1 |  | Java : How to program / Paul Deitel, Harvey Deitel . - 11th ed. - NewYork : Pearson, 2020. - 1242 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000641 |
2 |  | Big data analytics with java : Big data analytics - massive, predictive, social and self-driving / Rajat Mehta . - Birmingham : Packt, 2017. - xii,392 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000640 |
3 |  | Python crash course : a hands-on, project-based introduction to programming / Eric Matthes . - San Francisco : No Starch Press, 2023. - xxxvi,514 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000636 |
4 |  | Programming languages : principles and paradigms / Maurizio Gabbrielli, Simone Martini . - 2nd ed. - London : Springer, 2023. - xxii,561 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000634 |
5 |  | Beginning robotics programming in java with lego mindstorms / Wei Lu . - New York : Apress, 2016. - xv, 234 p. : ill. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001619 |
6 |  | Python data science handbook : Essential tools for working with data / Jake VanderPlas . - 2nd ed. - Beijing : O'Reilly Media, 2023. - xiv, 563p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000631 |
7 |  | Programming mobile devices : An introduction for practitioners / Tommi Mikkonen . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2007. - xx, 222 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000618 |
8 |  | Learn Raspberry Pi Programming with Python : Learn to program on the world's most popular tiny computer / Wolfram Donat . - 2nd ed. - New York : Apress, 2018. - XXIV, 373 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000622 |
9 |  | Giáo trình kỹ thuật lập trình C : Căn bản & nâng cao / Phạm Văn Ất (ch.b.), Nguyễn Hiếu Cường, Đỗ Văn Tuấn, Lê Trường Thông . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2023. - 440 tr. : ảnh, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015132 VVG01062.0005-0006 |
10 |  | Hướng dẫn lập trình CNC trên máy công cụ / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 263 tr. : minh hoạ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015119 VVG01615.0001-0004 |
11 |  | Python cơ bản / Bùi Việt Hà . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023. - 254 tr. : bảng ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015113 VVG01608.0001-0004 |
12 |  | Vi điều khiển và ứng dụng - Hướng dẫn sử dụng Arduino / Trương Đình Nhơn, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2018. - 478 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015112 VVG01607.0001-0002 |
13 |  | Lập trình IoT với arduino / Lê Mỹ Hà, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2019. - 463 tr. : minh họa ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015111 VVG01606.0001-0004 |
14 |  | Lập trình điều khiển arduino từ cơ bản đến nâng cao / Nguyễn Văn Đông Hải, Phạm Quang Huy . - H. : Thanh niên, 2021. - 439 tr. : minh hoạ ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015105 VVG01604.0001-0004 |
15 |  | Learning data mining with python : Use Python to manipulate data and build predictive models / Robert Layton . - 2nd ed. - Birmingham : Packt, 2017. - vii, 340 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000605 |
16 |  | A concise introduction to software engineering / Pankaj Jalote . - India : Springer, 2008. - xii, 272 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000610 |
17 |  | Java : How to program : Early objects / Paul Deitel, Harvey Deitel . - 11th ed. / Global ed. - U.K. : Pearson Education, 2018. - 1286 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000603 |
18 |  | Programming C# 4.0 / Ian Griffiths, Matthew Adams, Jesse Liberty . - 6th ed. - Beijing : O’Reilly Media, 2010. - xxi, 830 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000604 |
19 |  | Giáo trình Lập trình Android : Giáo trình dành cho bậc đại học ngành công nghệ thông tin / Lê Hoàng Sơn (ch.b.), Nguyễn Thọ Thông . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2022. - 128 tr. : minh hoạ ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015013 VVG01552.0001-0002 |
20 |  | Tự động hoá PLC S7-300 với tia Portal / Trần Văn Hiếu . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2020. - 447 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015019 VVG01558.0001-0002 |
21 |  | C# 6 for programers / Paul Deitel, Harvey Deitel . - 6th ed. - Boston : Prentice Hall, 2017. - xxxiv, 734 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000592 |
22 |  | Unity for absolute beginners / Sue Blackman . - New York : Apress, 2014. - xxiii, 583 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000185 |
23 |  | The elements of UML 2.0 style / Scott W. Ambler . - United Kingdom : Cambridge University Press, 2005. - xi, 188 p. ; 18 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000591 |
24 |  | The art of software testing / Glenford J. Myers, Tom Badgett, Corey Sandler . - 3rd ed. - Hoboken : John Wiley & Sons, 2012. - xi, 240 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000587 |