| 1 |  | Elementary number theory / David M. Burton . - 5th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - XV,411 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000233 |
| 2 |  | Linear algebra, rational approximation and orthogonal polynomials / A. Bultheel, M. Van Barel, C. Brezinski ; L. Wuytack . - Amsterdam : Elsevier , 1997. - XVII,446 tr ; 24 cm. - ( Studies in computationnal mathematics 6 ) Thông tin xếp giá: 510/A.000260 |
| 3 |  | Number theory in function fields / Michael Rosen . - NewYork : Springer , 2002. - VII,358 tr ; 24 cm. - ( Graduate texts in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000285 |
| 4 |  | Topics in the theory of numbers / Paul Erdós, János Surányi ; Barry Guiduli (dịch) . - NewYork : Springer , 2003. - XVII,287 tr ; 24 cm. - ( Undergraduate texts in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000274 |
| 5 |  | Basic number theory / André Weil . - 3rd ed. - Berlin : Springer Verlag , 1995. - XVII,312 tr ; 23 cm. - ( Classics in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000294 |
| 6 |  | Number theory / Helmut Hasse . - Berlin : Springer Verlag , 2002. - VIII,638 tr ; 24 cm. - ( Classics in mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000290 |
| 7 |  | Một số vấn đề về Toán tử Steenrod và bất biến Modular : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Huỳnh Việt Tân ; Nguyễn Sum (h.d.) . - Quy Nhơn , 2007. - 50 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00005 |
| 8 |  | Số Betti và cách tính số Betti : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Phạm Ngọc ánh ; Ngô Việt Trung (h.d.) . - Quy Nhơn , 2007. - 43 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00006 |
| 9 |  | Về môđun Cohen - Macaulay dãy : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Phương Nam ; Nguyễn Thái Hoà (h.d.) . - Quy Nhơn , 2007. - 43 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00007 |
| 10 |  | Một số vấn đề về lý thuyết số và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp / Nguyễn Tố Nữ Thục Đoan ; Nguyễn Sum (h.d.) . - Quy Nhơn , 2003. - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV17.00027 |
| 11 |  | Về độ sâu của lũy thừa của IĐêAn : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Lê Lương Vương ; Lê Tuấn Hoa (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 52 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00008 |
| 12 |  | Một số vấn đề về Môđun Lifting và Môđun Extending trong phạm trù xích ma (M) : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Huyền Trâm ; Mai Quý Năm (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 39 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00009 |
| 13 |  | Phân loại các biểu diễn bất khả quy của nhóm trực giao : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Lê Thanh Hiếu ; Đỗ Ngọc Diệp (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00010 |
| 14 |  | Về một bất biến của Môđun hữu hạn sinh trên vành địa phương : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Trần Ngọc Anh ; Nguyễn Đức Minh (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 48 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00011 |
| 15 |  | Cấu trúc Môđun trên đại số Steenrod của đại số Dickson hai biến : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Phạm Anh Ngữ ; Nguyễn Sum (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 57 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00012 |
| 16 |  | Về Môđun đối CoHen - MaCaulay suy rộng và đối Buchsbaum : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Quang Tuấn ; Nguyễn Thái Hòa (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 48 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00013 |
| 17 |  | Hệ tham số P - chuẩn tắc và Iđêan P - chuẩn tắc trong vành địa phương : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Hà Minh Yên ; Nguyễn Đức Minh (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 46 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00014 |
| 18 |  | Về môđun giả COHEN-MACAULAY : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Vũ Thế Dương ; Nguyễn Thái Hoà (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 51 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00019 |
| 19 |  | Vành biểu diễn của nhóm lượng tử Uq(SV(2)) với q ở căn của đơn vị : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lí thuyết số: 60 46 05 / Huỳnh Thị Phương Nga ; Đỗ Ngọc Diệp (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 52 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00016 |
| 20 |  | Phương trình hàm trên trường P-ADIC : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lí thuyết: 60 46 05 / Phạm Thùy Hương ; Hà Huy Khoái (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 45 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00015 |
| 21 |  | Hiệu giữa các độ dài và bộ của các Môdun Artin : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Thị Khánh Hòa ; Nguyễn Đức Ninh (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 54 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00020 |
| 22 |  | Tính hữu hạn của tập IDEAN nguyên tố liên kết với các môdun đối đồn đều địa phương : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Vương Hoài Hoa ; Nguyễn Đức Minh (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 52 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00021 |
| 23 |  | Phân Tích hàm phân hình trên trường P-ADIC : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: 60 46 05 / Nguyễn Bin ; Hà Huy Khoái (h.d.) . - Quy Nhơn , 2009. - 44 tr. ; 30 cm + 1 Bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00022 |
| 24 |  | Phương pháp quỹ đạo của nhóm hữu hạn : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành Toán giải tích: 60 46 01 / Trần Thị Mai Hương ; Đỗ Ngọc Diệp (h.d.) . - Quy Nhơn , 2010. - 40tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00080 |