1 | | Phân tích hoạt động kinh tế - tài chính xí nghiệp công nghiệp /Trương Thừa Uyên . - H. :lao động ,1977. - 464tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | Phân tích hoạt động kinh tế - tài chính xí nghiệp công nghiệp /Trương Thừa Uyên . - H. :Lao động ,1977. - 464tr ;19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 | | Private capital flows to developing countries :The road to financial intergration . - Washington :Oxford University ,1997. - XVII, 406 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000026 |
4 | | It was a very good year :Extraordinary moments in stock market history /Martin S. Fridson . - New York :John Wiley & Sons ,1998. - X, 244 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000024 |
5 | | Hiểu và sử dụng thị trường chứng khoán /Lê Văn Tư, Lê Tùng Vân . - H. :Thống kê ,1999. - 531tr ;20cm Thông tin xếp giá: VND.024408-024409 VND.028180-028185 VND.040040-040041 |
6 | | Đồng vốn và trừng phạt :Kết toán cuộc sát phạt. Hãy làm cho tài chính quốc tế phục vụ người nghèo /Helen Hayward, Duncan Green ; Người dịch : Bùi Diệu Huyền,.. . - H. :Chính trị Quốc gia ,2000. - 313tr : bảng ;21cm. - ( Sách tham khảo ) Thông tin xếp giá: VND.030370-030372 VNM.038493-038494 |
7 | | Thị trường chứng khoán :Dành cho những người mới bắt đầu . - H. :Thống kê ,2001. - 367tr : bảng ;20cm Thông tin xếp giá: VND.029585-029587 VNG02630.0001-0020 |
8 | | Trade like Warren Buffett /James Altucher . - Hoboken :John Wiley & Sons ,2005. - IX,246 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000227 |
9 | | Tìm hiểu về Ngân hàng Thế Giới :Sách hướng dẫn dành cho giới trẻ /Ngân hàng Thế Giới ; Nguyễn Khánh Cẩm Châu (dịch) ; Vũ Cường (h.d.) . - H. : Văn hoá Thông tin ,2006. - 91 tr ;26 cm Thông tin xếp giá: VVD.008565 |
10 | | Nghiệp vụ ngân hàng trung ương /Nguyễn Đăng Dờn (ch.b.), Trần Huy Hoàng, Trương Thị Hồng,.. . - H. :Nxb. Phương Đông ,2012. - 339 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: VVD.012773-012777 VVG00845.0001-0005 |
11 | | Cẩm nang thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương :Cập nhật ISBP 745. Bộ tập quán thanh toán quốc tế. 350 hỏi - đáp và 20 tình huống /Nguyễn Văn Tiến . - H. :Thống Kê ,2014. - 915 tr ;25 cm Thông tin xếp giá: VVD.012913-012917 VVG01359.0001-0005 |
12 | | Foundations of finance :The logic and practice of financial /Arthur J. Keown . - 9th ed. - Boston :Pearson ,2017. - 576 tr ;28 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 600/A.001467-001468 |
13 | | Investment analysis and portfolio management /Frank K. Reilly, Keith C. Brown, Sanford J. Leeds . - 11th ed. - Australia :Cengage ,2019. - xxiii,786 tr ;26 cm. - ( Asia edition ) Thông tin xếp giá: 330/A.000378 |