1 |  | An introduction to analysis of financial data with R / Ruey S. Tsay . - Hoboken, N.J. : Wiley, 2013. - xiv, 390 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000396 |
2 |  | Introductory econometrics : A mordern approach / Jeffrey M. Wooldridge . - 7th ed. - Australia : Cengage, 2020. - XXii,826 p.; 26 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000388 |
3 |  | Bài tập kinh tế lượng với sự trợ giúp của phần mềm Eviews 6 / Nguyễn Duy Thục (ch.b.), Hoàng Mạnh Hùng, Đàm Đình Mạnh . - Tái bản lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh , 2015. - 175 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.013324 |
4 |  | Bài giảng kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong . - H. : Giao thông Vận tải , 2008. - 266 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008868-008872 VVG00635.0001-0015 |
5 |  | Mô hình kinh tế lượng / Trần Văn Tùng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 163tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031168-031172 VNG02710.0001-0022 |
6 |  | Kinh tế lượng : Bài tập và hướng dẫn phần mềm thực hành / Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong . - H. : [Knxb] , 1998. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020639-020641 VNG02096.0001-0029 |
7 |  | Kinh tế lượng / Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Khắc Minh . - In lần thứ 2, có sửa chữa & bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 343 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002050-002052 VVG00271.0001-0004 |
8 |  | Kinh tế lượng / Vũ Thiếu, Nguyễn Quang Dong, Nguyễn Khắc Minh . - In lần thứ 2, có sửa chữa & bổ sung. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1996. - 343 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001963-001967 |