| 1 |  | 101 thuật toán và chương trình bài toán khoa học kỹ thuật và kinh tế bằng ngôn ngữ C / Lê Văn Doanh, Trần Khắc Tuấn, Lê Đình Anh . - In lần 2. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 327 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021295-021299 VNG02257.0001-0010 |
| 2 |  | Turbo pascal 5.5 : Version 5.5 : Cẩm nang tra cứu, kỹ thuật lập trình, kỹ thuật đồ hoạ, liên kết với hợp ngữ / B.s. : Đỗ Phúc (ch.b.), Tạ Minh Châu, Trần Duy Thệ . - H. : Giáo dục , 1996. - 614 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tin học ) Thông tin xếp giá: VND.020740-020744 VNG02215.0001-0010 |
| 3 |  | Visual C lập trình hướng đối tượng : T.3 : Căn bản tin học phổ thông / Đặng Đức Phương, Nguyễn Văn Nhân . - Thuận Hóa : Nxb. Thuận Hóa , 1996. - 546 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019376-019378 |
| 4 |  | Ngôn ngữ lập trình pascal : Với Turbo Pascal 5.0 - 7.0 : Giáo trình cơ bản / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục , 1997. - 337 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002012-002015 VVG00262.0001-0010 |
| 5 |  | Phân tích, thiết kế và lập trình hướng đối tượng : Thực hiện trong khuôn khổ đề tài của trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ Quốc gia 1996-1997 / Đoàn Văn Ban . - H. : Thống kê , 1997. - 273 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021182-021186 VNG02236.0001-0007 VNM.030679-030683 |
| 6 |  | Lập trình bằng Turbo pascal : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Lê Khắc Thành . - H. : [Knxb] , 1990. - 62 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013169-013170 |
| 7 |  | Lập trình bằng ngôn ngữ Basic : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H. : [Knxb] , 1990. - 78 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013160-013162 |
| 8 |  | Nhập môn tin học và ngôn ngữ lập trình Basic / Nguyễn Tuệ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 140 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015748-015752 |
| 9 |  | Kỹ thuật lập trình Access trên Windows / Phạm Văn ất . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1997. - 314 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019960-019964 VND.020710-020714 |
| 10 |  | Hướng dẫn lập trình Access 97 từ A đến Z : T.1 : Tin học ứng dụng : Trình độ sơ cấp-trung cấp / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài . - H. : Giáo dục , 1998. - 881 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020750-020752 VNG02213.0001-0010 |
| 11 |  | Bài tập ngôn ngữ lập trình Pascal : Dùng cho học sinh phổ thông, sinh viên, kĩ sư / Quách Tuấn Ngọc . - H. : Giáo dục , 1998. - 187 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: VVD.002017-002020 VVG00261.0001-0010 |
| 12 |  | Bài tập Turbo Pascal 5.5 : 300 bài tập kèm lời giải, có đã chương trình mẫu / Đỗ Phúc, Tạ Minh Châu, Nguyễn Đình Tê . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1995. - 274 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tin học ) Thông tin xếp giá: VND.018779-018781 |
| 13 |  | Turbo Pascal 7.0 / Thomas Lachand Robert ; Hoàng Văn Đặng (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 225 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019358-019360 |
| 14 |  | Lập trình trên vi tính bằng ngôn ngữ Basic / Vũ Lục . - H. : [Knxb] , 1990. - 109 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001323-001325 |
| 15 |  | Lập trình multimedia / Hoàng Văn Đặng . - H. : Nxb. Trẻ , 1995. - 362 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019352-019354 |
| 16 |  | Kỹ thuật lập trình C : Cơ sở và nâng cao / Phạm Văn ất . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1995. - 619 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018404-018407 VNG01696.0001-0020 |
| 17 |  | Ngôn ngữ lập trình C / Ngô Trung Việt . - H. : Giao thông Vận tải , 1996. - 595 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020756-020758 VNG02209.0001-0005 |
| 18 |  | Bài tập Turbo pascal, Version 6.0 / Lê Quang Hoàng Nhân . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1998. - 229 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.020725-020729 VNG02208.0001-0019 |
| 19 |  | Ngôn ngữ lập trình C và C : Bài giảng, bài tập, lời giải mẫu / Ngô Trung Việt . - H. : Giao thông Vận tải , 1996. - 572 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020745-020749 VNG02210.0001-0005 |
| 20 |  | Access 2.0 For Windows : Bằng hình ảnh: một cách học nhanh chóng và hiệu quả nhất / Hồ Thanh Ngân (b.s.), Khiếu Văn Chí . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1995. - 245 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001784-001786 |
| 21 |  | Kỹ thuật lập trình nâng cao trong Foxbase : Kỹ thuật lập trình, kỹ thuật màn hình in ấn, mô hình quan hệ, kỹ thuật mã hoá, gỡ rối, liên kết với hợp ngữ . - H. : Giáo dục , 1991. - 306 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019814-019816 |
| 22 |  | Giáo trình Tin học / Nguyễn Bá Kim, Lê Khắc Thành . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1991. - 214 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.013944-013948 |
| 23 |  | Lập trình hướng đối tượng với Turbo Pascal / Biên dịch : Nguyễn Quốc Cường, Hoàng Đức Hải . - [Knxb] : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1992. - 292 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách tin học Đại học tài chính-kế toán và FPT Co ) Thông tin xếp giá: VND.015589-015592 |
| 24 |  | Pascal cho mọi người / K.L. Boon ; Tuấn Nghĩa (h.đ.) ; Dịch : Nguyễn Phúc Trường Sinh, Lê Trường Tùng . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Seatic và Hội tin học Tp. Hồ Chí Minh , 1991. - 175 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015584-015588 |