| 1 |  | Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh / Nguyễn Thị Ngọc Huyền (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Thủy . - In lần thứ 3. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 372 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020578-020581 VNG02073.0001-0026 |
| 2 |  | Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ . - H. : [Knxb] , 1997. - 187 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VNG02104.0001-0034 |
| 3 |  | Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàm : T.3 / N. Kolmogorov, S.V. Fomine ; Võ Tiếp (dịch) . - H. : Giáo dục , 1983. - 156 tr ; 21 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002652-002654 |
| 4 |  | Nhập môn lý thuyết tập hợp và logic : Tài liệu dùng cho các trường cao đẳng sư phạm và các trường sư phạm cấp hai 10 3 / Phan Hữu Chân, Trần Lâm Hách . - H. : Giáo dục , 1977. - 364 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007171-007179 VNM.001133-001134 VNM.001136-001137 |
| 5 |  | Lí thuyết xác suất và thống kê toán học : Giáo trình dành cho sinh viên các ngành Nông, Lâm, Y, Sinh, Dược, Thổ nhưỡng (Nhóm NG.3) / Trần Lộc Hùng (ch.b.), Phan Văn Danh, Trần Thị Diệu Trang . - H. : Giáo dục , 1998. - 251 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020838-020842 VNG02219.0001-0011 |
| 6 |  | Cơ sở lý thuyết xác suất / Nguyễn Viết Phú, Nguyễn Duy Tiến . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1983. - 461 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002737-002739 |
| 7 |  | Bài tập lý thuyết xác suất và thống kê toán / Hoàng Hữu Như, Nguyễn Văn Hữu . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 590 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002682-002685 VND.021957-021960 |
| 8 |  | Lý thuyết hàm ngẫu nhiên và ứng dụng vào các vấn đề điều khiển tự động : T.1 / Pugatrep B.S. ; Dịch : Huỳnh Sum,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 558 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003551-003552 VNM.000940-000944 VNM.019608-019609 |
| 9 |  | Bài tập lý thuyết hàm số biến số thực : Các bài toán và định lý / Yu.S. Otman ; Trần Phúc Chương (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 439 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009694-009696 |
| 10 |  | Bài tập toán học cao cấp : T.2 : Dùng cho sinh viên các trường đại học kỹ thuật công nghiệp / Đinh Bạt Thẩm, Nguyễn Phú Trường . - Xuất bản lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1993. - 219 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017104-017113 |
| 11 |  | Giải tích toán học : T.1 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H. : Giáo dục , 1977. - 249 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007381-007389 VNM.000873-000876 |
| 12 |  | Giải tích toán học : T.3 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn . - H. : Giáo dục , 1977. - 383 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007398-007402 VNM.000882-000884 VNM.000886 |
| 13 |  | Lôgic toán : Sách đào tạo bồi dưỡng / S.L Edenman ; Nguyễn Mạnh Quý (dịch) . - H. : Giáo dục , 1981. - 198 tr ; 21 cm |
| 14 |  | Hướng dẫn giải các bài toán lý thuyết đàn hồi / V.G. Rêcatsơ ; Đào Huy Bích (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 332 tr ; 19 cm |
| 15 |  | Cơ học / Hoàng Quý, Nguyễn Hữu Mình, Đào Văn Phúc . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1979. - 242 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.005892-005893 VNM.000442-000446 |
| 16 |  | Cơ sở lý thuyết đàn hồi lý thuyết dẻo lý thuyết từ biến / N.I. Bêdukhốp ; Phan Ngọc Châu (dịch) . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 270 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VVD.000346-000347 VVM.000677-000681 |
| 17 |  | Cơ lý thuyết : T.1 / O.V. Galubêva ; Dương Trọng Bái (h.đ.) ; Nguyễn Trọng Bình (dịch) . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 248 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.007008-007012 VNM.000576-000579 |
| 18 |  | Điện động lực học lượng tử / R. Feynman ; Dịch : Cao Chi,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 250 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002346 VND.003730-003731 VND.005005-005007 VNM.000172-000176 VNM.000228-000230 VNM.000232 VNM.021174-021180 |
| 19 |  | Tuyển tập các bài tập vật lý lý thuyết / L.G. Gretskô, V.I. Xugakov, O.F. Tômaxevits ; Dịch : Trần Ngọc Hợi,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 377 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000548-000550 VVM.000340-000343 |
| 20 |  | Cơ sở cơ học lý thuyết : Phần động học và động lực học . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1970. - 182 tr ; 19 cm |
| 21 |  | Vật lý lý thuyết cơ học / Nguyễn Hoàng Phương . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 424 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002347 VND.003303-003305 VND.005590-005591 |
| 22 |  | Cơ sở lý thuyết hóa học : P.1 : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đình Chi . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 138 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014643-014647 VNG01125.0001-0016 |
| 23 |  | Giáo trình cơ sở lý thuyết hoá học : Dùng cho sinh viên các ngành không chuyên Hoá trường đại học Tổng hợp. Phần 1: Cấu tạo chất / Phạm Văn Nhiêu . - H. : Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 160 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015808-015812 |
| 24 |  | Cơ sở lí thuyết hoá hữu cơ : T.1 : Cấu tạo quan hệ giữa cấu tạo và tính chất / Trần Quốc Sơn . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1977. - 300 tr ; 24 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006998-007002 VNM.002812-002821 |