1 |  | Giáo trình Kinh tế vi mô nâng cao / B.s. : Tô Trung Thành (ch.b.), Hoàng Thị Chinh Thon, Hồ Đình Bảo.. . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2021. - 249 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Kinh tế vi mô / Lê Bảo Lâm, Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Trần Bá Thọ . - Tái bản lần thứ 14, có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh, 2024. - 237 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015237 VVG01733.0001-0002 |
3 |  | Bài tập kinh tế vi mô 2 / B.s.: Tô Trung Thành (ch.b.), Vũ Kim Dũng, Nguyễn Hoài Sơn.. . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017. - 170 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015229 VVG01725.0001-0004 |
4 |  | Bài tập Kinh tế vi mô / B.s.: Hoàng Thị Hoài Hương, Đào Vũ Phương Linh (ch.b.), Nguyễn Thị Thuỳ Giang.. . - H. : Lao động, 2022. - 111 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.015230 VVG01726.0001-0004 |
5 |  | Giáo trình kinh tế vi mô/ Đỗ Ngọc Mỹ (ch.b.), Đặng Thị Thanh Loan, Nguyễn Thị Kim Ánh . - Tái bản. - Đà Nắng : Nxb. Đà Nẵng, 2019. - 228 tr : hình, bảng ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014484-014485 VVG01433.0001-0003 |
6 |  | Giáo trình kinh tế học vi mô / Lê Kim Chung (ch.b.) . - H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015. - 271 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.036114-036123 VNG02786.0001-0042 |
7 |  | Bài giảng nguyên lý kinh tế vi mô / Nguyễn Văn Ngọc . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2010. - 563 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.011107-011111 VVG00818.0001-0015 |
8 |  | Principles of micro-economics / Robert H. Frank, Ben S. Bernanke . - 2nd ed. - NewYork : McGraw Hill , 2011. - [349 tr.Đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000306 |
9 |  | The miro economy today / Bradley R. Schiller . - 12th ed. - NewYork : McGraw Hill , 2010. - [541 tr. Đánh số từng phần] ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000305 |
10 |  | Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2010. - 245 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009986-009995 VVG01080.0006-0015 |
11 |  | Economics / David C. Colander . - 7th ed. - Boston : McGraw Hill , 2008. - xxxvi,819 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000282 |
12 |  | Microeconomics / B. Douglas Bernheim, Michael D. Whinston . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xxiii,833 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000262-000263 |
13 |  | Bài tập kinh tế vi mô chọn lọc : Theo giáo trình kinh tế học vi mô dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng khối kinh tế / Phạm Văn Minh (ch.b.), Hồ Đình Bảo, Đàm Thái sơn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2010. - 155 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008691-008695 VVM.005858-005862 |
14 |  | 500 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vi mô / Tạ Đức Khánh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 211 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008993-008997 VVG00719.0001-0015 |
15 |  | Microeconomics / Michael Parkin . - 4th ed. - Massachusetts : Addison-Wesley , 1997. - [539 tr. đánh số từng phần] ; 25 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000172 |
16 |  | Experiments with economic principles : Microeconomics / Theodore C. Bergstrom, John H. Miller . - 2nd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2000. - XXI,425 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000066 |
17 |  | The Microeconomy today / Bradley R. Schiller . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2003. - XXV, 450 ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000142 |
18 |  | Student problem set for use with the economy today the macro economy today the micro economy today / Bradley R. Schiller . - 9th ed. - Boston : McGraw Hill , 2003. - XII,P72 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000137-000138 |
19 |  | Microeconomics : Theory & Appications / Edgar K. Browning, Mark A. Zupan . - Hoboken : John Wily & Sons , 2004. - XXII, 596 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000095 |
20 |  | Student problem set for use with the economy today the macro economy today the micro economy today / Bradley R. Schiller . - 9th ed. - Boston : McGraw-Hill , 2003. - XII, 72 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/3/A.000459 |
21 |  | Kinh tế vi mô : Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập / Cao Thuý Xiêm . - H. : Thống kê , 1998. - 206 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020697-020699 VNG02205.0001-0014 |