1 | | Quan hệ giữa quy hoạch vùng lãnh thổ và quy hoạch xây dựng đô thị /Hoàng Như Tiếp . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 291tr ; sơ đồ ;24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | Quan hệ giữa quy hoạch vùng lãnh thổ và quy hoạch xây dựng đô thị /Hoàng Như Tiếp . - H. :Khoa học Kỹ thuật ,1978. - 291tr ; sơ đồ ;24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | | Hoàng Sa quần đảo Việt Nam /Văn Trọng . - H. :Khoa học xã hội ,1979. - 90 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: VND.008176-008177 |
4 | | Giáo trình quy hoạch đô thị :Dùng đào tạo kỹ sư đô thị và kỹ sư xây dựng /Trần Hùng (b.s.) . - H. :Xây dựng ,1980. - 111tr ;27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 | | Tổ chức lãnh thổ sản xuất nông nghiệp trên thế giới /Lê Thông . - H. :Giáo dục ,1986. - 148tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.011093-011094 VNM.024752-024754 |
6 | | Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới :T.1 : (A - L) /Ch.b : Hoàng Phong Hà, Đinh Mỹ Vân, Nguyễn Cao Cường,.. . - H. :Chính trị Quốc gia ,1994. - 344 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.016458 |
7 | | Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới :T.2 : M - Y /Ch.b. : Hoàng Phong Hà, Đinh Mỹ Vân, Nguyễn Cao Cường, .. . - H. :Chính trị Quốc gia ,1994. - 336 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.016459 |
8 | | Tổ chức lãnh thổ du lịch :Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên PTTH và THCB /Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ . - H. :Giáo dục ,1998. - 124 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.020658-020660 VNG02102.0001-0011 |
9 | | Các nước và một số lãnh thổ trên thế giới trước ngưỡng cửa thế kỷ XXI :Thông tin tổng hợp /Ch.b. : Đoàn Mạnh Giao, Trần Đình Nghiêm . - H. :Văn phòng chính phủ ,2001. - 804 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003086-003088 VVG00520.0001-0005 VVM.003810-003811 |
10 | | Việt Nam lãnh thổ và các vùng địa lý /Lê Bá Thảo . - H. :Thế giới ,2002. - 607tr : ảnh, bản đồ ;21cm Thông tin xếp giá: VND.030828-030830 VNM.038881-038882 |
11 | | Westward expansion /David C. King . - Hoboken :John Wiley & Sons ,2003. - XII,132 tr ;25 cm. - ( American Heritage American voices ) Thông tin xếp giá: 900/A.000215 |
12 | | Thế giới 202 quốc gia & vùng lãnh thổ . - H. :Thông Tấn ,2003. - 615 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005618-005619 VVM.005268-005269 |
13 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam :T.5 : Các tỉnh, thành phố cực Nam Trung Bộ và Đông Nam Bộ /Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Văn Phú, Nguyễn Minh Tuệ,.. . - H. :Giáo dục ,2004. - 415 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.032370-032379 VNG02989.0001-0010 |
14 | | Nghiên cứu đặc điểm địa mạo dải ven biển Bình Định phục vụ sử dụng hợp lí lãnh thổ : Luận văn Thạc sĩ khoa học Địa lí : Chuyên ngành Địa lí tự nhiên: 01 07 01 /Lại Huy Anh (h.d.) ; Phan Thái Lê . - Hà Nội ,2004. - 121 tr. ;30 cm Thông tin xếp giá: LV03.00004 |
15 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam :T.3 : Các tỉnh vùng Tây Bắc và Bắc Trung Bộ /Lê Thông (ch.b.), Lê Huỳnh, Nguyễn Minh Tuệ,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. :Giáo dục ,2005. - 399 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.032350-032359 VNG02987.0001-0010 |
16 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam :T.1 : Các tỉnh và thành phố đồng bằng sông Hồng /Lê Thông (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 4. - H. :Giáo dục ,2005. - 306 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.032330-032339 VNG02985.0001-0010 |
17 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam :T.2 : Các tỉnh vùng Đông Bắc /Lê Thông (ch.b.), Nguyễn Minh Tuệ, Nguyễn Văn Phú,.. . - Tái bản lần 3. - H. :Giáo dục ,2005. - 378 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.032340-032349 VNG02986.0001-0010 |
18 | | Địa lí các tỉnh và thành phố Việt Nam :T.4 : Các tỉnh và thành phố duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên /Lê Thông (ch.b.), Hoàng Văn Chức, Lê Huỳnh,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. :Giáo dục ,2005. - 467 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.032360-032369 VNG02988.0001-0010 |