| 1 |  | Rầy nâu hại lúa nhiệt đới : T.4 / Nguyễn Xuân Hiển, Trần Hùng, Bùi Văn Ngọc, Lê Anh Tuấn . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 191 tr ; 19 cm. - ( Nghiên cứu về lúa ở nước ngoài ) Thông tin xếp giá: VND.005676-005677 |
| 2 |  | Lúa Việt Nam trong vùng lúa Nam và Đông Nam châu á / Bùi Huy Đáp . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 274 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003347-003348 VND.003541-003542 VNM.001780-001784 VNM.005337-005341 VNM.019614-019621 |
| 3 |  | Về công tác thu mua lúa mì và tiền đồ phát triển của nông nghiệp / I.V.Xtalin . - H. : Sự Thật , 1978. - 30tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005364-005365 VNM.006025-006039 VNM.019080-019082 |
| 4 |  | Những vấn đề chủ yếu về kỹ thuật tăng năng suất lúa ở Liên Xô / Đoàn Doãn Hùng . - H. : Nông nghiệp , 1979. - 144tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003501-003502 VNM.020147-020154 |
| 5 |  | Giống lúa Miền Bắc Việt Nam / Nguyễn Văn Hiển, Trần Thị Nhàn . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 203tr: bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002007-002008 VNM.011446-011448 |
| 6 |  | Đất và cây trồng : T.1 : Đất và cây lúa. Sách dùng cho giáo viên, học sinh và kỹ thuật viên nông nghiệp / Võ Tòng Xuân (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 1984. - 168tr ; 21cm. - ( Tài liệu kỹ thuật nông nghiệp đồng bằng sông Cửu Long ) Thông tin xếp giá: VND.008719-008721 |
| 7 |  | Đất và cây trồng : T.2 : Đất và cây lúa. Sách dùng cho giáo viên, học sinh và kỹ thuật viên nông nghiệp / Võ Tòng Xuân (ch.b.) . - H. : Giáo dục , 1984. - 144tr ; 21cm. - ( Tài liệu kỹ thuật nông nghiệp đồng bằng sông Cửu Long ) Thông tin xếp giá: VND.008722-008724 |
| 8 |  | Bệnh lúa lùn xoắn lá / Hà Minh Trung . - Tái bản lần 1. - H. : Nông nghiệp , 1985. - 87tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009567-009568 VNM.011233-011234 VNM.021023 VNM.021723-021725 |
| 9 |  | Văn minh lúa nước và nghề trồng lúa Việt Nam / Bùi Huy Đáp . - H. : Nông nghiệp , 1985. - 238tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009949 VNM.018161-018162 |
| 10 |  | Tổ chức sản xuất giống lúa trong hợp tác xã và tập đoàn sản xuất nông nghiệp / Hồ Đắc Song, Trần Ngọc Trang, Trọng An . - H. : Nông nghiệp , 1984. - 83tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009037 VNM.017874-017875 |
| 11 |  | Tài liệu về rầy nâu : T.1 . - H. : Nông nghiệp , 1980. - 143tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006603-006604 VNM.020725-020727 |
| 12 |  | Quy trình kỹ thuật sản xuất lúa nước : Ban hành kèm theo quyết định số 04NN-KHKT/QĐ ngày 19-1-1973 . - H. : ủy ban nông nghiệp Trung ương , 1973. - 36tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004705-004706 VNM.001727-001731 VNM.014225-014227 |
| 13 |  | Trồng lúa cao sản / Võ Tòng Xuân, Nguyễn Ngọc Đệ, Dương Ngọc Thành . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1983. - 78tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002583-002584 VNM.012565-012566 |
| 14 |  | Sinh lý cây lúa / Togari, Matsuo ; Dịch : Nguyễn Văn Uyển,.. . - In lần 2. - H. : Nông nghiệp , 1977. - 229tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002932 VNM.001551-001553 VNM.001555-001556 |
| 15 |  | Sinh lý cây lúa / Togari, Matsuo ; Dịch : Nguyễn Văn Uyển, Vũ Hữu Yêm . - In lần 2. - H. : Nông nghiệp , 1977. - 229tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003646-003647 VNM.020315-020320 |
| 16 |  | Nghiên cứu về lúa ở nước ngoài : T.3 : Chọn giống lúa / T. Akihama, H.M. Beachell, R. Chabrolin,... ; Dịch : Nguyễn Xuân Hiển,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1976. - 824tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003682-003683 VNM.001483-001485 |
| 17 |  | Cây lúa Việt Nam / Bùi Huy Đáp . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 563tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000398-000399 VNM.002266-002268 |
| 18 |  | Bàn về sinh thái lúa nhiệt đới / Akina Tanaka ; Đinh Văn Lữ (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1981. - 212tr : minh họa ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.000845-000846 VNM.009392-009394 |
| 19 |  | Đất nào cây ấy / Nguyễn Vy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 175tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001084-001085 VNM.009895-009897 |
| 20 |  | Giáo trình cây lúa : Dùng cho học sinh, giáo viên trường trung học kỹ thuật nông nghiệp địa phương . - [K.đ.] : Nông nghiệp , 1973. - 159tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001119 |
| 21 |  | Bệnh lúa lùn xoắn lá / Hà Minh Trung . - H. : Nông nghiệp , 1982. - 96tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001794 |
| 22 |  | Kết quả nghiên cứu khoa học nông nghiệp 1976-1978 / Đào Thọ Lương, Ngô Thị Bích, Nguyễn Đăng Khôi,.. . - H. : Nông nghiệp , 1981. - 179tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000178 |
| 23 |  | Giáo trình cây lúa : Dùng trong các trường Đại học Nông nghiệp / Đinh Văn Lữ . - H. : Nông nghiệp , 1978. - 123tr : minh họa ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000460-000461 VVM.001810 |
| 24 |  | Bệnh hại lúa / S.H. Ou ; Hà Minh Trung (dịch) . - H. : Nông nghiệp , 1983. - 230tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000891 VVM.001483-001484 |