019028-019032 |
| 12 |  | Vở bài tập tiếng Việt 3 : T.1 / Nguyễn Trí . - H. : Giáo dục , 1995. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017584-017586 |
| 13 |  | Toán 3 / Phạm Văn Hoàn . - H. : Giáo dục , 1990. - 143 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013326-013328 |
| 14 |  | Toán 3 / Phạm văn Hoàn . - H. : Giáo dục , 1996. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019056 |
| 15 |  | Vở bài tập toán 3 : T.1 / Đào Nãi (b.s.), Vũ Quốc Chung . - H. : Giáo dục , 1995. - 159 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017578-017580 |
| 16 |  | Toán 3 : Sách giáo viên / Phạm Văn Hoàn . - In lần thứ 9, chỉnh lí năm 1994. - H. : Giáo dục , 1995. - 236 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019051-019055 |
| 17 |  | Bài tập toán 3 : Có lời giải - dùng cho học sinh / Phạm Đình Thục . - H. : Giáo dục , 1990. - 156 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013329-013331 |
| 18 |  | Hướng dẫn giảng dạy Toán 3 / Phạm Văn Hoàn . - In lần thứ 2 có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1990. - 223 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013332-013334 |
| 19 |  | Hướng dẫn giảng dạy kĩ thuật phổ thông lớp 3 : Phần thủ công / B.s. : Lê Kim Tâm, Nguyễn Thị Thu Cúc . - H. : Giáo dục , 1990. - 83 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013344-013346 |
| 20 |  | Lao động-Kỹ thuật 3 / Triệu Thị Chơi (ch.b.), Trần Tế, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1996. - 75 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019066-019070 |
| 21 |  | Lao động-Kỹ thuật 3 : Sách giáo viên / Triệu Thị Chơi (ch.b.), Trần Tế, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1996. - 55 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019071-019075 |
| 22 |  | Tập tranh mẫu và phương pháp vẽ theo đề tài vẽ trang trí lớp 3 / Nguyễn Hữu Hạnh, Nguyễn Quốc Toản, Trịnh Đức Minh, Ngô Thanh Hương . - H. : [Knxb] , 1995. - 27 tr ; 19 cm |
| 23 |  | Âm nhạc 3 / Lưu Hữu Phước (ch.b.), Hoàng Lân . - H. : Giáo dục , 1986. - 84 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001328-001330 |
| 24 |  | Thể dục 3 : Sách giáo viên / Vũ Học Hải, Phạm Hoàng Dương . - Sách chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1996. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019043-019047 |