1 |  | A introduction to quantum field theory / Michael E. Peskin, Daniel V. Schoeder . - Boca Raton : CRC Press, 2019. - xxi,842 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000137 |
2 |  | Stationary stochastic processes : Theory and applications / Georg Lindgren . - Boca Raton : CRC Press, 2013. - xxvii, 347 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Luận về tư bản tri thức = 知识资本论 / Lão Loan . - Bắc Kinh : Sách Cổ Trung Hoa, 2011. - 215 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000497 |
4 |  | Giảng thuyết về lý luận nghệ thuật = 讲授艺术论 / Vương Quốc Tuấn . - Tây An : Đại học Sư phạm Thiểm Tây, 1992. - 308 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Luận về nghệ thuật = 藝術論 / Trình Đại Thành . - Đài Bắc : Công ty Văn hóa Lê Minh, 1937. - 400 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000456 |
6 |  | Lý thuyết ô tô / Vũ Đức Lập, Nguyễn Văn Đông (ch.b.), Trần Việt Dũng.. . - H. : Xây dựng, 2024. - 288 tr. : minh họa ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015297 VVG01692.0001-0002 |
7 |  | Bắc Đại - Quản trị = 北大管理课 / Bác Văn . - Trường Xuân : Cát Lâm, 2017. - 245 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000218 |
8 |  | An introduction to applied linguistics : From practice to theory / Alan Davies . - 2nd ed. - Edinburgh : Edinburgh University Press, 2007. - xi, 199 p. ; 24 cm. - ( Edinburgh textbooks in applied linguistics ) Thông tin xếp giá: 400/A.000466 |
9 |  | Introducing translation studies : Theories and applications / Jeremy Munday, Sara Ramos Pinto, Jacob Blakesley . - 5th ed. - London : Routledge, 2022. - xix, 303 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000451 |
10 |  | An introduction to discourse analysis : Theory and method / James Paul Gee . - 4th ed. - London : Routledge, 2014. - 242 p. ; 24 cm. - ( Applied linguistics and language study ) Thông tin xếp giá: 400/A.000444 |
11 |  | Liouvillian solutions of first-order algebraic ordinary differential equations : Doctoral Dissertation in Mathematics: Speciality Algebra and Number theory / Nguyễn Trí Đạt ; H.d.: Ngô Lâm Xuân Châu, Lê Công Trình = Nghiệm Liouville của phương trình vi phân đại số cấp một : Luận án Tiến sĩ Toán học: Chuyên ngành Đại số và Lý thuyết số: . - Bình Định, 2024. - 88 tr. ; 30 cm + 2 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/2TT.000101 |
12 |  | Định lý Liouville trong đại số vi phân và một số vấn đề liên quan : Đề án Thạc sĩ Toán học : Ngành Đại số và Lý thuyết số / Nguyễn Minh Toàn ; Ngô Lâm Xuân Châu (h.d.) . - Bình Định, 2024. - 32 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00244 |
13 |  | Giáo trình một số lý thuyết đương đại về quản trị kinh doanh: Ứng dụng trong nghiên cứu : Dành cho chương trình tiền tiến sĩ / Nguyễn Văn Thắng (ch.b.), Nguyễn Vũ Hùng, Phan Thị Thục Anh.. . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015. - 247 tr. ; 24 cm |
14 |  | Giáo trình Lý thuyết tài chính - tiền tệ / B.s.: Lê Thị Tuyết Hoa, Đặng Văn Dân (ch.b.), Nguyễn Thị Nhung.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 447 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015232 VVG01727.0001-0002 |
15 |  | Giáo trình Lý thuyết thống kê / B.s.: Trần Thị Kim Thu (ch.b.), Đỗ Văn Huân, Nguyễn Minh Thu. . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2023. - 739 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015224 VVG01720.0001-0004 |
16 |  | Nghệ thuật tư duy chiến lược : Ứng dụng của lý thuyết trò chơi trong công việc và cuộc sống / Avinash K. Dixit, Barry J. Nalebuff ; Kim Phúc dịch = Principles of Marketing: . - 4th ed. - H. : Lao động, 2023. - 539 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: VVD.015265 |
17 |  | Kinh tế vĩ mô - Tóm tắt lý thuyết và bài tập vận dụng / Sử Thị Thu Hằng (ch.b.), Ngô Thị Thanh Thuý, Lê Việt An.. . - Phiên bản lần thứ 14. - H. : Lao động, 2024. - 212 tr. : hình vẽ, bảng ; 24 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VVD.015219 VVG01680.0001-0004 |
18 |  | Electromagnetic field theory fundamentals / Bhag Singh Guru, Huseyin R. Hiziroglu . - 2nd ed. - New York : Cambridge University Press, 2009. - xv, 681 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000134 |
19 |  | Giáo trình lý thuyết môđun / Lê Công Trình (ch.b.), Phạm Thùy Hương, Nguyễn Bin . - H. : Giáo dục, 2024. - 88 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.015203-015204 VVG01668.0001-0008 |
20 |  | Nghiên cứu tổng hợp và biến tính MS2 (M=Sn, W) với g-C3N4 làm chất xúc tác quang và vật liệu anode pin sạc lithium-ion : Luận án Tiến sĩ Hóa học : Chuyên ngành: Hóa lý thuyết và Hóa lý / Nguyễn Thị Thanh Hương ; H.d.: Võ Viễn, Nguyễn Phi Hùng . - Bình Định, 2024. - 146 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LA/TT.000100 |
21 |  | Tâm lý học đại cương : Hướng dẫn trả lời lý thuyết, giải bài tập tình huống, trắc nghiệm : Dùng cho cán bộ, học viên, sinh viên các trường đại học và cao đẳng / Bùi Kim Chi, Phân Công Luận . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Chính trị - Hành chính, 2011. - 146 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.038013 |
22 |  | Lebesgue measure and integration : An introduction / Frank Burk . - New York : Wiley, 1998. - xii, 292 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000525 |
23 |  | Galois theory / Emil Artin ; Arthur N. Milgram (edited and supplemented) . - New York : Dover Publications, 1998. - 82 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000522 |
24 |  | Convex analysis and nonlinear optimization : Theory and examples / Jonathan M. Borwein, Adrian S. Lewis . - 2nd ed. - New York : Springer, 2010. - xii, 310 p. ; 24 cm. - ( CMS Books in Mathematics ) Thông tin xếp giá: 510/A.000515 |