1 |  | Phân tích báo cáo tài chính tại Công ty Cổ phần Lương thực Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kế toán: Chuyên ngành Kế toán / Huỳnh Xuân Hoàng My ; Nguyễn Văn Công (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00333 |
2 |  | Cây lương thực - thực phẩm : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Nông học . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 96 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01169.0001 |
3 |  | Cây lương thực - Thực phẩm : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 90 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00509.0001-0010 |
4 |  | Hoàn thiện phân tích báo cáo tài chính của Công ty Cổ phần lương thực Bình Định: 8 34 03 01 / Từ Như Quỳnh Trang ; Nguyễn Văn Công (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 81 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV06.00434 |
5 |  | ảnh hưởng của K2SO4 và Benzyl adenine (Ba) đến một số chỉ tiêu hóa sinh, sinh trưởng, năng suất của giống lúa ĐV108 trồng trên đất nhiễm mặn : Luận văn Thạc sĩ Sinh học : Chuyên ngành Sinh học Thực nghiệm: 84 20 114 / Huỳnh Thị Thanh Hương ; Võ Minh Thứ (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 87 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV21.00218 |
6 |  | Trồng trọt : T.3 : Kỹ thuật trồng lúa : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng Sư phạm / Vũ Văn Hiển (ch.b.), Nguyễn Văn Hoan . - H. : Giáo dục , 1999. - 155 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.005713-005714 |
7 |  | Khoa học cây lúa miền Trung . - Bình Định : Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Bình Định , 1998. - 220 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000881 |
8 |  | Sinh quyển và vị trí con người / P. Duvigneaud, M. Taughe ; Người dịch : Hoàng Thị Sản,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 259tr: minh họa ; 22cm Thông tin xếp giá: VVD.000533-000534 VVM.001976 VVM.001985-001986 |
9 |  | Nâng cao chất lượng nông sản : T.1 : Cây lương thực lấy hạt / Lê Doãn Diên, Nguyễn Bá Trinh . - H. : Nông nghiệp , 1981. - 383tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001599 VNM.010739-010740 |
10 |  | Hướng dẫn bón phân cho cây trồng nhiệt đới và á nhiệt đới : T.1 : Cây lương thực và cây hoa màu phụ / J.G. De Geus ; Dịch : Nguyễn Xuân Hiển,.. . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 181tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001585-001586 |
11 |  | Giáo trình cây lúa : Dùng cho học sinh, giáo viên trường trung học kỹ thuật nông nghiệp địa phương . - [K.đ.] : Nông nghiệp , 1973. - 159tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001119 |
12 |  | Sơ chế và bảo quản khoai sắn . - H. : Nông Nghiệp , 1977. - 56tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003880-003883 VNM.001562-001568 VNM.020308-020309 |
13 |  | Về vấn đề lương thực / V.I. Lê Nin, I.V. Xtalin . - H. : Sự Thật , 1978. - 271tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003680 VNM.007792-007806 VNM.021681-021684 |
14 |  | Chế độ tưới nước cho cây trồng / Hà Học Ngô . - H. : Nông nghiệp , 1977. - 233tr : bảng, sơ đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004961-004962 VNM.008108-008109 |
15 |  | Làm gì và làm thế nào để giải quyết vấn đề ăn của xã hội / Nguyễn Ngọc Trìu, Thế Đạt, Chu Hữu Quí,.. . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 236tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.009151 |
16 |  | Thu hoạch chế biến bảo quản sắn / Hoài Vũ, Trần Thành . - H. : Nông Nghiệp , 1980. - 179tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006371-006372 VNM.008691 |
17 |  | Làm gì và làm thế nào để giải quyết vấn đề ăn của xã hội / Nguyễn Ngọc Trìu, Thế Đạt, Chu Hữu Quí,.. . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 236tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.007663 VNM.014569-014570 VNM.017702-017703 |
18 |  | Chị Ba Thi và hột gạo / Hoài Bắc . - Tp. Hồ chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1985. - 89tr : ảnh tư liệu ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009362 VNM.019271-019272 |
19 |  | Mấy vấn đề nông nghiệp những năm 80 / Hữu Thọ . - H. : Sự thật , 1985. - 117tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010596 VNM.024007-024008 |
20 |  | Bàn về thuế lương thực : ý nghĩa của chính sách mới và những điều kiện của chính sách ấy / V.I. Lênin . - In lần thứ 2. - H. : Sự thật , 1975. - 67 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004462-004463 VNM.006972-006981 VNM.016252-016259 |
21 |  | Nông nghiệp, an ninh lương thực với tăng trưởng kinh tế . - H. : Thông tin Khoa học Xã hội , 1999. - 324 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021990-021992 VNM.031487-031488 |