| 1 |  | Tài liệu chính trị : Lớp 12 phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần thứ 8, có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1986. - 99 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010986-010988 |
| 2 |  | Tài liệu chính trị đạo đức : Lớp mười hai phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 172 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.000370-000374 |
| 3 |  | Tài liệu giáo dục công dân 12 / Nguyễn Tiến Cường, Trần Doanh, Phùng Khắc Bình, Dương Thanh Mai, Vũ Quang Hảo . - H. : Giáo dục , 1992. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014920-014924 |
| 4 |  | Tài liệu bồi dưỡng dạy giáo khoa lớp 12 CCGD : Môn giáo dục công dân : Lưu hành nội bộ : Dùng cho giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục đào tạo / Nguyễn Tiến Cường, Dương Thanh Mai, Trần Doanh, Vũ Quang Hảo . - H. : [Knxb] , 1992. - 145 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014805-014809 |
| 5 |  | Giáo dục công dân 12 : Ban KHXH: Ban khoa học tự nhiên: Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Đặng Vũ Hoạt (ch.b.), Đinh Xuân Thắng, Trần Ngọc Đường . - H. : Giáo dục , 1995. - 88 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018820-018824 |
| 6 |  | Hướng dẫn giảng dạy giáo dục công dân 12 / Nguyễn Tiến Cường, Trần Doanh, Phùng Khắc Bình,.. . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023270-023274 |
| 7 |  | Hướng dẫn giảng dạy giáo dục công dân 12 / Nguyễn Tiến Cường, Trần Doanh, Phùng Khắc Bình,.. . - H. : Giáo dục , 1992. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015038-015042 |
| 8 |  | Tài liệu giáo dục công dân 12 / Nguyễn Tiến Cường, Trần Doanh, Phùng Khắc Bình, .. . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2001. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022581-022583 |
| 9 |  | Triết học 12 : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Nguyễn Duy Quý (ch.b.), Nguyễn Tài Như, Lê Đức Quảng, Mai Văn Bính . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019555-019559 |
| 10 |  | Triết học 12 : Ban khoa học xã hội / Nguyễn Duy Qúy, Nguyễn Tài Thư, Lê Đức Quảng, Mai Văn Bính . - H. : Giáo dục , 1995. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018334-018338 |
| 11 |  | Giáo dục quốc phòng 12 : Sách giáo viên / Phạm Định, Bùi Nhật Mẫn, Hà Văn Ngọ,.. . - H. : Giáo dục , 1991. - 76 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017015-017019 |
| 12 |  | Tài liệu học tiếng Pháp lớp mười hai phổ thông : Hệ 12 năm . - H. : Giáo dục , 1978. - 127 tr ; 21 cm |
| 13 |  | Tiếng Anh 12 : Sách học sinh / Tứ Anh, Hồ Tấn Phan Hà, May Vi Phương . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1992. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015210-015211 |
| 14 |  | English 12 : Student's book / Tứ Anh, May Vi Phương, Hồ Tấn,.. . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 2000. - 192 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022605-022607 |
| 15 |  | Tiếng Việt 12 : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Cao Xuân Hạo . - H. : Giáo dục , 1996. - 88 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019560-019564 |
| 16 |  | Tiếng Việt 12 : Ban khoa học xã hội / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Cao Xuân Hạo . - H. : Giáo dục , 1995. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018309-018313 |
| 17 |  | Tiếng Anh 12 : Nối tiếp : Ban khoa học xã hội / Phạm Khải Hoàn, Phạm Phương Luyện . - H. : Giáo dục , 1995. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018329-018333 |
| 18 |  | Tiếng Anh 12 : Nối tiếp : Ban khoa học xã hội : sách giáo viên / Phạm Khải Hoàn, Phạm Phương Luyện . - H. : Giáo dục , 1995. - 52 tr ; 21 cm |
| 19 |  | Hướng dẫn giảng dạy English 12 : Sách giáo viên / Tứ Anh, Hồ Tấn Phan Hà, May Vi Phương . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 92 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023265-023269 |
| 20 |  | Tiếng Anh 12 : Sách giáo viên / Phạm Khải Hoàn (ch.b.), Lê Đức Nhuận, Hoàng Văn Sít . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 75 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023260-023264 |
| 21 |  | Tiếng Anh 12 : Dùng cho học sinh bắt đầu học tiếng Anh / Phạm Khải Hoàn (ch.b.), Lê Đức Nhuận, Hoàng Văn Sít . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 2000. - 136 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022608-022610 |
| 22 |  | Tài liệu học tiếng Anh lớp 12 phổ thông : Ban A, B : Hệ 12 năm . - H. : Giáo dục , 1978. - 143 tr ; 21 cm |
| 23 |  | Tài liệu tiếng Anh lớp mười một phổ thông (ban A.B.C.D) lớp mười hai phổ thông (ban C.D) : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 168 tr ; 21 cm |
| 24 |  | Hình học 12 / Văn Như Cương (ch.b.), Tạ Mân, Trần Nguyệt Quang . - H. : Giáo dục , 1992. - 115 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015083-015087 |